Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015530342
2021-10-05
848072 C?NG TY TNHH TANIGUCHI VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Foam presses code 621929370_380_sidecushion A3 L / R, aluminum material, size 840x640x212 mm. Compression press type. Manufacturer: SIV, Year of manufacturing 2021, 100% new products. #& VN;Khuôn ép xốp mã 621929370_380_SIDECUSHION A3 L/R, chất liệu bằng nhôm, kích thước 840x640x212 MM. Loại ép nén. Nhà sản xuất: SIV, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TANIGUCHI VIET NAM
CTY TNHH TANIGUCHI VIET NAM
190
KG
1
SET
2831
USD
021021SETWPGD2109-0019
2021-10-18
851761 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? Và PHáT TRI?N NANAYO SHOJI CO LTD DECT 4 channel broadcast station for new Panasonic KX-NS0154CE internal switchboard 100%;Trạm phát sóng Dect 4 kênh dùng cho tổng đài nội bộ Panasonic KX-NS0154CE mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
2610
KG
17
PCE
5077
USD
132000012289770
2020-11-16
281123 C?NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH ITSUWA VIET NAM CHI NHANH HO CHI MINH R99921159008 # & Pack 10g silica gel desiccant, silica compounds, packaged 10gram / bag, for use in the packaged goods industry, the new 100%;R99921159008#&Gói hút ẩm Silica gel 10g, từ hợp chất Silic dioxit, đóng gói 10gram/bag, dùng để sử dụng trong công nghiệp đóng gói hàng hóa, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY ITSUWA VN - CN HCM
CTY TNHH NITORI BR VT
2010
KG
2000
KGM
3569
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 C?NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD Drying furnace after surface treatment; Model: Go-75-F; Series number: SA-VNT211202; Brand: VNT Vietnam. Includes: Rulo conveyor; Combustion chambers and wind pipes; Burners; Circulating fan;Lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt; Model: GO-75-F; Seri số: SA-VNT211202; Nhãn hiệu: VNT VIETNAM. Bao gồm: Băng chuyền rulo; Buồng đốt và ống gió; Đầu đốt; Quạt tuần hoàn
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
1
SET
68640
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 C?NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD SS400 steel automatic door, size 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 phase 380V, is the synchronous part of the drying oven after the surface treatment of VNT Vietnam, used in semi-automatic powder coating system;Cửa tự động thép SS400, kích thước 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 pha 380V, là bộ phận đồng bộ của lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt VNT VIETNAM, dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện bán tự động
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
2
SET
12592
USD
132200014938001
2022-02-24
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
38100
KG
1780
KGM
2252
USD
132100016172047
2021-10-29
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
29901
KG
2818
KGM
3410
USD
132100015499720
2021-10-02
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
76993
KG
3544
KGM
4536
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30x1370x1060 #& steel non-alloy sheet of cool, unprocessed, covered or coated, thick rolling, thickness, thickness of 0.30mm x 1370mm x 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
3420
KGM
4292
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395x983 #& Steel non-alloy sheet is cool, unprocessed, covered or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
7084
KGM
8607
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 #& Steel Non-Non-Non-Rolling Part of, Unrelated, Inlaid or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
5202
KGM
6320
USD
132000005287187
2020-01-15
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
4104
KGM
3201
USD
132000006486902
2020-03-14
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
1734
KGM
1353
USD
132000006311918
2020-03-06
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
6907
KGM
5387
USD
132100013070445
2021-06-16
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
19753
KG
6798
KGM
6050
USD
132200013938070
2022-01-14
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
10389
KG
1772
KGM
2339
USD
132200015526015
2022-03-16
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
25974
KG
9714
KGM
12823
USD
132000006085867
2020-02-27
721123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC- 1.5x62.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 62.5mm x cuộn;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
398
KGM
259
USD
132000006116712
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
7003
KGM
6093
USD
132000006118218
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
6610
KGM
5427
USD
7771609591
2021-07-28
950710 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Fishing rods MP 66L-4 / MP 96M / 4, Model 0K01-02J / 0K01-06J;Đoạn cần câu cá MP 66L-4 / MP 96M/4, model 0K01-02J / 0K01-06J
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
85
USD
45 3041 7334
2022-06-01
950790 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM GLOBERIDE INC Handle ARM #& Hand Hand cap of fishing rods 6J2760021;HANDLE ARM#&Nắp chụp tay quay cần câu cá 6J2760021
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
26
PCE
111
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H4346017 flow production line 4 302 362 748 460 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H4346017, dòng hàng số 4 tờ khai xuất 302362748460
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
14
PCE
52
