Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HTEX21100142
2021-10-20
160529 C?NG TY CP T?P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú MARUHA NICHIRO CORPORATION Shrimp white feet with frozen powder (size 3L). PK: 10p x 20 / ctn. Return from Account 304134020430 / B11 / 21;TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH ( SIZE 3L ). PK : 10P X 20/CTN. Hàng trả về thuộc TK 304134020430/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4485
KG
35000
UNC
7595
USD
HTEX21100142
2021-10-20
160529 C?NG TY CP T?P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú MARUHA NICHIRO CORPORATION Shrimp white feet with frozen powder (size 3L). PK: 10p x 20 / ctn. Return from Account 304134020430 / B11 / 21;TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH ( SIZE 3L ). PK : 10P X 20/CTN. Hàng trả về thuộc TK 304134020430/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4485
KG
40000
UNC
8960
USD
132200013580954
2022-01-03
390210 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH MARUHA CHEMICAL VIET NAM NPL121 # & PP-PP plastic PP MG03BD 14 PP9-0178-4B P.Beige NPL121, used to produce cosmetic packaging.;NPL121#&Nhựa PP-Hạt nhựa PP MG03BD 14 PP9-0178-4B P.BEIGE NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MARUHA VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
13271
KG
50000
GRM
333
USD
132200013580954
2022-01-03
390210 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH MARUHA CHEMICAL VIET NAM NPL121 # & PP PP-PP PP MG03BD 19 PP9-0738 P.GOLD NPL121, used to produce cosmetic packaging.;NPL121#&Nhựa PP-Hạt nhựa PP MG03BD 19 PP9-0738 P.GOLD NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MARUHA VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
13271
KG
75000
GRM
432
USD
132200013580954
2022-01-03
390210 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH MARUHA CHEMICAL VIET NAM NPL121 # & PP-PP plastic PP MH4 17 PP2-0489 Red NPL121, used to produce cosmetic packaging.;NPL121#&Nhựa PP-Hạt nhựa PP MH4 17 PP2-0489 RED NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MARUHA VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
13271
KG
450000
GRM
2007
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210101 # & Print Mold (used to put molds into tin ice cream printers, rolled tins on the surface of the circuit board through the print hole) 113Y200751 (FF) -CS REV.00 / METAL MASK FOR OPEPANE Board;B11210101#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) 113Y200751 (FF)-CS Rev.00/Metal mask for Opepane Board
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
500
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210098 # & Print Mold (used to put molds into tin cream printers, tin rolling on the surface of the circuit board through the print hole) PSU70A (FF) -SS REV.00 (Nano Coatimg) / Metal Mask for PSU70A;B11210098#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) PSU70A (FF)-SS Rev.00 (Nano Coatimg)/Metal mask for PSU70A
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
520
USD
132000013272524
2020-12-23
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (NE 24/1);5#&Sợi 100%cotton (NE 24/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG-IL VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
5234
KG
5003
KGM
17508
USD
112100015844317
2021-10-28
520522 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PANKO TAM TH?NG PANKO CORPORATION 21s003 # & single yarn made brush thoroughly knitted 100% cotton degree piece 295.27 decitex cm20s'1;21S003#&Sợi đơn làm từ sơ chải kỹ dệt kim 100% cotton độ mảnh 295.27 decitex CM20S'1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
CONG TY TNHH MTV PANKO TAM THANG
20847
KG
19958
KGM
81400
USD
122100016110924
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (ne24s / 1);5#&Sợi 100%cotton ( NE24S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ILSHIN VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
2344
KG
2203
KGM
8682
USD
2021/701/C-2336012
2021-12-23
813400 EMPRESA DE SERVICIOS DELOSUR S A STARBUCKS CORPORATION REBANADAS DE FRUTA DEL DRAGON PITAHAYA DESHIDRATADA STARBUCKS; Fruit, Dried, Other Than That Of Headings 08.01 To 08.06, Mixtures Of Nuts Or Dried Fruits Of This Chapter, Other Fruits Or Other Fruits
VIETNAM
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
436
KG
276
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1140
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
560393 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U T?N PHONG SHIN WOO SHINWOO CORPORATION HK016 # & Non-woven products, pressed grades from polyester-cotton 100% polyester 85gsm 60% Polyester; new 100%;;HK016#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp từ polyeste-Bông tấm 100% polyester 85gsm khổ 60"; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT YOUNGONE NAM DINH
CONG TY CP MAY XK TAN PHONG-SHINWOO
1154
KG
1629
MTK
924
USD
112200017712680
2022-06-01
391610 C?NG TY TNHH PUNGKOOK SàI GòN II PUNGKOOK CORPORATION NL55 #& Ringe (border) PE 3.5mm for backpacks, bags #& VN (100%new goods);NL55#&DÂY GÂN (VIỀN) PE 3.5MM DÙNG CHO BA LÔ, TÚI XÁCH#&VN(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACME
CONG TY TNHH PUNGKOOK SAIGON II
824
KG
67517
MTR
1902
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Electric car VFE36-PT-17, NH: VINFAST, VIN: RLLV2CJA4MV000008, Number of: 2110010005eds150ccw, 7 seats by design, 2 seats, electric motor, drivers Thuan, SX year 2021, goods have been experimental test;Xe ôtô điện VFe36-PT-17,NH:Vinfast,VIN: RLLV2CJA4MV000008, số ĐC: 2110010005EDS150CCW, 7 chỗ ngồi theo thiết kế, đã lắp 2 ghế,động cơ điện,tay lái thuận,SX năm2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car, VinFast brand, SK: RPXee3F31MG000006, Machine number: 2108180001 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motor.;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3F31MG000006,số máy: 2108180001 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiêm, thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car cars, brands VinFast, SK: RPXee3A33Mh000056, Machine number: 2108180003 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motors.Tay Lai Thuan, SX 2021, Good test test;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3A33MH000056,số máy: 2108180003 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiêm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
SGN312192100
2020-07-04
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
290
BG
0
USD
SGN313232100
2020-07-24
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED,VIETNAM BLACK PEPPER
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14074
KG
560
BG
0
USD
SGN313231300
2020-07-24
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
290
BG
0
USD
SGN211101400
2021-07-08
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
260
BG
0
USD
SGN213121400
2021-07-27
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED,VIETNAM BLACK PEPPER
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14074
KG
560
BG
0
USD
112100015782735
2021-10-20
521120 C?NG TY C? PH?N QU?C T? PHONG PHú TCE CORPORATION SP 1935-4 # & Fabrics Bleached, Suffering 46 "- 48", Woven from Cotton, 60% Ingredients Cotton 23% Rayon 15% Polyester 2% Spandex, Average Weight 374g / m2 # & VN;SP 1935-4#&Vải đã tẩy trắng, khổ 46" - 48", dệt thoi từ bông, thành phần 60% COTTON 23% RAYON 15% POLYESTER 2% SPANDEX, trọng lượng trung bình 374g/m2#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TCE VINA DENIM
CTY CP QUOC TE PHONG PHU
4545
KG
10997
YRD
29142
USD