Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016120858
2021-10-28
390910 C?NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG Adhesive additives used in industrial production paper CAS-901: Preparations with the city are Urea formaldehyde and liquid additives, 240 kg / barrel, CAS: 1854-26-8;Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CAS-901: Chế phẩm có tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia dạng lỏng, 240 kg/thùng, CAS: 1854-26-8
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG
CONG TY TNHH MING SHIN (VIET NAM)
1440
KG
960
KGM
1477
USD
132000012518335
2020-11-25
320911 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI MAKOTO S3 # & Son MONO AMU # 4500 T-968 (made from polymer acrylic paints to paint on plastic material);S3#&Sơn MONO AMU #4500 T-968 (Sơn làm Từ polyme acrylic để sơn lên vật liệu nhựa)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI MAKOTO
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
7100
KG
300
KGM
4135
USD
112100015788691
2021-10-18
854590 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH SU FU THUONG MAI E-02001 # & Threads (brushes used to conduct electrical for forklifts), 100% new products;E-02001#&Than đề (chổi than dùng để dẫn điện trong đề của xe nâng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SUFU THUONG MAI
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
85
KG
4
PCE
70
USD
112100014057632
2021-07-22
722692 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM . # & Steel S45C plate, made of alloy steel, flat-rolled, not further worked than cold-rolled, kt: 5 x 300 x 400mm, TP: 0:48 to 00:53% C, 0.35% of the 0.15- Si, Mn 0.6 -0.69%, P <of 0.03% ... (without Cr);.#&Thép S45C dạng tấm, làm bằng thép hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, kt: 5 x 300 x 400mm,TP: C 0.48-0.53 %, Si 0.15- 0.35%, Mn 0.6-0.69 %, P< 0.03%...(không có Cr )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
1333
KG
33
KGM
97
USD
112100014930000
2021-09-06
850120 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH THUONG MAI HUY NGHIEP Motor 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50 / 60Hz 10UF 1.56 / 1.40A 1300 / 1500RPM (one way); for conveyor belt to glue conveyor movement; Production year 2021; New 100%;Mô tơ 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50/60Hz 10uF 1.56/1.40A 1300/1500rpm (một chiều); dùng cho băng chuyền để keo băng tải di chuyển ;năm sản xuất 2021;mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM HUY NGHIEP
CTY NEW WING
107
KG
2
PCE
211
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 C?NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
6290
KGM
7049
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
9010
KGM
10890
USD
112100014299790
2021-07-31
820820 C?NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI ARON TECH - # & 12 * 6 * 20 * 70 router knives (Africa12.0 * 6 * 20 * 70) MM for woodworking machines. New 100%;-#&Dao router 12*6*20*70 - Router bit (phi12.0*6*20*70)mm dùng cho máy gia công gỗ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI ARON TECH
CT TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
15
KG
50
PCE
172
USD
112200014921422
2022-02-25
481960 C?NG TY TNHH KR EMS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI NAM HAI Papertray001 # & Paper Tray Tray TU65 "KT: 733 * 320 * 40mm, used in LED packing. 100% new products;PAPERTRAY001#&Khay Carton paper tray TU65" Kt: 733*320*40mm, dùng trong đóng gói đèn LED. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI NAM HAI
CONG TY TNHH KR EMS VIET NAM
5704
KG
440
PCE
140
USD
112100008888759
2021-01-20
320810 C?NG TY TNHH WOOJEON VINA CONG TY TNHH THUONG MAI GNP VINA F426 # & Son CUT - CLEAR 20000 (RE.1) .dung to phone shell painted, new 100%;F426#&Sơn CUT - 20000 CLEAR (RE.1).dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI GNP VINA
CONG TY TNHH WOOJEON VINA
5217
KG
60
KGM
703
USD
112100016103278
2021-10-28
820411 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE . # & Lu Lang (hexagonal screw bar, 9 pcs / set). 100% new goods # & vn;.#&Lục lăng (thanh vặn ốc lục giác, 9 pcs/ bộ). Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE
CONG TY TNHH DELI VIET NAM
110
KG
5
SET
27
USD
132100013541070
2021-07-01
591000 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY CO PHAN KY THUAT THUONG MAI MINH QUOC A0235 # & Conveyor <2M8 UO-U2 Conveyor A (29W * 100000L) MM> [V651160009] / ECD used for manufacturing small motors;A0235#&Băng chuyền < Băng tải 2M8 UO-U2 A (29W*100000L)MM> [V651160009] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KY THUAT THUONG MAI MIN
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
154
KG
1
PCE
237
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 C?NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 C?NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 C?NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
112000013304042
2020-12-23
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in textile Refined CALCIUM hydroxide Ca (OH) 2 (powdered calcium hydroxide Ca (OH) 2) concentration of 95%, no brand, solid, packing 25kg / bag for water treatment waste. New 100%;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, quy cách đóng gói 25kg/bao dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
28000
KG
28000
KGM
5156
USD
112100016167170
2021-10-29
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in Textile Textile Refined Calcium Hydroxide CA (OH) 2 (Calcium Ca Hydroxide Powder (OH) 2) 95% concentration, no label, solid form, packing 25kg / bag, used for water treatment Waste. 100% new;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, đóng gói 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
56000
KG
56000
KGM
10460
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD