Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006919238
2020-03-31
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm dạng phẳng không hợp kim S50C 30.2 x 200 x 350;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
17
KGM
36
USD
112000005829942
2020-02-17
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 4.3 x 150 x 200;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
1
KGM
9
USD
112000005130588
2020-01-10
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 30.3 x 250 x 380;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
23
KGM
49
USD
112000005130588
2020-01-10
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 9 x 420 x 440;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
13
KGM
57
USD
112000005130588
2020-01-10
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 4.5 x 65 x 120;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
0
KGM
3
USD
112000006919238
2020-03-31
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm dạng phẳng không hợp kim S50C 16 x 25 x 430;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
5
KGM
26
USD
112000005654507
2020-02-08
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 12 x 300 x 310;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
18
KGM
95
USD
112000005130588
2020-01-10
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 30 x 270 x 280;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
36
KGM
103
USD
112000005130588
2020-01-10
720690 CTY TNHH MASUOKA VI?T NAM CTY CP THEP DAC BIET PRO VISION S50C#&Thép tấm S50C 75 x 180 x 190;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP DAC BIET PROVISION
CTY TNHH MASUOKA
0
KG
60
KGM
108
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721190 C?NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 # & Steel Making molds (non-alloys 70ly (370 x 450) x 1 sheet;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (370 x 450) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
4735
KG
92
KGM
101
USD
112200018425695
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 #& steel for molds (no 30ly panels (343 x 413) x 3 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (343 x 413) x 3 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8552
KG
100
KGM
108
USD
112200018425695
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 #& steel for molds (no 70ly panels (120 x 280) x 4 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (120 x 280) x 4 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8552
KG
74
KGM
80
USD
112200018425695
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 #& steel for molds (no 30ly sheet alloy (353 x 423) x 1 plate;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (353 x 423) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8552
KG
35
KGM
38
USD
112200018426303
2022-06-28
721699 C?NG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM Box steel (non -alloy box of 30 x 1.8 cup x 6000 x 120 meters (204 kg);Thép hộp ( không hợp kim dạng hộp 30 x 1.8 ly x 6000 x 120 mét (204 kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
2315
KG
20
PCE
194
USD
112200014941365
2022-02-24
721590 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6359 / S45C / Fi55x75 # & Non-alloy steel S45C flat rolling, hot-rolled unpooped or coated, size (fi55x75) mm;VT-6359/S45C/Fi55x75#&Thép tròn không hợp kim S45C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước(Fi55x75)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
409
KG
1
KGM
2
USD
112000012386729
2020-11-20
722693 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-5477 / SKS3 / 13x128x143 # & Steel Flat-rolled alloy sheet SKS3, unwrought than cold-rolled, size (13x128x143) mm;VT-5477/SKS3/13x128x143#&Thép tấm hợp kim được cán phẳng SKS3, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước (13x128x143)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG T
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
293
KG
2
KGM
7
USD
112200018418222
2022-06-25
722693 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6586/SKS3/25X153X193 #& Steel alloy sheet is rolled down SKS3, not over-processing, size (25x153x193) mm;VT-6586/SKS3/25x153x193#&Thép tấm hợp kim được cán phẳng SKS3, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước (25x153x193)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
6
KGM
24
USD
112200018418222
