Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
WPRCSTHPH202156A
2021-11-20
873200 UBEE INTERACTIVE INC FUYU PRECISION COMPONENT CO LTD INTEGRATED TELEPHONY CM + AP BCM3390 CABLE MO851762 AMS HBL STHPH202156A SCAC CODE WPRC ACI CODE 8732<br/>INTEGRATED TELEPHONY CM + AP BCM3390 CABLE MO851762 AMS HBL STHPH202156A SCAC CODE WPRC ACI CODE 8732<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
17829
KG
84
PKG
0
USD
AMAWA2009531118
2020-10-22
852812 NETGEAR INTERNATIONAL LTD FUNING PRECISION COMPONENT MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINE
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
68955
KG
9003
CTN
0
USD
AMAWA2001530082
2020-02-10
852812 NETGEAR INTERNATIONAL LTD FUNING PRECISION COMPONENT MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINE
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
64246
KG
6770
CTN
0
USD
ULANNQS21050017
2021-06-15
550992 NETGEAR C O APLL FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD 3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2704, LOS ANGELES, CA
18267
KG
3601
CTN
0
USD
FTNVHAS000000712
2020-01-31
434010 ARLO TECHNOLOGIES INC FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD ARLO PRO2 WIREFREE 2 CAM KIT BLK VMS4231P100NASV1 ARLO PRO2 WIREFREE 1 CAM KITWVMB3500 VMS4120P100NASV1 ARLO PRO PLUS 3 CAMVCS3000C1BJNASV1 PO 510001902 510002199 510002316<br/>ARLO GEN 5 ADDON CAMERA VMC5040100NASV1 ARLO PRO3 WIREFREE 3 CAM KIT VMS4340P1
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
28810
KG
7195
CTN
0
USD
112200017400080
2022-05-21
847141 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD The assembled computer includes: Intel G5420/Main Ga H310M-DS2/RAM 4GB/SSD 120g/Jetek Source 200W/Jetek computer case/keyboard and mouse set, used goods, SX 2020;Bộ máy tính lắp ráp gồm: Intel G5420/Main GA H310M-DS2/Ram 4GB/SSD 120G/Nguồn Jetek 200W/Vỏ máy tính Jetek/Bộ bàn phím và chuột,hàng qua sử dụng,sx 2020
VIETNAM
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
501
KG
7
SET
433
USD
MAEU212737658
2021-11-02
761100 SCHNEIDER ELECTRIC IT CORP FUHONG PRECISION COMPONENT BAC GI BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116740 CONT # MRKU7472147 / SEAL# ML-VN406 4393<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116717 CONT # MSKU4135627 / SEAL# ML-VN406 4400<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116716 CONT # HASU1531646 / SEAL# ML-VN406 4386<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116715 CONT # MRKU9325361 / SEAL# ML-VN406 4388<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116738 CONT # MRSU0277100 / SEAL# ML-VN406 4412<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116739 CONT # MRKU8813314 / SEAL# ML-VN406 4406<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2709, LONG BEACH, CA
30887
KG
60
CTN
0
USD
132100016408726
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
12992
KG
6176
KGM
1924
USD
132100016408869
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
13460
KG
8990
KGM
2801
USD
132100016408459
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
3248
KG
1544
KGM
481
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT BAC GIANG Plastic scrap is recovered from the PC Material Box (obtained from the production process, the ratio of the impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu nhựa thu hồi từ hộp vật liệu PC ( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUHONG PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
23098
KG
7892
KGM
2081
USD
1799541940
2021-10-01
902891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TAKAHATA PRECISION VI?T NAM TAKAHATA PRECISION CO LTD AP01025412 # & Plastic NPD13 water meter mounted magnet, W780-S0002, re-imported goods from TKX 304157119840 Date 02/08/2021, line line number 7;AP01025412#&Cánh quạt đồng hồ đo nước NPD13 bằng nhựa gắn nam châm ,W780-S0002,hàng tái nhập từ TKX 304157119840 ngày 02/08/2021,dòng hàng số 7
VIETNAM
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
5
PCE
2
USD
1799541940
2021-10-01
902891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TAKAHATA PRECISION VI?T NAM TAKAHATA PRECISION CO LTD AP01015901 # & PD water meter waters mounted magnets, AT-PD-30040, re-imported goods from TKX 304157119840 Date 02/08/2021, line line No. 4;AP01015901#&Cánh quạt đồng hồ đo nước PD bằng nhựa gắn nam châm ,AT-PD-30040,hàng tái nhập từ TKX 304157119840 ngày 02/08/2021,dòng hàng số 4
