Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012018316
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH YAMATO PROTEC VI?T NAM CTY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM 328 # & Cold Rolled VC13639 SPCG-SD (1.6 x 405.5 x 407) mm (11.278 pcs = 23.318 kg);328#&Thép cán nguội VC13639 SPCG-SD ( 1.6 x 405.5 x 407)mm (11,278 pcs = 23,318 Kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KIM LOAI CSGT VN
KHO CTY YAMATO PROTEC VN
23778
KG
11278
TAM
18328
USD
132200018414567
2022-06-25
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5826
KG
1050
KGM
1304
USD
SLITCOIL-CSGT
2021-10-27
721119 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SLC2.1 # & hot rolled steel coils, are rolled flat, not plated, thick 2.1mmx 101.2mmxc, (steel origin from Vietnam Formusa Factory), 100% new products, VN;SLC2.1#&Thép cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa mạ tráng, dày 2.1mmx 101.2mmxC, ( nguồn gốc thép từ nhà máy Formusa Việt Nam), hàng mới 100%,VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CSGT VIET NAM
CONG TY DAIWA LANCE
42274
KG
1749
KGM
1399
USD
132100014161267
2021-07-24
721129 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-042 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X42.5XC;000-160-042#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X42.5XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3854
KG
2220
KGM
1667
USD
132100015529862
2021-10-04
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-060 # & cold rolled steel roll forming, not coated coated-spcc 1.60x60xc;000-160-060#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X60XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
4157
KG
1163
KGM
1300
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
721119 C?NG TY TNHH INNOVA CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM NL011 # & hot rolled steel sheet (non-alloy, no coated coated) 2.5mm x 80mm x 1426mm;NL011#&Thép cán nóng dạng tấm ( không hợp kim, không phủ mạ tráng) 2.5mm x 80mm x 1426mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CSGT
CONG TY TNHH INNOVA
6609
KG
1113
KGM
1297
USD
112200017309436
2022-05-18
741012 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA CONG TY TNHH KIM LOAI CHINH XAC JINTU VIET NAM Copper alloy- Nicken-zinc rolls have not yet been compensated C7521-1/2H, KT: 0.15*38 (mm) CGH63-19259A0150380;Hợp kim đồng - Niken- Kẽm dạng cuộn đã in chưa được bồi loại C7521-1/2H, Kt: 0.15*38 (mm )CGH63-19259A0150380
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KLCX JINTU VIET NAM
CTY TNHH SUNGWOO VINA
20248
KG
7
KGM
111
USD
112200017309436
2022-05-18
741012 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA CONG TY TNHH KIM LOAI CHINH XAC JINTU VIET NAM Copper alloy- Nicken-zinc rolls have not yet been compensated C7521-1/2H, KT: 0.15*45 (mm) Cgh63-20397A0150450;Hợp kim đồng - Niken- Kẽm dạng cuộn đã in chưa được bồi loại C7521-1/2H, Kt: 0.15*45 (mm )CGH63-20397A0150450
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KLCX JINTU VIET NAM
CTY TNHH SUNGWOO VINA
20248
KG
3489
KGM
73054
USD
132000012059210
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM GAS NATURAL -COMPRESSDED # & Gas CNG GAS (CNG Gas (MMBTU = 5163.552 374.455 M3). The number of under BBLV: 109 / BB-HC11, 31/10/2020.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (374,455 MMBTU = 5.163,552 M3). Số lượng theo BBLV:109/BB-HC11, 31/10/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
24269
KG
5164
MTQ
6568
USD
132100017256717
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM Gas # & CNG -COM -COMPRESTDED NATURAL GAS (CNG (385,571 MMBTU = 5,448,392 m3). Number of BBLV: 132 / BB-HC11, November 30, 2021.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (385,571 MMBTU = 5.448,392 M3). Số lượng theo BBLV: 132/BB-HC11, 30/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
25836
KG
5448
MTQ
8942
USD
132100013680037
2021-07-06
392330 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA
CT FIGLA VIET NAM
278
KG
34632
PCE
2684
USD
132100017307858
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH FNT VIET NAM V7 # & 3V00724B7 Aluminum Ring Belt Ring 3mm thick, 15mm outer diameter;V7#&Vòng đai ring bằng nhôm 3V00724B7 dày 3mm, đường kính ngoài 15mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FNT VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
