Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017413711
2021-12-13
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000012007383
2020-11-05
722612 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & Steel thin silicon electrical steel = <Steel alloys> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
21090
KG
10410
KGM
9796
USD
132200013585354
2022-01-03
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
10823
KG
1019
KGM
1391
USD
132100017443135
2021-12-15
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13893
KG
986
KGM
1375
USD
132100016705048
2021-11-18
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SPCC # & cold rolled steel - SPCC-SD (Products of non-flat rolled steel, unpooped or coated, cutoffs): 2mm x 1219mm x 1219mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 2mm x 1219mm x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13531
KG
1003
KGM
1344
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD
112100015484822
2021-09-30
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Zal0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
4253
KG
4223
KGM
5954
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
112000012558281
2020-11-26
721031 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZSG0012 # & steel sheets coated with zinc thickness not exceeding 1.2 mm for the plate xuat_Steel Zn-Z08 t0.5x1219x1800mm coating_ZSG05000SG0_ SGCC, new 100%;ZSG0012#&Thép tấm tráng kẽm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Zn coating_ZSG05000SG0_ SGCC-Z08 t0.5x1219x1800mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
1820
KG
1800
KGM
1710
USD
112200017368747
2022-05-20
720852 C?NG TY TNHH C K METAL PRESSING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON DC04-09#& hot rolled steel -SPHC -PO <Non -rolled, unprocessed or coated alloy steel, cut/cut> 5.0*1500*2720mm, 100% new goods;DC04-09#&Thép cán nóng -SPHC -PO< thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã cắt/xẻ > 5.0*1500*2720mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CONG TY TNHH C& K METAL PRESSING
20709
KG
20589
KGM
21224
USD
132100012761953
2021-06-08
760200 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Aluminum scrap (shredded aluminum cans) discharged from domestic activities of non-impurities and impurities without environmental impacts.;Phế liệu nhôm(lon nhôm dạng cắt vụn) thải ra từ hoạt động sinh hoạt của công nhân viên không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
39938
KG
46
KGM
32
USD
132200017728913
2022-06-01
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 #& Cold Stainless Steel (Sub304-2D) 3.5mm x1219xc new 100%-RW100108;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( SUB304-2D ) 3.5mm X1219XC Hàng mới 100%-RW1000108
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
20346
KG
20615
KGM
71122
USD
132100016122469
2021-10-28
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 # & cold rolled stainless steel rolls (430-2D) 3.0 x 1219 x C. 100% new products -RW1000306;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (430-2D) 3.0 x 1219 x C. Hàng mới 100%-RW1000306
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
79214
KG
17999
KGM
26639
USD
112200017675102
2022-06-02
731829 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CONG TY TNHH SAI GON PRECISION Steel guides, no threaded, non-external over 16mm (guiding pins of all kinds (LKCKCX)), 100 %new goods, brand: Misumi, Code: %VSGPA-SVNM-2205-0896;Chốt dẫn hướng bằng thép, không có ren, phi ngoài trên 16mm (Chốt dẫn hướng các loại (LKCKCX)), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: %VSGPA-SVNM-2205-0896
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAIGON PRECISION
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
229
KG
7
PCE
77
USD
132100014930000
2021-09-08
391590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Blue plastic scraps of debris, discharged during the production process of ENCX, no impurities and impurities are not environmental impacted.;Phế liệu nhựa xanh dạng mảnh vụn, thải ra trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
51252
KG
10112
KGM
1244
USD
132100014930000
2021-09-08
391590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Plastic scraps, discharged during the production process of the SME, no impurities and impurities are clean without environmental impacts.;Phế liệu nhựa dạng khối, thải ra trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
51252
KG
430
KGM
151
