Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015861306
2022-04-21
890510 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Damen dredging vessel Damen CSD650/YN561612 (Nha Trang), Self -propelled type, KT: 61.2m x width 10.5m wide, 2.8m marids, total load of 125MT, 7000m3/h sludge suction capacity, production: 2019, 100%new.;Tàu hút nạo vét DAMEN CSD650/YN561612(NHA TRANG), loại không tự hành,KT:Dài 61.2M x Rộng 10.5M, Mớn nước 2.8M, Trọng tải toàn phần 125MT, Công suất hút bùn 7000m3/h, Sản xuất: 2019, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
TCT SONG THU
TCT SONG THU
542787
KG
1
PCE
6851650
USD
112100015392178
2021-09-29
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544870-S4543-1 # & Ship shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, number 544871, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3.30m.;544870-S4543-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
675681
USD
122100017004882
2021-11-30
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544871-S4543-2 # & Ship Shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, 544871 number, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3,30m;544871-S4543-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
665668
USD
122100017004882
2021-11-30
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544870-S4543-1 # & Ship Shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, number 544871, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3.30m.;544870-S4543-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
675681
USD
112100017222681
2021-12-07
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Hullsc-532913-S4707-1 # & Ship shell (hull) with aluminum alloy, FCS 2710, number 532913, high-speed crew crew, lxbxt size = 26.80x10,50x4.30m. 100% new;HullSC-532913-S4707-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 2710, số hiệu 532913, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, kích thước LxBxT = 26,80x10,50x4,30m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
60000
KG
1
PCE
771346
USD
112100015392178
2021-09-29
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 544871-S4543-2 # & Ship Shell (hull) with aluminum alloy, FCS 3307, 544871 number, high-speed crew, lxbxd = 34,20x7,30x3,30m;544871-S4543-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 3307, số hiệu 544871, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, LxBxD = 34,20x7,30x3,30m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
82000
KG
1
PCE
665668
USD
112100017220465
2021-12-07
890110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-532912-S4704-1 # & Ship shell (hull) with aluminum alloy, FCS 2710, 532912 number, high-speed crew, lxbxt size = 26.80x10,50x4.30m. 100% new;HullSC-532912-S4704-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng hợp kim nhôm, kiểu FCS 2710, số hiệu 532912, loại cao tốc cung ứng thuyền viên, kích thước LxBxT = 26,80x10,50x4,30m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
60000
KG
1
PCE
773776
USD
112100015205791
2021-09-17
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515025-S4521-1 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, 515025 number, push pull type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515025-S4521-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515025, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627000
KG
1
PCE
960604
USD
112100009459400
2021-02-02
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515 016 515 016 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 016, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515016-S4240-2#&515016#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515016, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
590000
KG
1
PCE
917770
USD
112100015205791
2021-09-17
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627000
KG
1
PCE
960604
USD
112100009459400
2021-02-02
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515 015 515 015 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 015, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515015-S4240-2#&515015#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515015, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
590000
KG
1
PCE
919468
USD
112100015446240
2021-09-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-513614-S4556-2 # & ships (hulls) with steel, ASD 2312, number 513614, pull type, lxbxd size = 22,80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513614-S4556-2#&ỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513614, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
478000
KG
1
PCE
957762
USD
112100008769126
2021-01-11
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 513 611-S4211hull-1 # & Cover - ships (hull) steel, type ASD 2312, number 513 611, push-pull type, size LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. New 100%;513611-S4211hull-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513611, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
501000
KG
1
PCE
982181
USD
112100015446240
2021-09-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-513613-S4556-1 # & Ship Shell (hull) with steel, ASD 2312, number 513613, Push type, LXBXD size = 22.80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513613-S4556-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513613, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
478000
KG
1
PCE
959575
USD
112200018071883
2022-06-14
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 513215-S5121-1 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513215, Pushing type, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513215-S5121-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513215, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
523
KG
1
PCE
893426
USD
112100017002485
2021-11-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627000
KG
1
PCE
960604
USD
112200018071883
2022-06-14
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 513216-S5121-2 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513216, Push, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513216-S5121-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513216, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
523
KG
1
PCE
895729
USD
112100010008356
2021-03-03
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 514 001-S4262 HullSC # & Cover - ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 514 001, push-pull type, size LxBxT = 23,98x13,13x4,95m.;514001-S4262 HullSC#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 514001, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 23,98x13,13x4,95m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
270000
KG
1
PCE
884897
USD
112100017003836
2021-11-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515017-S4550-1 # & Ship Shells (hulls) with steel, RSD 2513, 515017 number, push scissors, lxbxd size = 24,73x13,13x4.95m.;515017-S4550-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515017, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
292000
KG
1
PCE
896087
USD
112200015663523
2022-03-21
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-512576-S4924-2 # & Ship Shell (hull) steel, ASD 3212, 512576 number, push scissors, lxbxd size = 32,70x12.82x5,35m;HullSC-512576-S4924-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 3212, số hiệu 512576, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 32,70x12,82x5,35m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
744
KG
1
PCE
1194690
USD
2021/701/C-2111838
2021-05-31
460129 MULTICENTER S R L KAEMINGK B V COJIN DE JACINTO DE AGUA DECORIS; Plaits And Similar Products Of Plaiting Materials, Whether Or Not Assembled Into Strips, Plaiting Materials, Plaits And Similar Products Of Plaiting Materials, Bound Together In Parallel Strands Or Woven, In Sheet Form, Whether Or Not Being Finished Artic
VIETNAM
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
33
KG
32
CAJA DE CARTON
258
USD
2021/701/C-2111838
2021-05-31
460219 MULTICENTER S R L KAEMINGK B V MACETERO DE CUBO REDONDO DECORIS; Basketwork, Wickerwork And Other Articles, Made Directly To Shape From Plaiting Materials Or Made Up From Goods Of Heading 46.01, Articles Of Loofah, Others
VIETNAM
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
64
KG
12
CAJA DE CARTON
503
USD
2021/701/C-2172895
2021-08-13
460129 MULTICENTER S R L KOOPMAN INTERNATIONAL B V ALFOMBRA CUERDA KOOPMAN; Plaits And Similar Products Of Plaiting Materials, Whether Or Not Assembled Into Strips, Plaiting Materials, Plaits And Similar Products Of Plaiting Materials, Bound Together In Parallel Strands Or Woven, In Sheet Form, Whether Or Not Being Finished Artic
VIETNAM
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
10
KG
9
CAJA DE CARTON
75
USD
3452919
2021-04-06
681599 TATA STEEL LIMITED WONJIN EUROPE B V PEPCG:0231000347dt:04-MAR-21MAG C BRICKS R.B.MAG-C(L),175/155X150X100 K2,,OTHER CERAMIC BRICKS FIRED BELOW 800 DEGRE
VIETNAM
INDIA
Haiphong
Kolkata Sea
0
KG
580
NOS
5104
USD
2021/701/C-2172895
2021-08-13
460219 MULTICENTER S R L KOOPMAN INTERNATIONAL B V INDIVIDUAL REDONDO KOOPMAN; Basketwork, Wickerwork And Other Articles, Made Directly To Shape From Plaiting Materials Or Made Up From Goods Of Heading 46.01, Articles Of Loofah, Others
VIETNAM
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
17
KG
240
CAJA DE CARTON
408
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 10kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 13/10/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 10kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC(Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
2200
KGM
2728
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 400/600 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 400/600 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
13880
KGM
17211
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
4000
KGM
4960
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 500-800 GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 26/10/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 500-800 GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
12840
KGM
17976
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 800 / UP GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 10/26/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 800/UP GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
5984
KGM
8378
USD
697B8HQWX4VQ5
2020-10-01
681099 B B EXPORTS M S LUCA LIFESTYLE B V CEMENT POTS, MXSTONE SAMU PLANTER 40, W-56CM H-40CM,DIRTY WHITE (3818-A-015)
VIETNAM
INDIA
NA
TUGLAKABAD ICD (INTKD6)
0
KG
12
PCS
354
USD
MEDUV3886821
2021-07-14
280470 FOSFOQUIM S A V A F FOSFORO.FOSFOROAMARILLO
VIETNAM
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
122500
KG
96000
KILOGRAMOS NETOS
317225
USD