Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016221287
2021-11-01
845720 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU THE HAI TB00483-TSC # & Automatic billet machines for rough rolling machines Model: 01MCPTĐTT10.2021, Nu Hai manufacturer, 100% new goods (fixed assets);TB00483-TSCĐ#&MÁY CẤP PHÔI TỰ ĐỘNG CHO MÁY LĂN NHÁM Model: 01MCPTĐT10.2021,nhà sản xuất Thế Hải, hàng mới 100%(tài sản cố định)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THE HAI
CTY NIDEC SERVO VN
350
KG
1
SET
10031
USD
112200016916907
2022-05-06
721661 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU PHUOC TAI PT0008 Non -alloy steel box (galvanized) has not been overcurrent, cooled, obtained from flat rolled products, size 20mm x 20mm, 1.4mm thick, 6000mm length;PT0008#&Thép hộp không hợp kim (mạ kẽm) chưa được gia công quá mức, tạo hình nguội, thu được từ các sản phẩm cán phẳng, kích thước 20mm x 20mm,dày 1,4mm, chiều dài 6000mm
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX, TM, DV PHUOC TAI
CT TNHH CN BH KANGLONGDA VIET NAM
65705
KG
100
UNY
513
USD
112200015114253
2022-03-02
721661 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU PHUOC TAI PT0008 # & Steel non-alloy boxes (galvanized) has not been excessively machined, cold shaping, obtained from flat rolled products, 20mm x 20mm, 1.4mm thick, 6000mm length;PT0008#&Thép hộp không hợp kim (mạ kẽm) chưa được gia công quá mức, tạo hình nguội, thu được từ các sản phẩm cán phẳng, kích thước 20mm x 20mm,dày 1,4mm, chiều dài 6000mm
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX, TM, DV PHUOC TAI
CT TNHH CN BH KANGLONGDA VIET NAM
4191
KG
440
UNY
2254
USD
112200014939008
2022-02-24
282550 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI VA DICH VU TSV VINA NL172 # & copper oxide powder used as PCB circuit board, 200kg / barrel, industrial use. New 100%;NL172#&Đồng oxit dạng bột dùng làm bản mạch PCB, quy cách 200kg/thùng,dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM VA DICH VU TSV VINA
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
4120
KG
4000
KGM
45684
USD
132200014363598
2022-01-27
121300 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TRAU VIET VTTH-HUSK # & grid rice husk, raw materials to operate the boiler to create gas steam, 1 bag / 50kg. 100% new. #&VN;VTTH-HUSK#&Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg . Mới 100%. #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRAU VIET
CONG TY TATA COFFEE VIETNAM
1049
KG
1043329
KGM
82913
USD
112100013180957
2021-06-21
121300 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TRAU VIET VTTH-HUSK # & grinding rice husk, raw materials to operate steam boilers, 1 bag / 50kg. 100% new. #& VN;VTTH-HUSK#&Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg . Mới 100%. #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRAU VIET
CONG TY TATA COFFEE VIETNAM
1089
KG
1082570
KGM
84668
USD
112200017386932
2022-05-23
720926 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NEWWAYS VIET NAM Y1100002#& non -alloy steel sheet, unprocessed, plated or coated, width of over 600mm, thickness of over 1mm to under 3mm, cold rolling T1.5x1219x2440mm;Y1100002#&Thép không hợp kim dạng tấm, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm, cán nguội T1.5x1219x2440mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX NEWWAYS VIET NAM
CONGTY TNHH HASHIMA VIET NAM
23940
KG
4414
KGM
6636
USD
132200014856058
2022-02-25
391723 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU TONG HOP THONG HANH - # & PVC Tube DK 110PN6 layers2, Africa 110mm, C2, Plastic Material (Tien Phong), 4m / tree, 100% new goods;-#&Ống PVC đk 110pn6 class2, phi 110mm, C2, chất liệu nhựa ( Tiền phong), 4m/cây, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX-TMDV TONG HOP THONG HANH
CONG TY TNHH CAMMSYS VIET NAM
199
KG
26
MTR
123
USD
112000006835368
2020-03-27
281511 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC14#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE FLAKE 98% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
0
KG
10000
KGM
11220
USD
112200017805241
2022-06-03
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2321
USD
112200014353429
2022-01-26
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
795
USD
112100016203448
2021-11-01
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
112200016276729
2022-04-13
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2352
USD
112100013965335
2021-07-16
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in Chlorine Textile Industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
784
USD
112100017718737
2021-12-23
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD