Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013302068
2020-12-23
521041 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 116.67g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 116.67g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 114.74g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 114.74g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
2176
MTK
333836
USD
1647236216
2022-05-23
620332 C?NG TY TNHH PROMINENT VI?T NAM ITOCHU CORPORATION TOKSC SECTION Men's jacket; Code SP 211-1003, 100% cotton material, Manufacturer: Bao Linh Garment Company, goods used for modeling, 100% new;Áo jacket nam; mã sp 211-1003 , chất liệu 100% cotton, nhà sx: Công ty May Bảo Linh , hàng dùng để làm mẫu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PCE
54
USD
021021SETWPGD2109-0019
2021-10-18
851761 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? Và PHáT TRI?N NANAYO SHOJI CO LTD DECT 4 channel broadcast station for new Panasonic KX-NS0154CE internal switchboard 100%;Trạm phát sóng Dect 4 kênh dùng cho tổng đài nội bộ Panasonic KX-NS0154CE mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
2610
KG
17
PCE
5077
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 C?NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD Drying furnace after surface treatment; Model: Go-75-F; Series number: SA-VNT211202; Brand: VNT Vietnam. Includes: Rulo conveyor; Combustion chambers and wind pipes; Burners; Circulating fan;Lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt; Model: GO-75-F; Seri số: SA-VNT211202; Nhãn hiệu: VNT VIETNAM. Bao gồm: Băng chuyền rulo; Buồng đốt và ống gió; Đầu đốt; Quạt tuần hoàn
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
1
SET
68640
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 C?NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD SS400 steel automatic door, size 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 phase 380V, is the synchronous part of the drying oven after the surface treatment of VNT Vietnam, used in semi-automatic powder coating system;Cửa tự động thép SS400, kích thước 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 pha 380V, là bộ phận đồng bộ của lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt VNT VIETNAM, dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện bán tự động
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
2
SET
12592
USD
132200014938001
2022-02-24
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
38100
KG
1780
KGM
2252
USD
132100016172047
2021-10-29
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & non-alloy steel sheet cold rolled flat, unlacluded, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x 1050mm thickness;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
29901
KG
2818
KGM
3410
USD
132100015499720
2021-10-02
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
76993
KG
3544
KGM
4536
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30x1370x1060 #& steel non-alloy sheet of cool, unprocessed, covered or coated, thick rolling, thickness, thickness of 0.30mm x 1370mm x 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
3420
KGM
4292
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395x983 #& Steel non-alloy sheet is cool, unprocessed, covered or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
7084
KGM
8607
USD
132200018580508
2022-06-30
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 #& Steel Non-Non-Non-Rolling Part of, Unrelated, Inlaid or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
36093
KG
5202
KGM
6320
USD
132000005287187
2020-01-15
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
4104
KGM
3201
USD
132000006486902
2020-03-14
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
1734
KGM
1353
USD
132000006311918
2020-03-06
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或镀层的扁钢轧制产品:不卷绕,不进行冷加工(冷轧减少):厚度小于0.5毫米:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
6907
KGM
5387
USD
132100013070445
2021-06-16
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
19753
KG
6798
KGM
6050
USD
132200013938070
2022-01-14
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
10389
KG
1772
KGM
2339
USD
132200015526015
2022-03-16
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
25974
KG
9714
KGM
12823
USD
132000006085867
2020-02-27
721123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC- 1.5x62.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 62.5mm x cuộn;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
398
KGM
259
USD
112100015530342
2021-10-05
848072 C?NG TY TNHH TANIGUCHI VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Foam presses code 621929370_380_sidecushion A3 L / R, aluminum material, size 840x640x212 mm. Compression press type. Manufacturer: SIV, Year of manufacturing 2021, 100% new products. #& VN;Khuôn ép xốp mã 621929370_380_SIDECUSHION A3 L/R, chất liệu bằng nhôm, kích thước 840x640x212 MM. Loại ép nén. Nhà sản xuất: SIV, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TANIGUCHI VIET NAM
CTY TNHH TANIGUCHI VIET NAM
190
KG
1
SET
2831
USD
112100015759662
2021-10-18
390740 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM M524Z9120B # & Synthetic Plastic Beads PC / ABS DN-7720HX BLK (primary form), polycarbonate components: 60-70%, acrylonitrile butadiene styrene: 1-10%. 100% new hang;M524Z9120B#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS DN-7720HX BLK (dạng nguyên sinh), thành phần Polycarbonate: 60-70%, Acrylonitrile Butadiene Styrene: 1-10%. Hang moi 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY ITOCHU VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO (VN) HA NOI
