Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014250810
2022-01-24
845090 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM CTY TNHH KYOSHIN VN Silver washing wheels 0030600457 Pulsator Boss (washing machine components);Bạc lót mâm giặt 0030600457 Pulsator Boss(Linh kiện SX máy giặt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYOSHIN
CTY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM
126
KG
6000
PCE
1768
USD
1.3210001646e+014
2021-11-11
850152 C?NG TY TNHH C? ?I?N L?NH Lê QU?C CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP TOSHIBA ASIA Three-phase alternating motor (spare parts for cooling systems) Electric Motor 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. New 100%;Động cơ điện xoay chiều ba pha (Phụ tùng cho hệ thống làm lạnh) ELECTRIC MOTOR 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
KHO CTY LE QUOC
1229
KG
2
PCE
2645
USD
112100017349958
2021-12-10
391910 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CTY TNHH NISSHO PRECISION VN 00021 # & plastic sheets (with 1-sided glue, roll form) (0.4x150mmx50m) used to linger, reinforce electrical conductors;00021#&Tấm nhựa ( có keo 1 mặt, dạng cuộn) ( 0.4x150mmx50m) dùng để lót, gia cố cho dây dẫn điện
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NISSHO
KHO CONG TY YAZAKI
6436
KG
9200
MTR
3400
USD
132100009054978
2021-01-20
440139 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH JMT VN Scrap Wood, wooden pallets, was recovered from the production process. Impurity ratio is not wood chips, not exceeding 5% of the volume;Phế liệu Gỗ, pallet gỗ , được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JMT VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
6172
KG
64
KGM
4
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
132000006767173
2020-03-25
281910 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH ATOTECH VN NL003#&Hóa chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 ( cro3 ), MNL:NL003, số CAS: 7647145;Chromium oxides and hydroxides: Chromium trioxide;铬的氧化物和氢氧化物:三氧化铬
VIETNAM
VIETNAM
CTY ATOTECH
CTY TPR
0
KG
250
KGM
6435
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
112100013979992
2021-07-26
730721 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH CONG NGHIEP FINETECH VINA E13-Matbich # & Tank head flange 10 * 870 * 870mm, stainless steel material. New 100%;E13-MATBICH#&Bích bịt đầu bể 10*870*870mm, chất liệu bằng Inox. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CN FINETECH VINA
CONG TY TNHH LMS VINA
1261
KG
1
PCE
209
USD
112100016144101
2021-10-29
340120 C?NG TY TNHH DONGDO ELECTRONICS H?I PHòNG CONG TY TNHH CONG NGHIEP SMT TECH Nozzle cleanser (Nozzol suction head water, in electronic components welding machine), 100% new products.;Nước tẩy rửa NOZZLE( nước tẩy rửa đầu hút nozzol, trong máy hàn linh kiện điện tử), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN SMT TECH
CTY TNHH DONGDO ELECTRONICS HP
835
KG
5
UNA
558
USD
1.3210001645e+014
2021-11-09
480300 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH E13210493 # & Paper Mop PA-37635015 (376mm x 350mm x 15m), (272 grams / roll). New 100%;E13210493#&Giấy lau máy PA-37635015 (376mm x 350mm x 15m), (272 Gram/Cuộn). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHIEP VANG ANH
TAISHODO VIETNAM
195
KG
300
ROL
2505
USD
132100017178369
2021-12-13
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipe and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0262 (F4) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0262 (F4) (120 kg/bộ) .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
6897
KG
11
SET
967
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xH400 Sumi1-06-0265 (F14) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F14) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0265 (F15) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F15) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F9) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F9) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F10) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F10) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
112100009040740
2021-01-20
480300 C?NG TY TNHH AIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH F0032 # & Tissues machine YB-35,035,015 (350mm x 350mm x 15m, 435 gram / Scroll), a New 100%;F0032#&Giấy lau máy YB-35035015 (350mm x 350mm x 15m, 435 Gram/ Cuộn), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CONG NGHIEP VANG ANH
CTY TNHH AIDEN VIETNAM
45
KG
15
ROL
75
USD
112100017366307
2021-12-14
220721 C?NG TY TNHH HZO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU BINH CHM-6540-17398 # & alcohol 99.7% (CHM-6540-17398) used to wash circuit boards, 100% new goods;CHM-6540-17398#&Cồn 99.7% (CHM-6540-17398) dùng để rửa bảng mạch, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU BINH
CONG TY TNHH HZO VIET NAM
650
KG
20
LTR
75
USD
1.1210001646e+014
2021-11-11
842790 C?NG TY TNHH FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS VIETNAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUNG VIET CCDC # & Advanced Model: GC05, Serial No: 3112021HV, Load: 500 -2000kg, 100% new goods, manual operation;CCDC#&Xe nâng cao Model: GC05, Serial no:3112021HV, Tải trọng: 500 -2000kg,hàng mới 100%, hoạt động bằng tay
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUNG VIET
FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS (VN) INC
418
KG
1
PCE
1143
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 DOANH NGHI?P T? NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
132200015313483
2022-03-09
842833 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THEODORE ALEXANDER HCM CONG TY TNHH HOA PHONG VN MM6223 # & Roller Conveyor - Roller Conveyor Belt L3M * W0.6M * H0.45M, a set of iron frame C50 * 100 and 20 rollers 60 * T1.2;MM6223#&Băng tải con lăn - roller conveyor belt L3m*W0.6m*H0.45m, một bộ gồm khung sắt C50*100 và 20 con lăn 60*T1.2
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HOA PHONG VN
CTY THEODORE ALEXANDER
615
KG
7
SET
1103