VIETNAM
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
2
PCE
1
USD
132100016517447
2021-11-11
392691 C?NG TY TNHH LITE ON VI?T NAM YONGHAN PRECISION TECHNOLOGY CO LTD Vn-housing # & frame plastic printer, components manufacturing printer, copier, 100% new;VN-HOUSING#&Khung vỏ máy in bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY YONGHAN PRECISION TECHNOLOGY
CTY TNHH LITE-ON VN
2727
KG
306
PCE
948
USD
132100017880557
2022-01-05
401610 C?NG TY TNHH CPRO VI?T NAM ATARIH PRECISION VIET NAM CO LTD Sponge Rubber Rubber Gasket CP15SPO026_Sponge Bottom Pad Junction Box - Mini Dome, Atarih Precision Manufacturer (Vietnam) CO., LTD;Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET CP15SPO026_SPONGE BOTTOM PAD JUNCTION BOX-MINI DOME, nhà sx ATARIH PRECISION (VIETNAM) CO.,LTD
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VN
CONG TY TNHH CPRO VIET NAM
116
KG
1249
PCE
207
USD
132100017880557
2022-01-05
392069 C?NG TY TNHH CPRO VI?T NAM ATARIH PRECISION VIET NAM CO LTD Plastic pads CP19PRE068_Cable Over Molding Stopper1 Seon, Atarih Precision Manufacturer (Vietnam) CO., LTD;Miếng đệm bằng nhựa CP19PRE068_CABLE OVER MOLDING STOPPER1 SEON, nhà sx ATARIH PRECISION (VIETNAM) CO.,LTD
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VN
CONG TY TNHH CPRO VIET NAM
116
KG
600
PCE
38
USD
132100017880557
2022-01-05
392069 C?NG TY TNHH CPRO VI?T NAM ATARIH PRECISION VIET NAM CO LTD Plastic gaskets CP10PRE011_CON Cap Bracket-68,68T, Atarih Precision Manufacturer (Vietnam) CO., LTD;Miếng đệm bằng nhựa CP10PRE011_CON CAP BRACKET-68,68T, nhà sx ATARIH PRECISION (VIETNAM) CO.,LTD
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VN
CONG TY TNHH CPRO VIET NAM
116
KG
1116
PCE
110
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
79290
KG
74290
KGM
11425
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58230
KG
15550
KGM
683
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Wire scrap paper (arising in the production process, the impurity rate does not exceed 5% of the mass);Dây giấy phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
900
KGM
99
USD
112100014940000
2021-09-08
440139 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Scrap of damaged wooden pallets (obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu Pallet gỗ hỏng ( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
686
PCE
392
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Plastic scrap is recovered from the white roll tray (obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu nhựa thu hồi từ khay cuốn trắng( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58230
KG
600
KGM
316
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU EPE plastic scrap is obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu nhựa EPE thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
400
KGM
56
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Plastic scrap recovered from PC material boxes (incurred during production, impurities ratio not exceeding 5% volume);Nhựa phế liệu thu hồi từ hộp vật liệu PC ( Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
8830
KGM
2716
USD
WHLC039CX03887
2022-03-05
845090 SAMSUNG ELECTRONICS HOME APPLIANCES DAERIM PRECISION VINA COMPANY ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
62340
KG
140
CTN
0
USD
112100016310995
2021-11-06
520613 C?NG TY TNHH S S FABRICS BRANDY PRECISION TEXTILE CORPORATION BD8-05 # & 60% cotton 40% Polyester (30/1, coarse brush, single yarn, made from non-combed fibers, Yarn with 195 decitex slender);BD8-05#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (30/1, chải thô, Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, sợi có độ mảnh 195 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
13546
KG
12887
KGM
40593
USD
112100014116932
2021-07-23
520613 C?NG TY TNHH S S FABRICS BRANDY PRECISION TEXTILE CORPORATION BD8-05 # & 60% cotton 40% Polyester (30/1, coarse brush, single yarn, made from unknown fibers, yarn with 195 decitex slender);BD8-05#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (30/1, chải thô, Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, sợi có độ mảnh 195 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
13715
KG
13019
KGM
39056
USD