1326
KG
1300
KGM
5642
USD
132000006116712
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
7003
KGM
6093
USD
132000006118218
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
6610
KGM
5427
USD
112100014139499
2021-07-23
560392 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U GIA T?C MITSUBOSHI CORPORATION LTD NPL33 # & MEX - non-woven products, have been soaked, 100% polyester components, 100cm size, weight 47g / m2, 100% new goods;NPL33#&Mex - sản phẩm không dệt, đã được ngâm tẩm, thành phần 100% polyester, khổ 100cm, trọng lượng 47g/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BA NGOI SAO
CTY CP MAY XUAT KHAU GIA TOC
402
KG
2746
MTR
879
USD
132200015524811
2022-03-17
570330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??U T? X?Y D?NG DGGRASS COCREATION GRASS CORPORATION VIET NAM CO LTD Plastic artificial grass, with a base is a textile material used as an exterior of the grass, rolls, size 19.9mx3.888m, code 22_3,3000000648, no brand. 100% new;Thảm cỏ nhân tạo bằng nhựa, có dải đế là vật liệu dệt dùng làm mặt ngoài của thảm cỏ, dạng cuộn, khổ 19.9mx3.888m, mã hàng 22_3000000648, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY COCREATION GRASS CORPORATIO
KHO CONG TY XAY DUNG DGGRASS
23730
KG
1393
MTK
6257
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210101 # & Print Mold (used to put molds into tin ice cream printers, rolled tins on the surface of the circuit board through the print hole) 113Y200751 (FF) -CS REV.00 / METAL MASK FOR OPEPANE Board;B11210101#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) 113Y200751 (FF)-CS Rev.00/Metal mask for Opepane Board
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
500
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210098 # & Print Mold (used to put molds into tin cream printers, tin rolling on the surface of the circuit board through the print hole) PSU70A (FF) -SS REV.00 (Nano Coatimg) / Metal Mask for PSU70A;B11210098#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) PSU70A (FF)-SS Rev.00 (Nano Coatimg)/Metal mask for PSU70A
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
520
USD
132000013272524
2020-12-23
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (NE 24/1);5#&Sợi 100%cotton (NE 24/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG-IL VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
5234
KG
5003
KGM
17508
USD
112100015844317
2021-10-28
520522 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PANKO TAM TH?NG PANKO CORPORATION 21s003 # & single yarn made brush thoroughly knitted 100% cotton degree piece 295.27 decitex cm20s'1;21S003#&Sợi đơn làm từ sơ chải kỹ dệt kim 100% cotton độ mảnh 295.27 decitex CM20S'1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
CONG TY TNHH MTV PANKO TAM THANG
20847
KG
19958
KGM
81400
USD
122100016110924
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (ne24s / 1);5#&Sợi 100%cotton ( NE24S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ILSHIN VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
2344
KG
2203
KGM
8682
USD
2021/701/C-2336012
2021-12-23
813400 EMPRESA DE SERVICIOS DELOSUR S A STARBUCKS CORPORATION REBANADAS DE FRUTA DEL DRAGON PITAHAYA DESHIDRATADA STARBUCKS; Fruit, Dried, Other Than That Of Headings 08.01 To 08.06, Mixtures Of Nuts Or Dried Fruits Of This Chapter, Other Fruits Or Other Fruits
VIETNAM
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
436
KG
276
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1140
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
560393 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U T?N PHONG SHIN WOO SHINWOO CORPORATION HK016 # & Non-woven products, pressed grades from polyester-cotton 100% polyester 85gsm 60% Polyester; new 100%;;HK016#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp từ polyeste-Bông tấm 100% polyester 85gsm khổ 60"; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT YOUNGONE NAM DINH
CONG TY CP MAY XK TAN PHONG-SHINWOO
1154
KG
1629
MTK
924
USD
112200017712680
2022-06-01
391610 C?NG TY TNHH PUNGKOOK SàI GòN II PUNGKOOK CORPORATION NL55 #& Ringe (border) PE 3.5mm for backpacks, bags #& VN (100%new goods);NL55#&DÂY GÂN (VIỀN) PE 3.5MM DÙNG CHO BA LÔ, TÚI XÁCH#&VN(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACME
CONG TY TNHH PUNGKOOK SAIGON II
824
KG
67517
MTR
1902
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Electric car VFE36-PT-17, NH: VINFAST, VIN: RLLV2CJA4MV000008, Number of: 2110010005eds150ccw, 7 seats by design, 2 seats, electric motor, drivers Thuan, SX year 2021, goods have been experimental test;Xe ôtô điện VFe36-PT-17,NH:Vinfast,VIN: RLLV2CJA4MV000008, số ĐC: 2110010005EDS150CCW, 7 chỗ ngồi theo thiết kế, đã lắp 2 ghế,động cơ điện,tay lái thuận,SX năm2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car, VinFast brand, SK: RPXee3F31MG000006, Machine number: 2108180001 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motor.;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3F31MG000006,số máy: 2108180001 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiêm, thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD