Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100009254730
2021-01-27
440910 C?NG TY TNHH V?N HóA PH?M PH??NG HOàNG VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD VHP 004KTS # & timber semi-finished products (sawn timber from spruce are tongued, grooved, grooving, creating ribbed edges, was planing, sanding unmounted), size: 278x28x16mm, (28000 trees = 3,484m3), a new 100%;VHP 004KTS#&Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây vân sam được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa lắp ráp), kích thước: 278x28x16mm, (28000 cây =3,484m3), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO YONGSHENG MOC NGHIEP (VIET NAM)
VHP PHUONG HOANG
17039
KG
28000
UNY
1383
USD
132100008998808
2021-01-19
440910 C?NG TY TNHH V?N HóA PH?M PH??NG HOàNG VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD VHP 004KTS # & timber semi-finished products (sawn timber from spruce are tongued, grooved, grooving, creating ribbed edges, was planing, sanding unmounted), size: 1219x37x19mm, (8400 trees = 7,196m3), a new 100%;VHP 004KTS#&Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây vân sam được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa lắp ráp), kích thước: 1219x37x19mm, (8400 cây =7,196m3), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO YONGSHENG MOC NGHIEP (VIET NAM)
VHP PHUONG HOANG
14881
KG
8400
UNY
3094
USD
132100008832451
2021-01-13
440910 C?NG TY TNHH V?N HóA PH?M PH??NG HOàNG VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD VHP 004KTS # & timber semi-finished products (sawn timber from spruce are tongued, grooved, grooving, creating ribbed edges, was planing, sanding unmounted), size: 506x37x19mm, (27 300 trees = 9,723m3), a new 100%;VHP 004KTS#&Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây vân sam được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa lắp ráp), kích thước: 506x37x19mm, (27300 cây = 9,723m3), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO YONGSHENG MOC NGHIEP (VIET NAM)
VHP PHUONG HOANG
14473
KG
27300
UNY
4181
USD
110121KMTCSHK5635990
2021-01-15
030559 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH?C PH?M BARDO GUANGZHOU YISHUNFENG SUPPLY CHAIN CO LTD Anchovies washed, dried - DRIED anchovy, scientific name: Stolephorus Commersonnii, 13 kg / carton, airlines in the list of CITES. New 100%;Cá cơm đã rửa sạch sấy khô - DRIED ANCHOVY, tên khoa học: Stolephorus Commersonnii, 13 kg/carton, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
55896
KG
26715
KGM
42744
USD
80121712010525200
2021-01-12
030564 C?NG TY CP TH?Y S?N NTSF HANGKENT SUPPLY CHAIN GUANGZHOU CO LTD Butterfly fish, whole frozen salted 12kgs / barrel, 900-1100g size, 100% NW, labels MEKONG CHEF (Item returns of export declaration number: 303 595 568 641 / E62 dated 11.19.2020);Cá tra nguyên con xẻ bướm ướp muối đông lạnh 12kgs/thùng,size 900-1100g,100%NW,nhãn MEKONG CHEF(Hàng trả về của tờ khai xuất số :303595568641/E62 ngày 19/11/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8760
KG
7200
KGM
12960
USD
270821EGLV149110779702
2021-08-31
200931 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHúC AN MINH SHENZHEN FANTAI FRESH SUPPLY CHAIN CO LTD Frozen Passion Fruit Juice, 100% new, manufactured in Vietnam # & VN (21 kg barrels, 25cm x 15cm x 10cm size);Ruột quả chanh dây đông lạnh - FROZEN PASSION FRUIT JUICE, Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ( thùng 21 kg, kích thước 25cm x 15cm x 10cm)
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27000
KGM
21600
USD
191221025BA05710
2021-12-31
081290 C?NG TY TNHH TROPICAL FRUITE YIWU JIYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Frozen Mango Fesh - Fresh meat slices frozen frozen sugar, do not eat right away. 100% new goods (in line 1 line of export account: 304297451420, October 28, 2021);FROZEN MANGO FLESH - Thịt xoài tươi cắt lát ướp đường đông lạnh, không ăn ngay được. hàng mới 100% (thuộc dòng hàng số 1 của tk xuất khẩu: 304297451420, ngày 28.10.2021)
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
29070
KG
18000
KGM
16200
USD
112200013927486
2022-01-14
860900 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và TRUY?N TH?NG QU?C T? HEKOU GOODLUCK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Tank shell (container) type 20't14.Use to contain nitric acid liquid (HNO3). Incheside 211190 lit.ct steel frame with steel, core aluminum container is coated outside. Used goods;Vỏ tank(Container) loại 20'T14.Dùng để chứa chất lỏng Axit Nitríc (HNO3).Dung tích 21190 lit.CT khung kim loại bằng thép,lõi thùng đựng bằng nhôm được bọc thép bên ngoài.Hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
5180
KG
1
PCE
35500
USD
112200017689875
2022-06-01
090111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MITSUI CO LTD IFE-Bean #& Robusta Coffee without roasted (type 2), Netweight 60kgs/bag;IFE-BEAN#&Cà phê hạt Robusta chưa rang ( loại 2 ) , netweight 60kgs/bao
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
344
KG
340
TNE
679530
USD
112100014897287
2021-08-31