2022-06-25
722693 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6586/SKS3/22x153x193 #& Steel alloy sheet is rolled down SKS3, not over-processing, size (22x153x193) mm;VT-6586/SKS3/22x153x193#&Thép tấm hợp kim được cán phẳng SKS3, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước (22x153x193)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
6
KGM
22
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel is not overheated in SKD11 size 20.3 x 140 x 150 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD11 kích thước 20.3 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
9
KGM
53
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel without overheating SKD61 size 73.53 x 350 x 375 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD61 kích thước 73.53 x 350 x 375 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
83
KGM
475
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT_ASSAB 618HH (KP4M)#& Flat -rolled alloy steel is not overheated in TP4M size 66.2 x 78.5 x 265 mm. New 100%;NLT_ASSAB 618HH(KP4M)#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng TP4M kích thước 66.2 x 78.5 x 265 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
13
KGM
62
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT_ASSAB 618HH (KP4M)#& Flat -rolled alloy steel is not overheated in TP4M size 65.32 x 69.5 x 479 mm. New 100%;NLT_ASSAB 618HH(KP4M)#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng TP4M kích thước 65.32 x 69.5 x 479 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
20
KGM
98
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel is not overheated in SKD11 size 25 x 34 x 98 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD11 kích thước 25 x 34 x 98 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
4
KGM
29
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel does not overheat the hot rolling SKD61 size 37.5 x 38 x 120 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD61 kích thước 37.5 x 38 x 120 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
2
KGM
12
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel is not overheated in SKD61 size 22 x 68.4 x 85 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD61 kích thước 22 x 68.4 x 85 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
3
KGM
20
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (Tam)#& alloy non-alloy sheet steel used to produce 10 x 86 x 150 mm mobile phone components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 10 x 86 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
3
KGM
10
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 25 x 140 x 150 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 25 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
11
KGM
25
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 20 x 57 x 82 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 20 x 57 x 82 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
1
KGM
4
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 20 x 140 x 150 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 20 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
9
KGM
22
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 30 x 250 x 520 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 30 x 250 x 520 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
74
KGM
160
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM) # & S50C non-alloy steel sheet used to produce components of mobile mold components size 20 x 140 x 150 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 20 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
40
KGM
97
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM) # & S50C non-alloy steel plate used to produce mobile mold components size 30 x 44 x 230 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 30 x 44 x 230 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
6
KGM
16
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (Tam) # & S50C non-alloy steel plate used to produce mobile mold components size 36 x 200 x 320 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 36 x 200 x 320 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
21
KGM
45
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM) # & S50C non-alloy steel sheet used to produce mobile mold components size 40 x 110 x 200.3 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 40 x 110 x 200.3 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
