Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016226645
2021-11-02
051191 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of black dot cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết chấm đen (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2739
KG
2729
KGM
420
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721190 C?NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 # & Steel Making molds (non-alloys 70ly (370 x 450) x 1 sheet;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (370 x 450) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
4735
KG
92
KGM
101
USD
112200018425695
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 #& steel for molds (no 30ly panels (343 x 413) x 3 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (343 x 413) x 3 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8552
KG
100
KGM
108
USD
112200018425695
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 #& steel for molds (no 70ly panels (120 x 280) x 4 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (120 x 280) x 4 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8552
KG
74
KGM
80
USD
112200018425695
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 #& steel for molds (no 30ly sheet alloy (353 x 423) x 1 plate;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (353 x 423) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8552
KG
35
KGM
38
USD
112200018426303
2022-06-28
721699 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM Box steel (non -alloy box of 30 x 1.8 cup x 6000 x 120 meters (204 kg);Thép hộp ( không hợp kim dạng hộp 30 x 1.8 ly x 6000 x 120 mét (204 kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
2315
KG
20
PCE
194
USD
132000012059210
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM GAS NATURAL -COMPRESSDED # & Gas CNG GAS (CNG Gas (MMBTU = 5163.552 374.455 M3). The number of under BBLV: 109 / BB-HC11, 31/10/2020.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (374,455 MMBTU = 5.163,552 M3). Số lượng theo BBLV:109/BB-HC11, 31/10/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
24269
KG
5164
MTQ
6568
USD
132100017256717
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM Gas # & CNG -COM -COMPRESTDED NATURAL GAS (CNG (385,571 MMBTU = 5,448,392 m3). Number of BBLV: 132 / BB-HC11, November 30, 2021.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (385,571 MMBTU = 5.448,392 M3). Số lượng theo BBLV: 132/BB-HC11, 30/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
25836
KG
5448
MTQ
8942
USD
132100013680037
2021-07-06
392330 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA
CT FIGLA VIET NAM
278
KG
34632
PCE
2684
USD
132100017307858
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH FNT VIET NAM V7 # & 3V00724B7 Aluminum Ring Belt Ring 3mm thick, 15mm outer diameter;V7#&Vòng đai ring bằng nhôm 3V00724B7 dày 3mm, đường kính ngoài 15mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FNT VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
30
KG
150
PCE
46
USD
132100016157050
2021-10-29
391729 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH KTC VIET NAM NPL37 # & Pipe blocking the bottle of IE-BB3 eyelashes - Wiper (7.9 * 17.1) mm;NPL37#&Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi IE-BB3 - WIPER(7.9*17.1)mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KTC VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
92
KG
20000
PCE
728
USD
132000013319773
2020-12-24
282410 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20380
KG
20000
KGM
44964
USD
132000012114389
2020-11-24
282410 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20120
KG
20000
KGM
42172
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB379ZV (Uniden SCN_2) UNIDEN radio wave scanner Leather to declaration number 103952542522 line of goods 21;UB379ZV(UNIDEN SCN_2) Máy quét sóng radio hiệu UNIDEN thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 21
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
10
SET
622
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB384ZV (Uniden-Scanner) UNIDEN radio wave scanner Leather to Declaration No. 103952542522 line of goods 28;UB384ZV(UNIDEN-SCANNER) Máy quét sóng radio hiệu Uniden thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 28
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
2
SET
325
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB367EV (UNIDEN-Scanner) UNIDEN radio wave scanner Leather to declaration number 103952542522 line line number 18;UB367EV(UNIDEN-SCANNER) Máy quét sóng radio hiệu UNIDEN thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 18
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
5
SET
228
USD
132200016218135
2022-04-22
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CANON VIET NAM NHA MAY TIEN SON Iron scrap (scrap recovered from production and consumer goods. The percentage of impurities in the shipment does not exceed 5% of the volume)#& VN;Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN TIEN SON
CONG TY CPMT THUAN THANH
17135
KG
250
KGM
77
USD
112200016449333
2022-04-18
842833 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CTY TNHH TM VA SX TBCN SORA VIET NAM 600123315#& freight conveyor from C-Ink to Incarrier, improved from Potting-Bending conveyor belt. NEW 100%;600123315#&BĂNG TẢI VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA TỪ CÔNG ĐOẠN C-INK SANG INCARRIER, ĐƯỢC CẢI TIẾN TỪ BĂNG TẢI POTTING-BENDING. HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM VA SX TBCN SORA VIET NA
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
3000
KG
2
SET
24734
USD
132200013587805
2022-01-06
720429 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CANON VIET NAM NHA MAY THANG LONG CVN Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CANON VN
CTY CP MT THUAN THANH
27965
KG
27000
KGM
8464
USD
112000012058786
2020-11-06
600411 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM FG01051302 # & Fabrics knitted 2-way 72% Polyamide, 28% elastane fabric width 152/60 cm / inch, New 100% (818.1 YRD);FG01051302#& Vải dệt kim 2-way 72%Polyamide , 28%Elastane khổ vải 152/60 cm/inch, hàng mới 100% (818.1 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
CTY TNHH REGINA MIRACLE VIET NAM
45231
KG
1137
MTK
2765
USD