Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGNBAX92405
2021-06-30
610721 FAST RETAILING PHILIPPINES INC
GAIN LUCKY VIETNAM LIMITED A MENS KNITTED PAJAMAS (UNIQLO) TOPS/ 73% COTTON 27% POLYESTER BOTTOMS/ 73% COTTON 27% POLYESTER 73% COTTON 27% POLYESTER PART OF 1X40 CTNR STC 41 CARTONS
VIETNAM
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
390
KG
984
Piece
6091
USD
132100015717731
2021-10-18
631090 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric scrap (cutting table cloth below 0.5m, not layerified, unused) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0.5m, chưa phân loại, chưa qua sử dụng ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
45249
KG
17380
KGM
382
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
132100015717731
2021-10-18
720430 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Iron scrap (50L iron drum barrel, has been processed (3.6kg / 1) (250 pieces = 900 kg) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu sắt (Thùng phuy sắt 50L ,đã được xử lý ( 3.6kg / 1 cái ) (250 cái = 900 kg) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
45249
KG
250
PCE
44
USD
112200017751980
2022-06-02
680292 C?NG TY TNHH JSK H?I PHòNG MARBLE GAIN GROUP LIMITED Da-gb #& white limestone has been rounded, polished size: 5*8cm, 100% new;DA-GB#&Đá vôi trắng dạng viên đã được vo tròn cạnh, đánh bóng Kích thước:5*8cm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DA BINH MINH
CTY TNHH JSK HAI PHONG
30
KG
30000
KGM
2265
USD
CMDUSGN1356049
2022-02-01
551321 MGA HAITI S A WINNITEX VIETNAM LIMITED FREIGHT PREPAID 65 POLYESTER 35 COTTON DYED NATURAL STRETCH POPLIN CONTRACT NO.SCV00281-34 SCV00281-36 SCV00281-38 CUST REF: PO 9093290 PO 9102658 PO 9113728 HS CODE:5513 2100 ( )PHONES: +509 28 13 14 01 MOBILE: +509 37 01 14 14 ALAIN.VILLARD HIF.COM.HT<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
23700
KG
224
PCS
0
USD
CMDUSGN1356060
2022-02-01
551321 HAITI PREMIER APPAREL S A WINNITEX VIETNAM LIMITED FREIGHT PREPAID 65 POLYESTER 35 COTTON DYED NATURAL STRETCH 65 POLYESTER 35 COTTON DYED NATURAL STRETCH POPLIN CONTRACT NO. SCV00281-37 CUST REF: PO 9113583 HS CODE:5513 2100 65 POLYESTER 35 COTTON DYED NATURAL STRETCH TWILL CONTRACT NO. SCV00268-46 SCV00268-39 CUST REF: PO 9130903 PO 9093317 HS CODE:5514 2200 ( )TAX ID IS 000-572-825-6<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
24450
KG
207
PCS
0
USD
IHTHCM220515
2022-05-23
520932 C?NG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR WINNITEX VIETNAM LIMITED Woven cotton fabric, dyed, 4 -stranded woven fabric, 100% cotton, 1.48m fabric, weight 251g/m2, roll, 100% new. (VCDTDN);Vải cotton dệt thoi, đã nhuộm, vải dệt vân chéo 4 sợi, thành phần 100% cotton, khổ vải 1.48m, trọng lượng 251g/m2, dạng cuộn, mới 100%. (VCDTDN)
VIETNAM
VIETNAM
DET NHUOM KHANH NGHIEP VIET NAM
CANG TAN THUAN (HCM)
4120
KG
9179
YRD
38297
USD
EGLV236000082302
2020-04-04
698330 SAKS COMPANY SEIDENSTICKER VIETNAM LIMITED APPAREL ARTICLES MEN S 97% COTTON 3% SPANDEX WOVEN SHIRT CUSTOMER ORDER NO. HS CODE PO NO. 6983309 210045 6205 20 6981807 DEPT.NO. ART NO. DEPT.979-SOF.COM PMF9WS9041 DEPT.979-B&M CTNS PCS GW CBM 3 75 24.90 0.28 50 1124 454.92 6.99 MEN S 97% COTTON 3% SPA
VIETNAM
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1553
KG
213
CTN
0
USD
EGLV236100340630
2021-09-24