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 541W, F0CRU36W6PBSP3-F model, a New 100% sx 2020 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 541W, model F0CRU36W6PBSP3-F, hàng mới 100% sx 2020 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
3
PCE
4281
USD
132200014271232
2022-01-28
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Automatic vending machines Installing refrigeration equipment, IRM, 501W capacity, Model F7CRU36W6PBSC3, 100% new products SX 2020 (Voltage changes and processor settings);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 501W, model F7CRU36W6PBSC3 , hàng mới 100% sx 2020 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY GRN VIET NAM
14638
KG
1
PCE
1458
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 506W, model F9CAU36W6PBSP3-F2, a New 100% sx 2021 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 506W, model F9CAU36W6PBSP3-F2, hàng mới 100% sx 2021 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
1
PCE
1427
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 550W, F0CRA36W6PGSP3-F model, a New 100% sx 2021 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 550W, model F0CRA36W6PGSP3-F, hàng mới 100% sx 2021 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
1
PCE
1427
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN 2312-01 # & aluminum alloy unused ingots (part no T-2312) 100%;2312-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO T-2312 ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3144
PCE
594
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN PF-01060-01 # & aluminum alloy has not processed ingots (Part NO PF-01060Z) 100%;PF-01060-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO PF-01060Z ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3528
PCE
6516
USD
112100015703717
2021-10-21
790700 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN 4010002093 # & buckle with Zinc PL-371 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002093#&Thân khóa bằng kẽm PL-371 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24032
KG
21634
PCE
2101
USD
112100015703717
2021-10-21
790700 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN 4010002136 # & Body lock with zinc PL-391 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002136#&Thân khóa bằng kẽm PL-391 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24032
KG
10000
PCE
2036
USD
112100015295795
2021-10-07
940321 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN Steel shelves used to contain goods (scale shelves) (1.5 x high1.2 x 2.7 m high). (Number of original declarations 103901899840 - Line 2);Kệ bằng thép dùng để chứa hàng hóa (bộ kệ kế) (Cao 3.5 x rộng1.2 x dài 2.7 m). (Số tờ khai ban đầu 103901899840 - Dòng 2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22859
KG
15
PCE
2183
USD
112100015295795
2021-10-07
842120 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN LTN # & Centrifuge used to separate oil components. Model: LTN. 2HP capacity. Voltage: 380V / 50Hz. Year SX: 2020. (Number of original declarations 103512569050 - Line 1);LTN#&Máy ly tâm dùng để tách dầu linh kiện. Model : LTN. Công suất 2Hp. Điện áp: 380V/50Hz. Năm SX: 2020. (Số tờ khai ban đầu 103512569050 - Dòng 1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22859
KG
1
PCE
1328
USD
132100016144629
2021-11-10
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Scrap of shaped plastic sheet (Code: NPL13) (piece of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu tấm nhựa định hình (mã: NPL13) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
416631
KG
14780
KGM
3289
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
112200018407085
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH CONG NGHIEP RAMATEX NAM DINH NK-FBFleee0001 #& Fleece fabric, knitted, dyed, 80% cotton, 20% Recycle Polyester, 64 '', 100% new;NK-FBFLEE0001#&Vải FLEECE, dệt kim, đã nhuộm, thành phần 80% Cotton, 20% Recycle Polyester, khổ 64'', mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CT TNHH CN RAMATEX NAM DINH
KHO CONG TY TNHH MAPLE
7581
KG
1007
KGM
8034
USD
112200018407085
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH CONG NGHIEP RAMATEX NAM DINH NK-FBFleee0001 #& Fleece fabric, knitted, dyed, 80% cotton, 20% Recycle Polyester, 64 '', 100% new;NK-FBFLEE0001#&Vải FLEECE, dệt kim, đã nhuộm, thành phần 80% Cotton, 20% Recycle Polyester, khổ 64'', mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CT TNHH CN RAMATEX NAM DINH
KHO CONG TY TNHH MAPLE
7581
KG
983
KGM
7846
USD
112200018407085
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH CONG NGHIEP RAMATEX NAM DINH NK-FBFleee0001 #& Fleece fabric, knitted, dyed, 80% cotton, 20% Recycle Polyester, 64 '', 100% new;NK-FBFLEE0001#&Vải FLEECE, dệt kim, đã nhuộm, thành phần 80% Cotton, 20% Recycle Polyester, khổ 64'', mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CT TNHH CN RAMATEX NAM DINH
KHO CONG TY TNHH MAPLE
7581
KG
1000
KGM
7978
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 C?NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester braided scrap from the synthesis in the production of tire fibers / polyester twisting waste;Phế liệu sợi bện Polyester từ các sơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô / POLYESTER TWISTING WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
7840
KGM
1860
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 C?NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester fiber scrap from synthetic fibers during the production of yarn fiber car / polyester yarn waste;Phế liệu sợi Polyester từ các xơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ôtô / POLYESTER YARN WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
23450
KGM
5563
USD
112100015465947
2021-10-01
841831 C?NG TY TNHH MOONPO DEVELOPMENT VI?T NAM CONG TY TNHH DUNG CU CONG NGHIEP HTV Freezer Sanaky VH 6699W3, Cabinet of upper door, 220v / 50Hz electric current, 146W capacity, 485-liter capacity, size 1685 x 761 x 900 (mm), 100% new goods;Tủ đông Sanaky VH 6699W3, tủ cửa trên, dòng điện 220V/50Hz, công suất 146W, dung tích 485 lít, kích thước 1685 x 761 x 900 (mm), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DC CONG NGHIEP HTV
CONG TY TNHH MOONPO DEVELOPMENT VN
151
KG
1
PCE
501
USD