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2625014, line line number 6 302 583 933 650 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2625014, dòng hàng số 6 tờ khai xuất 302583933650
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
27
PCE
133
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2776014, product lines 301 200 758 740 12 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2776014, dòng hàng số 12 tờ khai xuất 301200758740
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
4
PCE
14
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4075013, product lines 303 287 518 940 46 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4075013, dòng hàng số 46 tờ khai xuất 303287518940
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
75
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H5291014, product lines 302 265 048 060 21 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H5291014, dòng hàng số 21 tờ khai xuất 302265048060
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
8
PCE
30
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H4825017, product lines 301 324 673 220 35 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H4825017, dòng hàng số 35 tờ khai xuất 301324673220
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
51
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2726014, line of declarations of 9 303 339 370 040;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2726014, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 303339370040
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
102
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2855015, product lines 301 200 758 740 13 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2855015, dòng hàng số 13 tờ khai xuất 301200758740
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
64
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4488012, product lines 302 527 898 320 34 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4488012, dòng hàng số 34 tờ khai xuất 302527898320
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
258
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q0524014, line line number 5 302 877 340 900 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q0524014, dòng hàng số 5 tờ khai xuất 302877340900
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
13
PCE
47
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1808011, line line number 7 302 311 666 000 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1808011, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302311666000
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
16
PCE
68
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2728014, line line number 7 302 583 933 650 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2728014, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302583933650
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
103
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3075012, line line number 7 301 324 674 840 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3075012, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 301324674840
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
51
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4492012, product lines 302 821 215 820 47 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4492012, dòng hàng số 47 tờ khai xuất 302821215820
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
27
PCE
338
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3147012, line line number 7 302 583 931 660 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3147012, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302583931660
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
30
PCE
98
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1812011, line of declarations of 9 303 228 367 210;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1812011, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 303228367210
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
8
PCE
29
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3713010, line line number 20 302 877 349 740 declarations and line of the 35 declarations 302 821 215 820;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3713010, dòng hàng số 20 tờ khai xuất 302877349740 và dòng hàng số 35 tờ khai xuất 302821215820
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
35
PCE
169
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2948017, line of declarations of 9 302 635 014 750;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2948017, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 302635014750
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
12
PCE
41
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1808021, product lines 303 582 679 910 29 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1808021, dòng hàng số 29 tờ khai xuất 303582679910
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
74
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2767014, product lines 301 324 673 220 49 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2767014, dòng hàng số 49 tờ khai xuất 301324673220
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
49
USD
7.7508828278e+011
2021-11-09
621050 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH GOLDWIN INC Women's jacket 1-layer (100% nylon fabric coated PU), 100% new;Áo khoác nữ 1 lớp (Vải NYLON 100% tráng phủ PU), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
2
PCE
20
USD
