Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015728033
2021-10-21
721129 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ087 # & non-alloy steel, belt form and strip width no more than 400mm, unedated plated - 1.6 x 101 x C (CR-CSP3E-S) - NPL for production, 100% new;DJ087#&Thép không hợp kim, dạng đai và dải chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 1.6 X 101 X C (CR-CSP3E-S) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
611
KG
610
KGM
754
USD
112000012233899
2020-11-13
721231 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ146 # & Non-alloy steel flat-rolled coils by means of cold-rolled, galvanized surfaces - Size (mm) X 2.5 X 332 C (HGI-JS-SGHC) - NPL for production, new 100%;DJ146#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, bề mặt có mạ kẽm - Size(mm) 2.5 X 332 X C (HGI-JS-SGHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
48357
KG
863
KGM
796
USD
1.0000547523e+011
2021-11-11
845490 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHUN CHAIN IND CO LTD Parts of continuous casting machines - Emergency door breaker structure for intermediate barrels, carbon steel Q345B, KT: long x wide (650 x 460) mm, brand: CKV, 1set = 1pc. 100% new;Bộ phận của máy đúc liên tục-Cơ cấu đóng ngắt cửa khẩn cấp cho thùng trung gian, bằng thép cacbon Q345B, KT:dài x rộng (650 x 460)mm,hiệu: CKV, 1SET=1PC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SSAB VIET NAM
CT TNHH GANG THEP HN FORMOSA
3720
KG
36
SET
95400
USD
774072076130
2021-07-15
030695 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? FEDEX IND Dried Fish (Includes 2 Bags, Each Bag 1000g - Dry Pineapple Fish) MFG: After Loan;DRIED FISH (INCLUDES 2 BAGS, EACH BAG 1000G - KHÔ CÁ DỨA) MFG: SAU LOAN
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
25
KG
2
BAG
14
USD
CHKMTSTSE2007126
2020-08-22
871440 KYMCO USA INC KWANG YANG MOTOR CO LTD 1 PLT = 1 PKG MOTORCYCLE PARTS HS CODE: 8714 4009 7318<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
40
KG
1
PKG
0
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
851829 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Music speakers P / N 39120-T2A -A000-M1 - Synthetic material - LK Model Honda City - Play music. New 100%;Loa phát nhạc P/N 39120-T2A -A000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - phát nhạc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
137
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005415; Machine number E33CE-005414; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005415;số máy E33CE-005414 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004526; E33CE-004530; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004526;số máy E33CE-004530 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004514; E33CE-004520; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004514;số máy E33CE-004520 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005221; Machine number E33CE-005224; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005221;số máy E33CE-005224 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004527; E33CE-004517; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004527;số máy E33CE-004517 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004301; E33CE-004305; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004301;số máy E33CE-004305 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005227; Machine number E33CE-005226; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005227;số máy E33CE-005226 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004860; E33CE-004862; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004860;số máy E33CE-004862 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004862; Machine number E33CE-004855; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004862;số máy E33CE-004855 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005211; Machine number E33CE-005210; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005211;số máy E33CE-005210 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005401; Machine number E33CE-005405; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005401;số máy E33CE-005405 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004884; Machine number E33CE-004886; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004884;số máy E33CE-004886 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004528; E33CE-004516; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004528;số máy E33CE-004516 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004525; E33CE-004528; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004525;số máy E33CE-004528 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
161121SITDLCHP274424
2021-11-24
852691 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD GPS-P / N: 39835-TLA-A000-M1 - Materials: Synthetic - LK Model Honda CR-V- 100% new GPS signal;Cụm ăng ten GPS-P/N:39835-TLA-A000-M1-vật liệu:tổng hợp - LK Model Honda CR-V- thu phát tín hiệu GPS Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53349
KG
30
PCE
227
USD
020222WSZY-NG-HPH7508
2022-02-25
851190 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM YAMAHA MOTOR ELECTRONICS CO LTD Pulse coil coils, used in yamaha / 3d8-85595- ignition systems - Components assemble electric motorbike yamaha, 100% new products. Re-entry line No. 1 Leather to Account: 304423248640 dated 22/12/2021;Cụm cuộn tạo xung, dùng trong hệ thống đánh lửa xe máy Yamaha /3D8-85595-10- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, hàng mới 100%. Tái nhập mục hàng số 1 thuộc TK: 304423248640 ngày 22/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
769
KG
14400
PCE
15739
USD
HNLTVN22A00322
2022-03-31
621040 HIGH LIFE LLC FORMOSA VIETNAM TEXTILE IND CO LTD WEARING APPAREL ( KNIT SHORT )<br/>WEARING APPAREL ( KNIT SHORT )<br/>WEARING APPAREL ( KNIT SHORT )<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22729
KG
2881
CTN
0
USD