8
KGM
18
USD
112200018418222
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6540/S50C/60x650x812 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (60x650x812) mm;VT-6540/S50C/60x650x812#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (60x650x812)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
249
KGM
527
USD
112200018418222
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6586/S50C/32x243x253 #& Steel non-alloy plate S50C rolled flat, hot rolled or coated, size (32x243x253) mm;VT-6586/S50C/32x243x253#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (32x243x253)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
17
KGM
23
USD
112200018418222
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6514/S50C/50x420x942 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (50x420x942) mm;VT-6514/S50C/50x420x942#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (50x420x942)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
155
KGM
355
USD
112200018418222
2022-06-25
721191 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6540/S50C/20x410x650 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (20x410x650) mm;VT-6540/S50C/20x410x650#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (20x410x650)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
42
KGM
135
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
722850 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6199 / SKS3 / Fi50x600 # & round alloy steel is rolled flat SKS3, unmatched excessive cold rolling, size (Africa 50x600) mm;VT-6199/SKS3/Fi50x600#&Thép tròn hợp kim được cán phẳng SKS3, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước (phi 50x600)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
686
KG
10
KGM
38
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce D36 x 255 mm mobile phone mold components. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D36 x 255 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
6
KGM
31
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D186 x 145 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D186 x 145 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
31
KGM
156
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce D101 x 102 mm mobile phone mold components. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D101 x 102 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
6
KGM
32
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D156 x 135 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D156 x 135 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
20
KGM
102
USD
112100015470287
2021-10-01
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 # & alloy steel SKD61 is used to produce african mobile mold components 141x105 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 141x105 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7579
KG
13
KGM
64
USD
112100015470287
2021-10-01
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 # & alloy steel SKD61 is used to produce mobile phone mold components African size 111x85 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 111x85 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7579
KG
6
KGM
32
USD
112100015470287
2021-10-01
722871 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 # & alloy steel SKD61 is used to produce african mobile mold components 171x135 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 171x135 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7579
KG
24
KGM
121
USD
112200017344192
2022-05-20
721650 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61#& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D141 x 105 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D141 x 105 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
13
KGM
66
USD
112200017344192
2022-05-20
721650 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61#& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D161 x 135 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D161 x 135 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
43
KGM
218
USD
112200017344192
2022-05-20