OSTIDDCXS2009187
2020-10-22
853710 KRA OPERATIONS LLC HBL INC CONTROL PANEL TROLLEY<br/>CONTROL PANEL TROLLEY<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
13057
KG
53
PKG
0
USD
1039462056
2021-01-09
920994 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? NARUWAKOHKI INC Audio amplifier electric guitar, producer: Guitar Amp Head 20W, Model: DSL20H, goods for personal use. New 100%;Bộ khuếch đại âm thanh của đàn ghi ta điện, nhà sản xuất: Guitar Amp head 20W, model: DSL20H, hàng sử dụng cá nhân. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
13
KG
1
PCE
51676
USD
132200018421336
2022-06-27
853191 C?NG TY TNHH MERAKI FW MERAKI INC NPL030 #& plastic anti -theft card;NPL030#&Thẻ chống trộm bằng nhựa
VIETNAM
VIETNAM
KHO AVERY DENNISON
KHO MERAKI
35
KG
60000
PCE
2885
USD
112000013298643
2020-12-23
551311 C?NG TY C? PH?N MAY SàI GòN 3 GTEX INC 300003139284 # & Lining 80% Polyester 20% Cotton 147cm (Woven colored, weight 103g / m2 + -2%);300003139284#&Vải lót 80% Polyester 20% Cotton 147cm (Vải dệt thoi đã nhuộm màu, trọng lượng 103g/m2+-2%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH DET VA PHU KEO 5S
KHO CONG TY CP MAY SAI GON 3
652
KG
550
YRD
539
USD
112000013298643
2020-12-23
551311 C?NG TY C? PH?N MAY SàI GòN 3 GTEX INC 300003139354 # & Lining 80% Polyester 20% Cotton 160cm (unbleached woven fabrics, weighing 100 g / m2 +/- 2);300003139354#&Vải lót 80% Polyester 20% Cotton 160cm (Vải dệt thoi đã tẩy trắng, trọng lượng 100g/m2+/-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH DET VA PHU KEO 5S
KHO CONG TY CP MAY SAI GON 3
652
KG
2700
YRD
2079
USD
112200014104337
2022-01-19
551311 C?NG TY C? PH?N MAY SàI GòN 3 GTEX INC 300003139284 # & 80% polyester lining fabric 20% cotton 147cm;300003139284#&Vải lót 80% Polyester 20% Cotton 147cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH DET VA PHU KEO 5S
KHO CONG TY CP MAY SAI GON 3
380
KG
420
YRD
441
USD
112200014104337
2022-01-19
551311 C?NG TY C? PH?N MAY SàI GòN 3 GTEX INC 300003139354 # & fabric lining 80% polyester 20% cotton 160cm;300003139354#&Vải lót 80% Polyester 20% Cotton 160cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH DET VA PHU KEO 5S
KHO CONG TY CP MAY SAI GON 3
380
KG
2100
YRD
1701
USD
132200015502964
2022-03-16
960719 C?NG TY TNHH NOW VINA CHAMNA INC KN # & zipper (plastic teeth), 100% new products;KN#&khóa kéo ( răng bằng nhựa),Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH YKK VIET NAM-CN HA NAM
CTY TNHH NOW VINA
12
KG
205
PCE
22
USD
912476110155
2021-07-01
880529 T?NG C?NG TY HàNG KH?NG VI?T NAM CTCP CAE INC Spare parts ground flight training: SIMULATION OF COLLECTIVE EQUIPMENT DRIVE PROJECTOR GH 10 P / N: MA454480152258. S / N: 1100674. NEW 100%;Phụ tùng thiết bị huấn luyện bay mặt đất: THIẾT BỊ MÔ PHỎNG TRONG TẬP LÁI PROJECTOR GH 10 P/N: MA454480152258. S/N: 1100674. HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
35000
USD
SUSAE05520
2021-11-26
304890 C?NG TY TNHH TíN TH?NH CENSEA INC CDFL5562-TN173 # & Frozen Fillet Fillet (Line 2, TKX: 303669476740 / B13 December 22, 2020);CDFL5562-TN173#&Cá dũa fillet đông lạnh (dòng 2, TKX: 303669476740/B13 ngày 22/12/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
4112
KG
3633
KGM
22428
USD
NFSA2206022
2022-06-28
851771 C?NG TY TNHH KMW VI?T NAM KMW INC KFTCVLT750510F0 #& Fu 4480 B1B3 4T4R #& VN filter;KFTCVLT750510F0#&Bộ lọc sóng FU 4480 B1B3 4T4R#&VN
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
727
KG
10
PCE
4678
USD
112100016159805
2021-10-29
050590 C?NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather finished gray finished goose 90%, soft hair treated (bleaching, washing washing), used for export apparel, 100% new products;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám 90% , lông mềm đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH POONGSHIN VINA
37
KG
36
KGM
2556
USD
6220068612
2021-07-05
230910 C?NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM WALMART INC CK1801-1 # & Pet Food (CK1801-1), Bag Number: 9856 Bag;CK1801-1#&THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (CK1801-1), SỐ TÚI: 9856 BAG
VIETNAM
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
14060
KG
6604
KGM
52542
USD
112100016155282
2021-10-29
950639 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0490521 # & Golf SSM04905 (Golf Shaft) SF247-AIS-1A (N9003901) AIMPPG / IH1260S1-SA82E-M1U # & VN;AM040#&SSM0490521#&CÁN GOLF SSM04905 (GOLF SHAFT)SF247-AIS-1A(N9003901)AIMPPG / IH1260S1-SA82E-M1U#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
730
KG
260
PCE
1742
USD
112100016155282
2021-10-29
950639 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0502021 # & Golf SSM05020 (Golf Shaft) SF248AIL-1B (N9068701) AIMPPG / IH1292L1-TA224-M3D # & VN;AM040#&SSM0502021#&CÁN GOLF SSM05020(GOLF SHAFT)SF248AIL-1B (N9068701) AIMPPG / IH1292L1-TA224-M3D#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
730
KG
156
PCE
905
USD
112100017405806
2021-12-14
950639 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0507221 # & Golf SSM05072 (Golf Shaft) SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W # & VN;AM040#&SSM0507221#&CÁN GOLF SSM05072(GOLF SHAFT)SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
467
KG
93
PCE
698
USD
112100017405806
2021-12-14
950639 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0507221 # & Golf SSM05072 (Golf Shaft) SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W # & VN;AM040#&SSM0507221#&CÁN GOLF SSM05072(GOLF SHAFT)SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
467
KG
5
PCE
38
USD