Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013292328
2020-12-23
560393 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS22 # & Cotton 100% polyester plate material (the Nonwovens are laminated) 85.05 GM / M2 size 60 "(840y), a New 100%;MS22#&Bông tấm chất liệu 100% Polyester (là Sản phẩm không dệt được ép lớp ) 85.05 GM/M2 khổ 60" (840y) , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP MIRAE FIBER
KHO CTY CP MAY SON HA
232
KG
1171
MTK
252
USD
112200018428278
2022-06-27
520291 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS43 #& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1575
KG
1550
KGM
4418
USD
112200017515769
2022-05-25
520291 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1707
KG
1680
KGM
4788
USD
112200016776201
2022-04-29
520291 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
4770
KG
4695
KGM
13381
USD
6898068004
2022-01-24
160569 C?NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry ink, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Khô mực,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
2
USD
6898068004
2022-01-24
160569 C?NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dried shrimp, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
4
BAG
4
USD
6898068004
2022-01-24
160569 C?NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry shrimp, CSSX: SAP Kho Anh Phung, 500g / Bag, Exp 02-10-2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: sap kho anh phung,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
4
USD
CMDUSGN0681500
2020-01-03
610164 PACIFIC ALLIANCE USA INC MS VINA CO LTD 610 CARTON 1647 KGS 6.7 CBM WOMENS KNIT DRESS 96 RAYON 4 SPANDEX PULLOVER WOMENS KNIT TOP 96 RAYON 4 SPANDEX PULLOVER TUNIC WOMENS KNIT TOP 96 RAYON 4 SPANDEX ROLL TAB V-NECK 6206403030 (HS) 610 CARTON 1647 KGS 6.7 CBM ROLL TAB SHIRT W/ PATCH POCKET S 620
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
25006
KG
7294
PCS
0
USD
CMDUSGN0707516
2020-03-10
517400 PACIFIC ALLIANCE USA INC MS VINA CO LTD 6 CARTON 20.4 KGS 0.1 CBM WOMENS 100 POLY WOVEN DRAWSTRING HEM SHIRT 6206403010 (HS) 5 CARTON 17.4 KGS 0.1 CBM NOTCH COLLAR BOXY POPOVER 6206403010 (HS) 6 CARTON 19.2 KGS 0.1 CBM DRAWSTRING HEM SHIRT 6206403010 (HS) 61 CARTON 564.15 KGS 4.72 CBM NOTCH COL
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
4601
KG
305
PCS
0
USD
CMDUSGN0709190
2020-03-18
400840 PACIFIC ALLIANCE USA INC MS VINA CO LTD FREIGHT COLLECT 267 CARTON 560.7 KGS 2.88 CBM BLOUSE PLEATED NECK BLOUSE 6206403010 (HS) 400 CARTON 840 KGS 4.31 CBM PLEATED NECK BLOUSE 6206403010 (HS) 1 CARTON 3 KGS 0.02 CBM HI LO OFF SHOUDER TOP 6206403030 (HS) 75 CARTON 691.2 KGS 4.16 CBM HI LO OFF S
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
12375
KG
3810
PCS
0
USD
CMDUSGN0686382
2020-01-20
272571 PACIFIC ALLIANCE USA INC MS VINA CO LTD FREIGHT COLLECT 272 CARTON 571.2 KGS 2.99 CBM WOMENS 100 POLYESTER WOVEN BLOUSE WOMENS 100 POLYESTER WOVEN SLEEVLESS BLOUSE SLV/LESS V NECK DRAPE TOP 6206403010 (HS) 272 CARTON 571.2 KGS 2.99 CBM SLV/LESS V NECK DRAPE TOP 6206403010 (HS) 220 CARTON 462 KG
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
17352
KG
5495
PCS
0
USD
CMDUSGN0684457
2020-01-08
407893 PACIFIC ALLIANCE USA INC MS VINA CO LTD 221 CARTON 596.7 KGS 2.43 CBM LADIES WOVEN TOP 100 POLYESTER WOMENS 100 POLYESTER WOVEN BLOUSE SLV/LESS V NECK DRAPE TOP 6206403010 (HS) 407 CARTON 893.77 KGS 4.47 CBM ROLL TAB SHIRT W/ PATCH POCKET S 6206403010 (HS) 610 CARTON 1317.6 KGS 6.7 CBM ROLL TAB
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
7256
KG
2255
PCS
0
USD
261221NCLHCM21120037
2022-01-05
851840 C?NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY D M SALES AND MARKETING HK LTD AVRX550BTBKE2 audio amplifier device, CS 430W / channel has 6 signal lines into denon brand (100% new);Thiết bị khuếch đại âm tần AVRX550BTBKE2, cs 430w/ kênh có 6 đường tín hiệu vào hiệu DENON (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3451
KG
2
PCE
328
USD
112100015649258
2021-10-16