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC187 #& planted wooden cajuput box, KT: 970x2090x730mm (used to close IQ Tarappu);HC187#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT: 970x2090x730mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
17
PCE
449
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC186 #& planted wooden cajuput box, KT: 915x2390x1105mm (used to close IQ Tarappu);HC186#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT:915x2390x1105mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
5
PCE
157
USD
112100013598520
2021-07-06
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00699 # & wooden scaffolding stalls L1900, L3800mm IQ System 700x80x50mm;HC00699#&Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 700x80x50mm
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH GIA KIM TIN
CT HORY VN
11439
KG
400
UNT
871
USD
112200014098128
2022-01-20
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00810 # & wooden press bar 100x2180x20mm (30x30mm headset) (use staircase Hook KRH);HC00810#&Thanh gỗ ép 100x2180x20mm (khấu đầu 30x30mm)( dùng đóng hàng thang móc KRH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
4657
KG
50
UNT
128
USD
132000012018316
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH YAMATO PROTEC VI?T NAM CTY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM 328 # & Cold Rolled VC13639 SPCG-SD (1.6 x 405.5 x 407) mm (11.278 pcs = 23.318 kg);328#&Thép cán nguội VC13639 SPCG-SD ( 1.6 x 405.5 x 407)mm (11,278 pcs = 23,318 Kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KIM LOAI CSGT VN
KHO CTY YAMATO PROTEC VN
23778
KG
11278
TAM
18328
USD
132200014250077
2022-01-24
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TRUNG TAM THEP NST SAI GON 434-MS # & Magnetic silicon steel does not direct 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_598063;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598063
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
41901
KG
10094
KGM
14990
USD
132100014161267
2021-07-24
721129 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-042 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X42.5XC;000-160-042#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X42.5XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3854
KG
2220
KGM
1667
USD
132100015529862
2021-10-04
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-060 # & cold rolled steel roll forming, not coated coated-spcc 1.60x60xc;000-160-060#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X60XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
4157
KG
1163
KGM
1300
USD
112200017309436
2022-05-18
741012 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA CONG TY TNHH KIM LOAI CHINH XAC JINTU VIET NAM Copper alloy- Nicken-zinc rolls have not yet been compensated C7521-1/2H, KT: 0.15*38 (mm) CGH63-19259A0150380;Hợp kim đồng - Niken- Kẽm dạng cuộn đã in chưa được bồi loại C7521-1/2H, Kt: 0.15*38 (mm )CGH63-19259A0150380
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KLCX JINTU VIET NAM
CTY TNHH SUNGWOO VINA
20248
KG
7
KGM
111
USD
112200017309436
2022-05-18
741012 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA CONG TY TNHH KIM LOAI CHINH XAC JINTU VIET NAM Copper alloy- Nicken-zinc rolls have not yet been compensated C7521-1/2H, KT: 0.15*45 (mm) Cgh63-20397A0150450;Hợp kim đồng - Niken- Kẽm dạng cuộn đã in chưa được bồi loại C7521-1/2H, Kt: 0.15*45 (mm )CGH63-20397A0150450
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KLCX JINTU VIET NAM
CTY TNHH SUNGWOO VINA
20248
KG
3489
KGM
73054
USD
132200018414567
2022-06-25
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5826
KG
1050
KGM
1304
USD
SLITCOIL-CSGT
2021-10-27
721119 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SLC2.1 # & hot rolled steel coils, are rolled flat, not plated, thick 2.1mmx 101.2mmxc, (steel origin from Vietnam Formusa Factory), 100% new products, VN;SLC2.1#&Thép cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa mạ tráng, dày 2.1mmx 101.2mmxC, ( nguồn gốc thép từ nhà máy Formusa Việt Nam), hàng mới 100%,VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CSGT VIET NAM
CONG TY DAIWA LANCE
42274
KG
1749
KGM
1399
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
721119 C?NG TY TNHH INNOVA CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM NL011 # & hot rolled steel sheet (non-alloy, no coated coated) 2.5mm x 80mm x 1426mm;NL011#&Thép cán nóng dạng tấm ( không hợp kim, không phủ mạ tráng) 2.5mm x 80mm x 1426mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CSGT
CONG TY TNHH INNOVA
6609
KG
1113
KGM
1297
USD