Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CHSL362952020HCM
2021-08-26
940610 SUNLIGHTEN MINH PHAT 2 CO LTD WOODEN FURNITURE INFRARED SAUNAS MF526 HS CODE 94061090<br/>WOODEN FURNITURE INFRARED SAUNAS MF529 HS CODE 94061090<br/>WOODEN FURNITURE INFRARED SAUNAS MF518 HS CODE 94061090<br/>WOODEN FURNITURE INFRARED SAUNAS MF527 HS CODE 94061090<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
35268
KG
408
CTN
0
USD
122200015092227
2022-03-10
780419 C?NG TY C? PH?N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH # & Lead Pads 0.45mx1,2mx6mm, 100% new goods # & vn;VTTH#&Miếng chì 0,45mX1,2mX6mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN)
481
KG
6
TAM
904
USD
122100014044317
2021-07-21
780419 C?NG TY C? PH?N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH # & Lead pieces 0.45mx1,2mx6mm, 100% new goods # & vn;VTTH#&Miếng chì 0,45mX1,2mX6mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN)
201
KG
4
TAM
600
USD
122200018391979
2022-06-27
830591 C?NG TY C? PH?N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH #& stainless steel paper clip A4 220x300mm, stainless steel, 100% new goods;VTTH#&Bảng kẹp giấy Inox A4 220x300mm, chất liệu inox, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
239
KG
50
PCE
537
USD
132100013509722
2021-07-07
847979 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT 9200000000898 # & coffee sieve (vibrator) using coffee powder, with electrical operations, Model: Y380, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;9200000089I#&Máy sàng bột cà phê ( máy rung) dùng sàng lọc bột cà phê, có hoạt động bằng điện, Model:Y380,năm sản xuất:2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
C.TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFEE VN
1869
KG
1
PCE
3136
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
MAEU217403496
2022-05-19
681599 LG SOURCING INC KIM PHAT CO LTD 174 PACKAGES TERRAZZO PLANTER S HS CODE : 68159900 420 PI ECES IN TOTAL (420 PIECES) COMMODITY : CERAMIC PLANTERS DECORATION ; TERRAZZO PLANTE RS COUNTRY OF ORIGIN : VIET N AM HS CODE : 69139090 ; 68159 900 TRUCKLOAD # 196273216 P LACE OF DELIVERY : LOWES RDC # 1436 THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKING MATERIALS THE WOOD PACKING HAS BEEN TREATE D AND MARKET IN COMPLIANCE WI TH ISPM NO. 15 174 CARTONS T ERRAZZO PLANTERS HS CODE : 6 8159900 72 PACKAGES CERAMIC PLANTERS HS CODE : 69149000<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
9112
KG
420
PKG
0
USD
SGNBC5761300
2021-07-07
080132 TO ORDER CAO PHAT CO LTD CASHEW NUTS, FRESH OR DRIED, NOT IN SHELL
VIETNAM
UNITED KINGDOM
CAI MEP
LONDON GATEWAY PORT
18580
KG
700
CT
0
USD
SGNBD0586400
2021-07-07
080132 TO ORDER CAO PHAT CO LTD CASHEW NUTS, FRESH OR DRIED, NOT IN SHELL
VIETNAM
UNITED KINGDOM
CAI MEP
LONDON GATEWAY PORT
18520
KG
700
CT
0
USD
CHSL371425568HCM
2021-11-13
290619 SUNLIGHTEN INC DONG PHAT CO LTD SIGNATURE 2 EUCA - EUCA 1973X1293X1167MM CONT REF DP01<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
8800
KG
80
CTN
0
USD
SENMVN19730
2020-02-04
230660 J F BRAUN SONS INC CAO PHAT CO LTD CASHEW NUT KERNELS , GRADE WW320 CROP FREIGHT COLLECT . . . . . . . . .<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1401, NORFOLK, VA
16
KG
700
CTN
0
USD
SGN3H3879200
2022-04-25
080002 TO ORDER CAO PHAT CO LTD VIETNAMESE CASHEW NUT KERNELS
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Felixstowe
16431
KG
700
CT
0
USD
MAEU215271754
2022-04-07
143919 LG SOURCING INC PHU MINH CO LTD WATER HYACINTHS BASKETS TDC#1 439 PO#196758087,196758088 C ONT/SEAL NO.: MSKU6865835/VN4 533979 MSKU6817740/VN4609376 DITTO<br/>WATER HYACINTHS BASKETS TDC#1 439 PO#196758087,196758088 C ONT/SEAL NO.: MSKU6865835/VN4 533979 MSKU6817740/VN4609376 DITTO<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
5880
KG
1101
CTN
0
USD
MAEU215271743
2022-04-07
143919 LG SOURCING INC PHU MINH CO LTD WATER HYACINTHS BASKETS TDC#1 439 PO#196758086 CONT/SEAL N O.: MRKU0559965/VN4533978<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
3119
KG
561
CTN
0
USD
SGN212092300
2021-04-11
080002 TO ORDER MINH HUY CO LTD VIETNAMESE CASHEW KERNELS
VIETNAM
UNITED KINGDOM
Vung Tau
Felixstowe
16436
KG
700
CT
0
USD
SGN218413700
2021-04-05
080002 TO ORDER MINH HUY CO LTD VIETNAMESE CASHEW KERNELS
VIETNAM
UNITED KINGDOM
Vung Tau
Felixstowe
16436
KG
700
CT
0
USD
YMLUE490335601
2020-06-26
080131 TERRA NOVA TRADE INC MINH LOAN CO LTD CASHEW NUTS WITHOUT SHELL FRESH OR DRIED 700 CARTONS OF CASHEW KERNELS - GRADE WW320 PACKING IN CARTONS OF 1X50 LBS FLEXI PACK FDA REGISTRATION NUMBER<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
16212
KG
700
CTN
324240
USD
HLCUSGN191130322
2020-01-23
080132 RED RIVER FOODS INC MINH HUY CO LTD CASHEW NUTS VIETNAMESE CASHEW KERNELS GRADE W240 NW 35,000.00 LBS (15,876 KGS) GW 36,234.57 LBS (16,436 KGS) FCL/FCL H.S CODE 0801 .3200 . . .<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1401, NORFOLK, VA
16436
KG
700
PCS
0
USD
SGNB95368500
2021-04-13
030743 MED CUISINE LTD MINH DANG CO LTD MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
VIETNAM
PORTUGAL
CAI MEP
LISBON
29870
KG
2105
CT
0
USD