721650 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61#& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D101 x 105 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D101 x 105 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
7
KGM
33
USD
112100009269675
2021-01-28
721650 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG S45C-L80 # & Steel S45C round non-alloy components used to manufacture mobile mold non 65x165mm size. New 100%;S45C-L80#&Thép tròn không hợp kim S45C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 65x165mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
2785
KG
9
KGM
9
USD
112000012681573
2020-11-30
720891 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & Steel plate types, not alloyed (1000 * 2000 * 3) (11 plates), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép tấm các loại không hợp kim ( 1000*2000*3) (11 Tấm) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
518
KGM
437
USD
112000012681573
2020-11-30
720891 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & Steel plate types, not alloyed (1000 * 2000 * 1) (5 Sheets), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép tấm các loại không hợp kim ( 1000*2000*1) (5 Tấm) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
79
KGM
73
USD
112000012681573
2020-11-30
720891 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & Steel plate types, not alloyed (1000 * 2000 * 3) (4 trees), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép tấm các loại không hợp kim ( 1000*2000*3) (4 Cây) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
212
KGM
174
USD
112000012681573
2020-11-30
722219 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & 304 stainless steel (non-27 * 3) (2 trees), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép không gỉ 304 ( phi 27*3) (2 Cây) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
21
KGM
75
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT 030436-A #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Size: edge (30.0-60.0.0) mm x thickness of 1.5 mm x 6000 mm long. Weight: 12.21 kg/tree. New products 100% #& vn;030436-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-60,0) mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 12,21 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
500
PCE
6402
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT A082396 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x 2.5 mm thick x 6000 mm long. Weight: 17.43 kg/tree. New products 100% #& vn;A082396#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 17,43 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
120
PCE
2158
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT 1000460022 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x thickness of 2.0 mm x length 5000 mm. Weight: 11.81 kg/tree. New products 100% #& vn;1000460022#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,0 mm x Dài 5000 mm. Trọng lượng: 11,81 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
420
PCE
5117
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT 066133-A #& Korean black steel pipe with square cross section. Size: The edge of 30.0 mm x thickness of 1.5 mm x is 6000 mm long. Weight: 7.97 kg/tree. New products 100% #& vn;066133-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình vuông. Kích thước: Cạnh 30,0 mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 7,97 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
200
PCE
1699
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 C?NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000012007383
2020-11-05
722612 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & Steel thin silicon electrical steel = <Steel alloys> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
21090
KG
10410
KGM
9796
USD
STEELWIRE-DACLOC
2021-11-10
721710 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY TNHH DAC LOC Steelwire # & African steel 3.1mm x chieu dai (rolls). 100% new goods, Vietnam;STEELWIRE#&Thép dây phi 3.1mm x chieu dai ( dạng cuộn). Hàng mới 100%, viet nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO DAC LOC
KHO CONG TY DAIWA LANCE
7147
KG
2071
KGM
2021
USD
MAEU209895290
2021-06-08
140530 HOME DEPOT USA CTY TNHH AMEDAN FURNITURE BATHROOM FURNITURE PO# 551 01827 DEPT#029 S/C# 298204 017 TOTAL: 1X40HC SUBS FOR 1 X40DC FF=53Z0143647 S/ C#:298204017 FREIGHT COLLECT , SHIPPER LOAD & COUNT TEMU6 387079|4400|36|CT||CY/CY|5355. 9|KGM|47.51|MTQ|209895290<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