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MITSUI CO LTD Ife-bean # & coffee grain robusta is not roasted (type 2), Netweight 60kgs / bag;IFE-BEAN#&Cà phê hạt Robusta chưa rang ( loại 2 ) , netweight 60kgs/bao
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
121
KG
120
TNE
195456
USD
)ONEYZHOB04201704(N)VNB2100008
2021-05-31
830242 CASO E HIJOS LIMITADA SUN CHAIN F TIRADORES, PARA MUEBLESTIRADORESDE HIERRO
VIETNAM
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
2518
KG
299
KILOGRAMOS NETOS
1958
USD
2021/701/C-2010053
2021-01-23
870894 TOYOSA S A MITSUI Y CO LTD CONJUNTO SENSOR PEDAL ACELERADOR TOYOTA; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Steering Wheels, Columns And Boxes, His Parts
VIETNAM
BOLIVIA
NAGOYA, AICHI
VERDE
23
KG
6
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
654
USD
112100016463172
2021-11-10
390231 C?NG TY TNHH KURODA KAGAKU VI?T NAM MITSUI CO VIETNAM LTD XYRON X583V A1A3301 # & PPE Plastic Beads / PS Compounds X583V A1A3301, 100% new goods;XYRON X583V A1A3301#&Hạt nhựa PPE/PS COMPOUNDS X583V A1A3301 , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
KURODA KAGAKU VN
3125
KG
975
KGM
3218
USD
112100014262191
2021-07-29
390230 C?NG TY TNHH KURODA KAGAKU VI?T NAM MITSUI CO VIETNAM LTD XYRON X583V A1A3301 # & PPE Plastic Beads / PS Compounds X583V A1A3301, 100% new goods;XYRON X583V A1A3301#&Hạt nhựa PPE/PS COMPOUNDS X583V A1A3301 , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
KURODA KAGAKU VN
3679
KG
950
KGM
3135
USD
280821411690022-C
2021-12-15
460213 C?NG TY CP S?N XU?T KINH DOANH XU?T NH?P KH?U V?NH LONG IKEA SUPPLY AG White clouds with 32x34x32cm wooden frames (re-entry goods are part of the previously exported tks, according to the list of V5. TAIRY READS then re-exported. Recycling time is 275 days).;Hộp xếp bằng mây trắng có khung bằng gỗ 32x34x32 cm (Hàng tái nhập là 1 phần của những tk đã xuất trước đây, theo list đính kẻm v5. Hàng tai chế sau đó tái xuất. thời hạn tái chế là 275 ngày).
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9063
KG
4740
PCE
35406
USD
1.0000547523e+011
2021-11-11
845490 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHUN CHAIN IND CO LTD Parts of continuous casting machines - Emergency door breaker structure for intermediate barrels, carbon steel Q345B, KT: long x wide (650 x 460) mm, brand: CKV, 1set = 1pc. 100% new;Bộ phận của máy đúc liên tục-Cơ cấu đóng ngắt cửa khẩn cấp cho thùng trung gian, bằng thép cacbon Q345B, KT:dài x rộng (650 x 460)mm,hiệu: CKV, 1SET=1PC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SSAB VIET NAM
CT TNHH GANG THEP HN FORMOSA
3720
KG
36
SET
95400
USD
132000013291315
2020-12-23
720838 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS # 400-T4.5 M & Non-alloy steel plate, flat rolled by hot rolling method is not coated. Size (4.5 x 1524 x 3048 mm), JIS G3101 Standard SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 1524 x 3048 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
70334
KG
21134
KGM
12887
USD
132100016110549
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 128.1 x 2330 mm) standard JIS G3101 SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 128.1 x 2330 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
8986
KGM
7877
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 2330 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 2330 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
775
KGM
679
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 82.6 x 2220 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 82.6 x 2220 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1781
KGM
1561
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 125 x 980 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 125 x 980 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
930
KGM
815
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 2635 mm) Standard JIS G3101 SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 2635 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1091
KGM
956
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 125 x 1895 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 125 x 1895 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
2185
KGM
1915
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 1305 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 1305 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
900
KGM
789
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 82.6 x 1915 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 82.6 x 1915 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1502
KGM
1317
USD
CNIHBVNUS2012002
2021-01-14
293379 ST MARTIN CABINETRY INC ADVANCED CABINETS SUPPLY VIET NAM KITCHEN CABINET & ACCESSORIESPO# P1216809AA LL PRODUCTS WITH PLYWOOD ARE TSCA TITLE VI& CARB PHASE 2 COMPLIANCE<br/>KITCHEN CABINET & ACCESSORIESPO# P1216809AA LL PRODUCTS WITH PLYWOOD ARE TSCA TITLE VI& CARB PHASE 2 COMPLIANCE<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55224, THANH PHO HO CHI MINH
2811, OAKLAND, CA
36904
KG
1325
CTN
0
USD