852560 UNIDEN AMERICA CORP UNIDEN VIETNAM LIMITED CB RADIO/SCANNER/MARINE VHF RADIO... CB RADIO/SCANNER/MARINE VHF RADIO/CORDLESS TELEPHONE UNIDEN BRAND/ SCANNER CHG-BATTERY/SPARE PART INVOICE VHE-060/21S Q TY 13390 SETS/PCS = 2844 CTNS INVOICE VHA-023/21S Q TY 25 PCS = 01 CTNS HS CODE 852560/852719/851770/851711/ 481920<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
15281
KG
2845
CTN
0
USD
EGLV236100164025
2021-05-26
852460 THE APPAREL GROUP CO LTD TAV VIETNAM LIMITED MENS KNIT SS PERF MICRO STRIPE MENS KNIT SS PERF MICRO STRIPE 46%POLYESTER 46% TACTEL 8% SPANDEX MENS KNIT SS PERF TONAL STRIPE 91% POLYESTER 9% SPANDEX MENS SS PERF OMBRE STRIPE 94%POLYESTER 6%SPANDEX MENS SS PERF PRINT 92% POLYESTER 8% SPANDEX<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
7704
KG
986
CTN
0
USD
112000012519560
2020-11-25
540770 C?NG TY C? PH?N MAY MEKO MELCOSA VIETNAM LIMITED V-ME09 # & 100% polyester woven fabrics - size 57 "(polyester filament yarn from 85% up);V-ME09#&Vải dệt thoi 100% polyester - khổ 57" ( Dệt từ sợi filament polyeste từ 85% trở lên )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH PROMAX TEXTILE ( VN)
KHO CTY MAY MEKO
130
KG
1719
MTR
2538
USD
112100013900220
2021-07-14
520922 C?NG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR WINNITEX VIETNAM LIMITED Woven cotton fabric, bleached, cross-textile fabric 4 yarn, 100% cotton component, 1.53m fabric, weight 254g / m2, roll form, 100% new;Vải cotton dệt thoi, đã tẩy trắng, vải dệt vân chéo 4 sợi, thành phần 100% cotton, khổ vải 1.53m, trọng lượng 254g/m2, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG KHANH NGHIEP
CONG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
72
KG
100
YRD
251
USD
APLUAXK0227660
2020-02-11
577809 PVH CORP DAMCO VIETNAM OB OF ALENA VIETNAM FOOTWEAR LIMITED 195 CARTONS 2.82 CBM 252.005 KGS 780 PRS OF SPEEDO FOOTWEAR PO HS CODE A577809762 6404.1900 A577809762 6404.1900 STYLE TST JR SURF STRIDER-GIRLS TST JR SURF STRIDER-BOYS COLOR HTHR GREY/PINK HTHR GREY/BLUE PCS CTNS 384 96 396 99 TOTAL: 780 PCS / 195 CTNS
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1703, SAVANNAH, GA
4520
KG
402
PCS
0
USD
MAEU207603416
2021-03-12
450064 BOARDRIDERS WHOLESALE LLC ALENA VIETNAM FOOTWEAR LIMITED DITTO<br/>1866 CTNS =22314 PRS OF FOOTW EARS ORDER NO. STYLE# HS CODE PO(4500645778) ARJS60041 8-BLW 6404.1900 PO(45006457 80) ARJS600418-1AB 6404.1900 PO(4500643228) ARGS600091-GRH 6404.1900 PO(4500643229) AR DITTO DITTO DITTO DITTO DITTO DITTO DITTO - KATE.NOH@BOARDRIDE RS.COM (-) TEL:0084-37877838 8 FAX:0084-378778386 UNITED WELL TRADING LIMITED NO.2, 1 /F, FACTORY 4,2 CENTURY ROAD, TORCH DEVELOPMENT GS600112-STS 6404.1900 PO(4 500643229) ARGS600112-WVS 640 4.1900 PO(4500649731) ARJS600 418-1AB 6404.1900 PO(450064 3231) AROS600001-BRL 6404.190 0 PO(4500643231) AROS600001-S TS 6404.1900 PO(4500646358) ARJS600418-BLK 6404.1900 PO (4500646358) ARJS600418-CRL 6 404.1900 PO(4500649702) ARJS6 00418-GPN 6404.1900 CONTAIN ER NO#:. / SEAL NO#:. MRKU400 4501/ML-VN4053711 PO(45006432 30) ARJS600418-BKA 6404.1900 PO(4500643230) ARJS600418-HTT 6404.1900 PO(4500643230) A RJS600418-IBS 6404.1900 PO(4 500643230) ARJS600418-RN1 640 4.1900 PO(4500643230) ARJS60 0418-WHT 6404.1900 CONTAINER NO#:. / SEAL NO#: HASU432567 5/ML-VN4053712<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
13078
KG
1866
CTN
0
USD