30
KG
150
PCE
46
USD
132100016157050
2021-10-29
391729 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH KTC VIET NAM NPL37 # & Pipe blocking the bottle of IE-BB3 eyelashes - Wiper (7.9 * 17.1) mm;NPL37#&Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi IE-BB3 - WIPER(7.9*17.1)mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KTC VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
92
KG
20000
PCE
728
USD
132000013319773
2020-12-24
282410 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20380
KG
20000
KGM
44964
USD
132000012114389
2020-11-24
282410 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20120
KG
20000
KGM
42172
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB379ZV (Uniden SCN_2) UNIDEN radio wave scanner Leather to declaration number 103952542522 line of goods 21;UB379ZV(UNIDEN SCN_2) Máy quét sóng radio hiệu UNIDEN thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 21
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
10
SET
622
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB384ZV (Uniden-Scanner) UNIDEN radio wave scanner Leather to Declaration No. 103952542522 line of goods 28;UB384ZV(UNIDEN-SCANNER) Máy quét sóng radio hiệu Uniden thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 28
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
2
SET
325
USD
132100017296919
2021-12-17
852719 C?NG TY TNHH UNIDEN VI?T NAM CTY TNHH UNIDEN VIET NAM UB367EV (UNIDEN-Scanner) UNIDEN radio wave scanner Leather to declaration number 103952542522 line line number 18;UB367EV(UNIDEN-SCANNER) Máy quét sóng radio hiệu UNIDEN thuộc tờ khai số 103952542522 dòng hàng số 18
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
KHO CTY TNHH UNIDEN VN
657
KG
5
SET
228
USD
132000012064354
2020-11-06
721120 C?NG TY TNHH CH? T?O MáY HONGYUAN H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CP KIM KHI BAC VIET TCD # & Non-alloy steel flat-rolled galvanized coils unsealed, (size: 1.75mm x 40mm, the carbon content <0.6%). New 100%;TCD#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn chưa phủ mạ,( kích thước: 1.75mm x 40mm, hàm lượng C< 0.6% ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KIM KHI BAC VIET
HONG YUAN HPHONG VN
62282
KG
62282
KGM
36684
USD
112000012058786
2020-11-06
600411 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM FG01051302 # & Fabrics knitted 2-way 72% Polyamide, 28% elastane fabric width 152/60 cm / inch, New 100% (818.1 YRD);FG01051302#& Vải dệt kim 2-way 72%Polyamide , 28%Elastane khổ vải 152/60 cm/inch, hàng mới 100% (818.1 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
CTY TNHH REGINA MIRACLE VIET NAM
45231
KG
1137
MTK
2765
USD
112000012058786
2020-11-06
600411 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM FG01052018 # & Fabrics knitted 2-way 77% Polyamide 23% elastane 40D 35/24 AQUAX fabric width 160/63 cm / inch, New 100% (1049 YRD);FG01052018#& Vải dệt kim 2-way 77% Polyamide AQUAX 35/24 23% Elastane 40D khổ vải 160/63 cm/inch, hàng mới 100% (1049 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
CTY TNHH REGINA MIRACLE VIET NAM
45231
KG
1535
MTK
4825
USD
112000012058786
2020-11-06
600411 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM FG01051226 # & knitted fabrics 68% Polyamide 32% CUTTABLE elastane fabric width 160/63 cm / inch, New 100% (399 YRD);FG01051226#& Vải dệt kim CUTTABLE 68% Polyamide 32% Elastane khổ vải 160/63 cm/inch, hàng mới 100% (399 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
CTY TNHH REGINA MIRACLE VIET NAM
45231
KG
584
MTK
1484
USD
132200016459140
2022-04-19
520527 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUNZE VI?T NAM CTY TNHH DET KONDO VIET NAM SCTN #& 100% cotton yarn brush the number of cm 60/1 (cm 60's) (pieces of 98 decitex) (main material);SCTN#&Sợi 100% cotton chải kỹ chi số CM 60/1 (CM 60'S) (độ mảnh 98 decitex) (nguyên liệu chính)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KONDO
KHO GUNZE VIET NAM
1481
KG
1361
KGM
11212
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 DOANH NGHI?P T? NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 C?NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD