Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017751980
2022-06-02
680292 C?NG TY TNHH JSK H?I PHòNG MARBLE GAIN GROUP LIMITED Da-gb #& white limestone has been rounded, polished size: 5*8cm, 100% new;DA-GB#&Đá vôi trắng dạng viên đã được vo tròn cạnh, đánh bóng Kích thước:5*8cm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DA BINH MINH
CTY TNHH JSK HAI PHONG
30
KG
30000
KGM
2265
USD
SGNBAX92405
2021-06-30
610721 FAST RETAILING PHILIPPINES INC
GAIN LUCKY VIETNAM LIMITED A MENS KNITTED PAJAMAS (UNIQLO) TOPS/ 73% COTTON 27% POLYESTER BOTTOMS/ 73% COTTON 27% POLYESTER 73% COTTON 27% POLYESTER PART OF 1X40 CTNR STC 41 CARTONS
VIETNAM
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
390
KG
984
Piece
6091
USD
SGNBH2925700
2021-07-10
853810 SPEDICON LOGISTICS PVT LTD MARBLE WORLDWIDE CO LTD PARTS SUITABLE FOR USE SOLELY OR PRINCIPALLY WITH THE APPARATUS OF HEADING 85.35, 85.36 OR 85.37., BOARDS, PANELS, CONSOLES, DESKS, CABINETS AND OTHER BASES FOR THE GOODS OF HEADING 85.37, NOT EQUIPP
VIETNAM
SRI LANKA
CAI MEP
COLOMBO
23565
KG
355
PK
0
USD
132100015717731
2021-10-18
631090 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric scrap (cutting table cloth below 0.5m, not layerified, unused) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0.5m, chưa phân loại, chưa qua sử dụng ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
45249
KG
17380
KGM
382
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
132100015717731
2021-10-18
720430 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Iron scrap (50L iron drum barrel, has been processed (3.6kg / 1) (250 pieces = 900 kg) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu sắt (Thùng phuy sắt 50L ,đã được xử lý ( 3.6kg / 1 cái ) (250 cái = 900 kg) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
45249
KG
250
PCE
44
USD
SGNB35142300
2021-02-15
440719 CITRUSS GENERAL TRADING DWC LLC BALZANO GROUP LIMITED WOOD; CONIFEROUS SPECIES OTHER THAN OF PINE (PINUS SPP) FIR (ABIES SPP) SPRUCE (PICEA SPP) SAWN, CHIPPED LENGTHWISE, SLICED, PEELED, WHETHER, NOT PLANED, SANDED, FINGER-JOINTED OF A THICKNESS EXC 6MM
VIETNAM
ARAB
HO CHI MINH CITY
JABAL ALI
136979
KG
1295
PK
0
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 C?NG TY TNHH TH?Y H?I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
SGNB40930400
2021-02-15
440719 CITRUSS SAUDI TRADING COMPANY LLC BALZANO GROUP LIMITED WOOD; CONIFEROUS SPECIES OTHER THAN OF PINE (PINUS SPP) FIR (ABIES SPP) SPRUCE (PICEA SPP) SAWN, CHIPPED LENGTHWISE, SLICED, PEELED, WHETHER, NOT PLANED, SANDED, FINGER-JOINTED OF A THICKNESS EXC 6MM
VIETNAM
SAUDI ARABIA
HO CHI MINH CITY
DAMMAM
138079
KG
1295
CT
0
USD
SGNB40930400
2021-02-15
440719 CITRUSS SAUDI TRADING COMPANY LLC BALZANO GROUP LIMITED WOOD; CONIFEROUS SPECIES OTHER THAN OF PINE (PINUS SPP) FIR (ABIES SPP) SPRUCE (PICEA SPP) SAWN, CHIPPED LENGTHWISE, SLICED, PEELED, WHETHER, NOT PLANED, SANDED, FINGER-JOINTED OF A THICKNESS EXC 6MM
VIETNAM
SAUDI ARABIA
HO CHI MINH CITY
DAMMAM
136979
KG
1295
CT
0
USD
HKG22019607
2022-03-11
481930 C?NG TY C? PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH MCM FASHION GROUP LIMITED Paper bags (Shopping Bag (L)) 90% Pulp, Cellulose / 10% Handle Spandex MCM brand. 100% new goods, (1 hop = 100 pcs) - 700935;TÚI GIẤY (Shopping Bag (L)) bằng 90% Pulp, Cellulose/ 10% handle spandex hiệu MCM. Hàng mới 100%, ( 1 Hop = 100 pcs)- 700935
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
192
KG
3
PCE
284
USD
112000008168678
2020-06-01
910191 C?NG TY TNHH HOSSACK VI?T NAM GROUP INTELLECT POWER TECHNOLOGY LIMITED T408#&Đồng hồ chuyền số bằng điện;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Electrically operated;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HOSSACK VN
CONG TY HOSSACK VN
0
KG
43
PCE
4
USD
112000008168678
2020-06-01
910191 C?NG TY TNHH HOSSACK VI?T NAM GROUP INTELLECT POWER TECHNOLOGY LIMITED T408#&Đồng hồ chuyền số bằng điện;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Electrically operated;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HOSSACK VN
CONG TY HOSSACK VN
0
KG
43
PCE
4
USD