482110 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH MS COSMO ML68A010752A # & paper labels, printed. 100% new;ML68A010752A#&Tem nhãn bằng giấy, đã in. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MS COSMO
CTY TNHH SOLUM VINA
1433
KG
1600
PCE
10
USD
112100015649258
2021-10-16
482110 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH MS COSMO ML68A010093A # & paper labels, printed. 100% new;ML68A010093A#&Tem nhãn bằng giấy, đã in. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MS COSMO
CTY TNHH SOLUM VINA
1433
KG
3500
PCE
195
USD
112100015649258
2021-10-16
482110 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH MS COSMO ML68A010754A # & paper labels, printed. 100% new;ML68A010754A#&Tem nhãn bằng giấy, đã in. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MS COSMO
CTY TNHH SOLUM VINA
1433
KG
22000
PCE
546
USD
UASI7800324136
2020-08-18
780032 EASTERN PACIFIC APPAREL MS VINA GARMENT EXPORTATION COMPANY 94POLYESTER6SPANDEX LADIES WOVEN SKORT HTS62 04 53 3010 77RAYON 20NYLON3SPANDEX LADIES WOVEN PANT HTS6204 69 2810 86POLYESTER4SPANDEX LADIES WOVEN SKORT HTS6204 53 3010 SCAC CODE UASI HBL 7800324136<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
940
KG
89
BOX
0
USD
112000013427499
2020-12-28
810420 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA DS2 magnesium scraps (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu MAGIE DS2 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
927
KGM
40
USD
112000013425481
2020-12-28
810420 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA DS2 magnesium scraps (scrap recovery in the manufacturing process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu MAGIE DS2 (Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
32622
KG
714
KGM
31
USD
112200015996155
2022-04-06
810420 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Magnesium scrap, recovered after the process of preliminary destruction, destruction of materials, finished products, semi-finished products failed, according to the Supervisory Monitoring No. 23/BB-GSTH dated 14/03/2022 #& VN;Phế liệu Magie, thu hồi sau quá trình Sơ hủy, tiêu hủy nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm lỗi hỏng, theo Biên bản giám sát Số 23/BB-GSTH ngày 14/03/2022#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
18297
KG
1381
KGM
902
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 C?NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
477
KGM
25
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 C?NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
3072
KGM
160
USD
132100017282664
2021-12-13
810420 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap Magnesium frame (is scrap arising in the process of destruction of corrupted finished products, the proportional ratio is not Magie and no more than 5% volume);Phế liệu khung magie (là phế liệu phát sinh trong quá trình tiêu hủy thành phẩm lỗi hỏng, tỷ lệ tạp chất không phải là magie còn lẫn không quá 5% khối lượng )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY CP MOI TRUONG THUAN THANH
4751
KG
1889
KGM
1245
USD
112000012012724
2020-11-05
810420 C?NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
31646
KG
5068
KGM
263
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
6730
KGM
5640
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
3719
KGM
4316
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
2795
KGM
3243
USD
112000013427499
2020-12-28
790200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap aluminum zinc alloy ZA27 (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu kẽm hợp kim nhôm ZA27 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
1521
KGM
1206
USD
112000013427499
2020-12-28
790200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA Zinc alloy scrap ZNDC2 (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu kẽm hợp kim nhôm ZNDC2 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
853
KGM
758
USD
112000013427499
2020-12-28
790200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA Zinc alloy scrap ZNDC1 (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu kẽm hợp kim nhôm ZNDC1 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