5356
KG
36
CTN
0
USD
132100014237421
2021-07-29
630539 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH YAMATO DANA TV # & canvas bags (with nylon fabric) Clothbag -36FY03710;TV#&Túi vải đựng cần câu ( bằng vải nylon) CLOTHBAG -36FY03710
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YAMATO DANA
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
3646
KG
200
PCE
444
USD
112200014250810
2022-01-24
845090 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM CTY TNHH KYOSHIN VN Silver washing wheels 0030600457 Pulsator Boss (washing machine components);Bạc lót mâm giặt 0030600457 Pulsator Boss(Linh kiện SX máy giặt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYOSHIN
CTY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM
126
KG
6000
PCE
1768
USD
EGLV235100901749
2021-06-19
104000 THE HOME DEPOT CTY TNHH AMEDAN FURNITURE BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE BATHROOM FURNITURE PO# 55165486 55165483 55165484 55165485 55165478 55165479 55165476 55165469 55165436 55165431 DEPT# 029 TOTAL 10X40HC SUBS FOR 10X40DC<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>BATHROOM FURNITURE<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1703, SAVANNAH, GA
65962
KG
846
CTN
0
USD
MAEU210166900
2021-07-03
540530 HOME DEPOT USA CTY TNHH AMEDAN FURNITURE BATHROOM FURNITURE PO# 551 65475 55165462 55165458 55165456 55165457 DEPT# 02 9 S/C# 298391198 TOTAL: 5X 40HC SUBS FOR 5X40DC FF= 53Z0145241 S/C#:298391198 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT MRKU4593757|4400|69| CT||CY/CY|6935.45|KGM|58.15|MT Q|210166900 MRKU5692076|4400|7 3|CT||CY/CY|7720.91|KGM|55.5|M TQ|210166900 TCKU6087945|440 0|247|CT||CY/CY|7297.18|KGM|64 .76|MTQ|210166900 HASU5127566| 4400|130|CT||CY/CY|5128.27|KGM |57.16|MTQ|210166900 HASU475 9732|4400|78|CT||CY/CY|4205.18 |KGM|50.51|MTQ|210166900<br/>BATHROOM FURNITURE PO# 551 65475 55165462 55165458 55165456 55165457 DEPT# 02 9 S/C# 298391198 TOTAL: 5X 40HC SUBS FOR 5X40DC FF= 53Z0145241 S/C#:298391198 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT MRKU4593757|4400|69| CT||CY/CY|6935.45|KGM|58.15|MT Q|210166900 MRKU5692076|4400|7 3|CT||CY/CY|7720.91|KGM|55.5|M TQ|210166900 TCKU6087945|440 0|247|CT||CY/CY|7297.18|KGM|64 .76|MTQ|210166900 HASU5127566| 4400|130|CT||CY/CY|5128.27|KGM |57.16|MTQ|210166900 HASU475 9732|4400|78|CT||CY/CY|4205.18 |KGM|50.51|MTQ|210166900<br/>BATHROOM FURNITURE PO# 551 65475 55165462 55165458 55165456 55165457 DEPT# 02 9 S/C# 298391198 TOTAL: 5X 40HC SUBS FOR 5X40DC FF= 53Z0145241 S/C#:298391198 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT MRKU4593757|4400|69| CT||CY/CY|6935.45|KGM|58.15|MT Q|210166900 MRKU5692076|4400|7 3|CT||CY/CY|7720.91|KGM|55.5|M TQ|210166900 TCKU6087945|440 0|247|CT||CY/CY|7297.18|KGM|64 .76|MTQ|210166900 HASU5127566| 4400|130|CT||CY/CY|5128.27|KGM |57.16|MTQ|210166900 HASU475 9732|4400|78|CT||CY/CY|4205.18 |KGM|50.51|MTQ|210166900<br/>BATHROOM FURNITURE PO# 551 65475 55165462 55165458 55165456 55165457 DEPT# 02 9 S/C# 298391198 TOTAL: 5X 40HC SUBS FOR 5X40DC FF= 53Z0145241 S/C#:298391198 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT MRKU4593757|4400|69| CT||CY/CY|6935.45|KGM|58.15|MT Q|210166900 MRKU5692076|4400|7 3|CT||CY/CY|7720.91|KGM|55.5|M TQ|210166900 TCKU6087945|440 0|247|CT||CY/CY|7297.18|KGM|64 .76|MTQ|210166900 HASU5127566| 4400|130|CT||CY/CY|5128.27|KGM |57.16|MTQ|210166900 HASU475 9732|4400|78|CT||CY/CY|4205.18 |KGM|50.51|MTQ|210166900<br/>BATHROOM FURNITURE PO# 551 65475 55165462 55165458 55165456 55165457 DEPT# 02 9 S/C# 298391198 TOTAL: 5X 40HC SUBS FOR 5X40DC FF= 53Z0145241 S/C#:298391198 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT MRKU4593757|4400|69| CT||CY/CY|6935.45|KGM|58.15|MT Q|210166900 MRKU5692076|4400|7 3|CT||CY/CY|7720.91|KGM|55.5|M TQ|210166900 TCKU6087945|440 0|247|CT||CY/CY|7297.18|KGM|64 .76|MTQ|210166900 HASU5127566| 4400|130|CT||CY/CY|5128.27|KGM |57.16|MTQ|210166900 HASU475 9732|4400|78|CT||CY/CY|4205.18 |KGM|50.51|MTQ|210166900<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57020, NINGPO
1303, BALTIMORE, MD
31288
KG
597
CTN
0
USD
MAEU211067170
2021-08-03
