Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012059210
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM GAS NATURAL -COMPRESSDED # & Gas CNG GAS (CNG Gas (MMBTU = 5163.552 374.455 M3). The number of under BBLV: 109 / BB-HC11, 31/10/2020.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (374,455 MMBTU = 5.163,552 M3). Số lượng theo BBLV:109/BB-HC11, 31/10/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
24269
KG
5164
MTQ
6568
USD
132100017256717
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM Gas # & CNG -COM -COMPRESTDED NATURAL GAS (CNG (385,571 MMBTU = 5,448,392 m3). Number of BBLV: 132 / BB-HC11, November 30, 2021.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (385,571 MMBTU = 5.448,392 M3). Số lượng theo BBLV: 132/BB-HC11, 30/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
25836
KG
5448
MTQ
8942
USD
132100013680037
2021-07-06
392330 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA
CT FIGLA VIET NAM
278
KG
34632
PCE
2684
USD
132100017307858
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH FNT VIET NAM V7 # & 3V00724B7 Aluminum Ring Belt Ring 3mm thick, 15mm outer diameter;V7#&Vòng đai ring bằng nhôm 3V00724B7 dày 3mm, đường kính ngoài 15mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FNT VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
30
KG
150
PCE
46
USD
132100016157050
2021-10-29
391729 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH KTC VIET NAM NPL37 # & Pipe blocking the bottle of IE-BB3 eyelashes - Wiper (7.9 * 17.1) mm;NPL37#&Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi IE-BB3 - WIPER(7.9*17.1)mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KTC VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
92
KG
20000
PCE
728
USD
132000013319773
2020-12-24
282410 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20380
KG
20000
KGM
44964
USD
132000012114389
2020-11-24
282410 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20120
KG
20000
KGM
42172
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB379ZV (Uniden SCN_2) UNIDEN radio wave scanner Leather to declaration number 103952542522 line of goods 21;UB379ZV(UNIDEN SCN_2) Máy quét sóng radio hiệu UNIDEN thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 21
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
10
SET
622
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB384ZV (Uniden-Scanner) UNIDEN radio wave scanner Leather to Declaration No. 103952542522 line of goods 28;UB384ZV(UNIDEN-SCANNER) Máy quét sóng radio hiệu Uniden thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 28
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
2
SET
325
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB367EV (UNIDEN-Scanner) UNIDEN radio wave scanner Leather to declaration number 103952542522 line line number 18;UB367EV(UNIDEN-SCANNER) Máy quét sóng radio hiệu UNIDEN thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 18
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
5
SET
228
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD
132100017254714
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (2,375 MMBTU = 34,640 m3). the item is not must pre-substance and chemicals. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (2,375 MMBTU = 34,640 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
22243
KG
35
MTQ
52
USD
112100012456196
2021-06-16
440794 C?NG TY TNHH ODISRI VI?T NAM CONG TY TNHH ODISRI VIET NAM Semi-finished products - Wood drying many specifications Cherry sawn timber made from round material import code DA04, thickness from 20mm upwards;Bán thành phẩm - Gỗ Cherry xẻ sấy nhiều quy cách làm từ cây gỗ tròn nhập khẩu mã nguyên liệu DA04, dày từ 20mm trở lên
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ODISRI VIET NAM
CTY TNHH ODISRI VIET NAM
13130
KG
13
MTQ
3259
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
112100016469487
2021-11-10
392331 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH LOGOPLASTE VIET NAM 92235274 # & raw material for water deodorant deodorant: hollow plastic bottles for deodorizing fabric FebReze 900ml dark pink - Bottle PK-Blank 900ml Aircare Aak - L;92235274#&Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải : Chai nhựa rỗng đựng nước khử mùi vải Febreze 900ml Hồng đậm - BOTTLE PK-BLANK 900ml AIRCARE AAK - L
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM
KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1652
KG
14960
PCE
2932
USD
112000011926703
2020-11-02
620611 C?NG TY TNHH IPN VINA CONG TY TNHH SAMDO VIET NAM Cleanroom shirt for women, made from silk, 100% new goods;áo sơ mi phòng sạch cho phụ nữ, làm từ tơ tằm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMDO VIET NAM
CONG TY TNHH IPN VINA
18
KG
10
PCE
43
USD
112200015157288
2022-03-10
611692 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Gloves (cotton, 22cm long, Brand: Misumi) CTG-W-10-40G-2;Găng tay (bằng cotton, dài 22cm, nhãn hiệu: MISUMI) CTG-W-10-40G-2
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH TENMA VIET NAM
550
KG
500
PR
45
USD
112200014863776
2022-02-24
480258 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & color paper cover A4, DL160GMS, 100 sheets / episode. New 100%;-#&Giấy bìa màu A4, DL160gms, 100 tờ/tập.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
47
UNB
70
USD
132100014960933
2021-10-04
731101 C?NG TY TNHH SOPET GAS ONE CONG TY TNHH SHINWA VIET NAM LPG # & iron hollow flasks used to contain LPG liquefied gas (50 kg), Verification: 016520/06 / donikd 2-116 days: 21.04.2017 # & VN;LPG#&Bình rỗng bằng sắt dùng để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (50 kg), kiểm định: 016520/06/DONIKD 2-116 ngày: 21.04.2017#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SHINWA VN
CTY TNHH SOPET GAS ONE
4450
KG
91
UNA
6825
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
132100016173113
2021-10-29
840999 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HAL VIET NAM VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HAL VIET NAM
KHO CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
121520
KG
240
PCE
1432
USD
112200018411977
2022-06-25
320417 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH AVIENT VIET NAM 90095666 #& Razor Production Materials: Remafin-BLUE PL53408077-ZN/s #& VN;90095666#&Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt màu Remafin-Blue PL53408077-ZN/S#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AVIENT VIET NAM
CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1071
KG
250
KGM
3062
USD