487
KGM
433
USD
(M)COSU6318350443(H)110211148
2022-01-25
560749 KUPFER HERMANOS SA D C F CORDELES, CUERDAS Y CORDAJES, DE POLIETILENO O DE POLIPROPILENO.CABOS DE SUPERDAN 3 STRANDSITEM 11
VIETNAM
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
LIRQUEN
156882
KG
26620
KILOGRAMOS NETOS
74602
USD
V235000614888(H)HCMSAI2006-014
2020-07-24
621142 COM IMP Y EXP FULL SAFETY CO D T F De algodón;CHAQUETILLAD.T.-F55% ALGODON45%POLIESTERTEJIDO PLANO,PARA MUJER,PRENDA DE ENFREMERIA213422
VIETNAM
CHILE
ASIA TAIWAN,KAOHSIUNG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1076
Kn
10049
USD
(M)MEDUA8080304(N)6050047866
2020-12-21
810890 DEPORTE AVENTURA LA CUMBRE LIM C D F LAS DEMAS MUNUFACTURAS DE TITANIO.TAZADE TITANIO
VIETNAM
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
VALPARAISO
252
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
80
USD
R211149252(N)1210-0952-111.011
2021-12-21
420321 COMERCIALIZADORA OUT S A P D F GUANTES, MITONES Y MANOPLAS, DISENADOS ESPECIALMENTE PARA PRACTICA DEL DEPORTE.GUANTESDE CUERO
VIETNAM
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
429
KG
102
KILOGRAMOS NETOS
5471
USD
112100015188219
2021-09-17
520843 C?NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V1 # & woven fabric from 100% cotton cotton (from different colored yarns, cross fabric, 56/58 "-14020m, 135.71g / m2), 100% new;V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton (từ các sợi có màu khác nhau, vải vân chéo, khổ 56/58"-14020M, 135.71g/m2), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU GIAY AN PHUOC
CONG TY TNHH S&D QUANG BINH
7461
KG
20654
MTK
39068
USD
(M)3708401(N)4343-0952-107.011
2021-11-03
621600 SPECIALIZED BICICLETAS CHILE L M GUANTES, MITONES Y MANOPLASGUANTESS-FPARA DEPORTE
VIETNAM
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
275
KG
3
KILOGRAMOS NETOS
383
USD
(M)3708401(N)4343-0952-107.011
2021-11-03
621600 SPECIALIZED BICICLETAS CHILE L M GUANTES, MITONES Y MANOPLASGUANTESS-FPARA DEPORTE
VIETNAM
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
275
KG
8
KILOGRAMOS NETOS
1084
USD
071221COSU6315499390
2022-01-07
030329 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN CH?U D T FOODS INC Frozen Tinfoil Barb), 40lbs / barrel, bounced goods under Section 4 Appendix TK 303987790910-18 / 05/2021, HSD 24/04/2023;CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB), 40LBS/THÙNG, HÀNG BỊ TRẢ LẠI THEO MỤC SỐ 4 PHỤ LỤC TK 303987790910-18/05/2021, HSD 24/04/2023
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
5301
KG
11080
LBS
21052
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
HLCUSGN2011BEMG5
2021-01-26
030462 FISHBOX S A I D I F FILETES CONGELADOS DE BAGRES O PEZ GATOFILETE DE PESCADOPANGASIUS HYPOPHTHALMUS
VIETNAM
CHILE
HONG KONG
VALPARAISO
28600
KG
26000
KILOGRAMOS NETOS
43497
USD
HLCUSGN200226490
2020-04-24
030462 CRUZ DEL NORTE S A D T S F Bagres o pez gato (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,;FILETE DE PESCADOD.T.S.-FPANGASIUS HYPOPHTHALMUSCONGELADOAPTO PARA CONSUMO HUMANO
VIETNAM
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
19000
Kn
31125
USD
COSU6318350443(H)110212029
2022-01-24
560749 KUPFER HERMANOS SA D S R F CORDELES, CUERDAS Y CORDAJES, DE POLIETILENO O DE POLIPROPILENO.CABOS SUPERDAN SALMONLINEITEM 1
VIETNAM
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
LIRQUEN
2862
KG
2842
KILOGRAMOS NETOS
10275
USD
2021/301/C-2292307
2021-11-19
851718 MARIO DAZA PLAZA FINSTER SYSTEMS ITANOVA D O O Comunes; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A L
VIETNAM
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
2
KG
0
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
72
USD
MEDUPM324802
2020-07-10
711711 H M HENNES MAURITZ SPA H M Gemelos y pasadores similares;AROSH&M0910259BISUTERIA DEMETAL COMUN PARA ADORNO PERSONAL.SIN-CODIGO
VIETNAM
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
684
KG
2
Kn
84
USD
591807034
2020-05-11
711711 H M HENNES MAURITZ SPA H M Gemelos y pasadores similares;AROSH&M0898350BISUTERIA DEMETAL COMUN PARA ADORNO PERSONAL.