405613 HOME DEPOT USA CTY TNHH AMEDAN FURNITURE BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134803 DEPT#0 29 S/C# 298487337 FF=5 3Z0151894 S/C#:298487337 F REIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT TCKU7731121|4400|50|C T||CY/CY|6975|KGM|60.35|MTQ|21 1067170<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
6975
KG
50
CTN
0
USD
MAEU210986698
2021-08-03
405613 HOME DEPOT USA CTY TNHH AMEDAN FURNITURE BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134796 561347 46 56134729 DEPT#029 S/C # 298487337 FF=53Z015111 7 S/C#:298487337 FREIGHT C OLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT PONU8079265|4400|50|CT||CY/CY |7011.82|KGM|60.04|MTQ|2109866 98 MRSU4118739|4400|290|CT||CY /CY|6113.46|KGM|65.9|MTQ|21098 6698 MSKU0001018|4400|76|CT| |CY/CY|6155.73|KGM|58.53|MTQ|2 10986698<br/>BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134796 561347 46 56134729 DEPT#029 S/C # 298487337 FF=53Z015111 7 S/C#:298487337 FREIGHT C OLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT PONU8079265|4400|50|CT||CY/CY |7011.82|KGM|60.04|MTQ|2109866 98 MRSU4118739|4400|290|CT||CY /CY|6113.46|KGM|65.9|MTQ|21098 6698 MSKU0001018|4400|76|CT| |CY/CY|6155.73|KGM|58.53|MTQ|2 10986698<br/>BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134796 561347 46 56134729 DEPT#029 S/C # 298487337 FF=53Z015111 7 S/C#:298487337 FREIGHT C OLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT PONU8079265|4400|50|CT||CY/CY |7011.82|KGM|60.04|MTQ|2109866 98 MRSU4118739|4400|290|CT||CY /CY|6113.46|KGM|65.9|MTQ|21098 6698 MSKU0001018|4400|76|CT| |CY/CY|6155.73|KGM|58.53|MTQ|2 10986698<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
19281
KG
416
CTN
0
USD
MAEU210885728
2021-07-21
405613 HOME DEPOT USA CTY TNHH AMEDAN FURNITURE BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134596 561345 86 56134589 56134587 561 34578 DEPT#029 S/C# 298487 337 FF=53Z0151026 S/C# :298487337 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT HASU425 1232|4400|55|CT||CY/CY|7670.45 |KGM|51.47|MTQ|210885728 MRKU5 946632|4400|54|CT||CY/CY|7595. 45|KGM|50.91|MTQ|210885728 T GHU9329859|4400|68|CT||CY/CY|7 350|KGM|51.17|MTQ|210885728 MS KU1265519|4400|72|CT||CY/CY|47 09.09|KGM|54.74|MTQ|210885728 MRKU5217712|4400|55|CT||CY/C Y|7670.45|KGM|51.47|MTQ|210885 728<br/>BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134596 561345 86 56134589 56134587 561 34578 DEPT#029 S/C# 298487 337 FF=53Z0151026 S/C# :298487337 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT HASU425 1232|4400|55|CT||CY/CY|7670.45 |KGM|51.47|MTQ|210885728 MRKU5 946632|4400|54|CT||CY/CY|7595. 45|KGM|50.91|MTQ|210885728 T GHU9329859|4400|68|CT||CY/CY|7 350|KGM|51.17|MTQ|210885728 MS KU1265519|4400|72|CT||CY/CY|47 09.09|KGM|54.74|MTQ|210885728 MRKU5217712|4400|55|CT||CY/C Y|7670.45|KGM|51.47|MTQ|210885 728<br/>BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134596 561345 86 56134589 56134587 561 34578 DEPT#029 S/C# 298487 337 FF=53Z0151026 S/C# :298487337 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT HASU425 1232|4400|55|CT||CY/CY|7670.45 |KGM|51.47|MTQ|210885728 MRKU5 946632|4400|54|CT||CY/CY|7595. 45|KGM|50.91|MTQ|210885728 T GHU9329859|4400|68|CT||CY/CY|7 350|KGM|51.17|MTQ|210885728 MS KU1265519|4400|72|CT||CY/CY|47 09.09|KGM|54.74|MTQ|210885728 MRKU5217712|4400|55|CT||CY/C Y|7670.45|KGM|51.47|MTQ|210885 728<br/>BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134596 561345 86 56134589 56134587 561 34578 DEPT#029 S/C# 298487 337 FF=53Z0151026 S/C# :298487337 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT HASU425 1232|4400|55|CT||CY/CY|7670.45 |KGM|51.47|MTQ|210885728 MRKU5 946632|4400|54|CT||CY/CY|7595. 45|KGM|50.91|MTQ|210885728 T GHU9329859|4400|68|CT||CY/CY|7 350|KGM|51.17|MTQ|210885728 MS KU1265519|4400|72|CT||CY/CY|47 09.09|KGM|54.74|MTQ|210885728 MRKU5217712|4400|55|CT||CY/C Y|7670.45|KGM|51.47|MTQ|210885 728<br/>BATHROOM FURNITURE 40HC SUB 40GP PO# 56134596 561345 86 56134589 56134587 561 34578 DEPT#029 S/C# 298487 337 FF=53Z0151026 S/C# :298487337 FREIGHT COLLECT, SHIPPER LOAD & COUNT HASU425 1232|4400|55|CT||CY/CY|7670.45 |KGM|51.47|MTQ|210885728 MRKU5 946632|4400|54|CT||CY/CY|7595. 45|KGM|50.91|MTQ|210885728 T GHU9329859|4400|68|CT||CY/CY|7 350|KGM|51.17|MTQ|210885728 MS KU1265519|4400|72|CT||CY/CY|47 09.09|KGM|54.74|MTQ|210885728 MRKU5217712|4400|55|CT||CY/C Y|7670.45|KGM|51.47|MTQ|210885 728<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
34996
KG
304
CTN
0
USD