VIETNAM
CHILE
ASIA SINGAPUR,OTROS PUERTOS ASIáTICOS NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
20
KG
11
Kn
961
USD
MEDUPM324802
2020-07-10
611241 H M HENNES MAURITZ SPA H M De fibras sintéticas;TRAJES DE BANO PARA MUJERESH&M0600886COMPOSICION 90% POLIAMIDA, 10% ELASTANO, TEJIDO DE PUNTO.SIN-CODIGO
VIETNAM
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
575
Unidad
1364
USD
MEDUPM324802
2020-07-10
711719 H M HENNES MAURITZ SPA H M Las demás;ANILLOSH&M0833459BISUTERIADE METAL COMUN PARA ADORNO PERSONAL.SIN-CODIGO
VIETNAM
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
16
Kn
837
USD
MEDUPM324802
2020-07-10
610822 H M HENNES MAURITZ SPA H M De fibras sintéticas o artificiales;CALZONES PARA MUJERESH&M0509091COMPOSICION 80% POLIAMIDA, 20% ELASTANO, TEJIDO DE PUNTO.SIN-CODIGO
VIETNAM
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
8531
Unidad
10719
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
590012366
2020-02-05
590220 GOODYEAR DE CHILE S A I C LIESTER PARA LA FABRICACION D De poliésteres;RFTV27CXB ~ NAPA TRAMADA~ HYOSUNG-F~ 100% POLIESTER~ PARA LA FABRICACION DE NEUMATICOS
VIETNAM
CHILE
ASIA SINGAPUR,OTROS PUERTOS ASIáTICOS NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
41032
KG
39968
Kn
120983
USD
(M)COSU6319873850(H)110212010
2022-01-24
560749 KUPFER HERMANOS SA D C R C F CORDELES, CUERDAS Y CORDAJES, DE POLIETILENO O DE POLIPROPILENO.CABOS DE POLIPROPILENO SUPERDANITEM 5
VIETNAM
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
LIRQUEN
40120
KG
15655
KILOGRAMOS NETOS
35859
USD
APLUAXK0273009
2020-10-01
460200 CREATIVE CO OP INC ARTEX D AND T CO LTD 665 CTNS 7020 PCS/SETS SEAGRASS+GLASS ,RATT PALM LEAF AND BAMBOO PRODUCTS PO NO.:CCM15922 BVM2693 BVM2943 CCM16238 H.S CODE: 4602<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
5350
KG
665
PCS
63712
USD
EGLV235101263002
2021-08-24
723000 CHATEAU D AX USA LTD CHATEAU D AX USA LTD SOFA SOFA @ PROVINCE, VIETNAM TEL 0650 3784718 FAX 0650 3784719 POSTAL CODE 72300<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57018, SHEKOU
5201, MIAMI, FL
2959
KG
70
CSK
0
USD
CMDUSGN1075113
2021-06-26
610429 HSNI LLC J D VINAKO CO LTD FREIGHT COLLECT LADIES KNIT JUMPSUIT 95 RAYON 5 SPANDEX PO 365770 ITEM NO. S38864 GBG LOUNGY JOGGER JUMPSUIT HTS CODE: 61042900 S/C: 20-4540 610429 (HS)<br/>LADIES KNIT JUMPSUIT 95 RAYON 5 SPANDEX PO 365770 ITEM NO. S38864 GBG LOUNGY JOGGER JUMPSUIT HTS CODE: 61042900 S/C: 20-4540 610429 (HS) TOTAL PKGS 1247 PK<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1401, NORFOLK, VA
23896
KG
1247
PCS
0
USD
112100008752533
2021-01-11
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 80g / m2, type 6 OZ 1 / 1-36 size 36 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 80g/m2, loại 6 OZ 1/1-36 khổ 36")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
428
KG
17
YDK
17
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0765 # & Cloud knitting plastic foxes (large tense fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
42
MTK
654
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0657 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 400 * 15000mm) / 800 * 1500 (100% new products);0210_0657#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 400*15000mm)/800*1500(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
540
MTK
8259
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
81
MTK
1239
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
128
MTK
1958
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
63
MTK
961
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0764 # & Clouds of plastic fox knitting (big tense fiber 600 * 15000mm) (100% new);0210_0764#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
21
MTK
327
USD
112100013845559
2021-07-12
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1723
KG
53
MTK
803
USD
112200015955419
2022-03-31
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
795
KG
144
MTK
2194
USD
112100012814592
2021-06-08
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1549
KG
30
MTK
454
USD
112100014071864
2021-07-21
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0768 # & Cloud knitting plastic fox (large golden fiber 500 * 15000mm) (100% new);0210_0768#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân vàng 500*15000mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
834
KG
15
MTK
232
USD
112200018059162
2022-06-13
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0768 #& Clouds of plastic eyes (large yellow fibers 500*15000mm) (100%new goods);0210_0768#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân vàng 500*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
173
KG
15
MTK
229
USD
112100014071864
2021-07-21
140120 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0765 # & Clouds of plastic fox knitting (large tendon fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
834
KG
63
MTK
974
USD