Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015427281
2021-09-30
870919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030079 # & Cars for pours of iron wires (5 pole, pull doors, L = 1000), Size: 1065 * 450 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C030079#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, cửa kéo, L= 1000), kích thước: 1065*450*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CPTM DT SX VU NGOC
CN YAZAKI QUANG NINH
1866
KG
3
PCE
281
USD
112100016837978
2021-11-25
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4211
KG
2
PCE
150
USD
112100016031958
2021-10-28
870919 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C028845 # & Cars for pours of iron wires (3, dual doors, rods, L = 1100), Size: 1165 * 300 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C028845#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (3sào, cửa kép, sào ghép, L= 1100), kích thước:1165*300*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TM DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3678
KG
2
PCE
183
USD
112100016117927
2021-10-29
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4006
KG
2
PCE
148
USD
112200018451663
2022-06-28
732182 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY CP DAU TU VA THIET BI CONG NGHIEP GIA AN 4503743604 #& Double Kitchen (Industrial double gas stove, Material: stainless steel, Size: 1400x800x800/1110mm; Use gas (LPG), 100% new;4503743604#&Bếp á đôi (bếp gas đôi công nghiệp, Chất liệu : Inox,Kích thước : 1400x800x800/1110mm; dùng gas ( LPG ), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP DT VA THIET BI CN GIA AN
DIEN TU IRISO VN
55
KG
1
PCE
830
USD
132100017408412
2021-12-14
722020 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH MTV DAU TU VA TM DICH VU VU THUY Print # & stainless steel 304 / 2b 1.0 x 20 x Roll (mm) - Stainless steel is flat rolled with strip, with a width of no more than 400 mm, not yet overwhelmed cold rolling. #& VN;IN#&Inox 304/2B 1,0 x 20 x Cuộn (mm) - thép không gỉ được cán phẳng dạng dải, có chiều rộng không quá 400 mm, Chưa được gia công quá mức cán nguội.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DT VA TM DV VU THUY
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
3739
KG
600
KGM
2505
USD
112000013292460
2020-12-23
890790 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA Non-water buoys 316 SUS 15 (stainless steel material, used to touch the water level, not electrically operated);Phao nước SUS 316 phi 15 (chất liệu bằng inox, dùng để cảm ứng mực nước, không hoạt động bằng điện)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
CT ASAHI INTECC HN
262
KG
1
PCE
15
USD
132200013661954
2022-01-05
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOANG SAN MIEN TRUNG 1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
243900
KG
243000
KGM
11673
USD
132100015255029
2021-09-21
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOANG SAN MIEN TRUNG 1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm <Grain size <1 mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm<Cỡ hạt < 1 mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
135500
KG
135000
KGM
5873
USD
132100013525024
2021-07-01
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated THNA45 stearic acid. KT (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%. No trademark, used for production of artificial grass. New 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
81600
KG
81000
KGM
3839
USD
132100012964942
2021-06-12
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
108800
KG
108000
KGM
5106
USD
132000013364957
2020-12-25
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated CACO3 THNA-45 stearic acid. Particle size (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%, no brand, used as artificial turf, a new 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn CACO3 không tráng phủ Acid stearic THNA-45. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 %, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ nhân tạo, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
220064
KG
216000
KGM
11652
USD
132100013892329
2021-07-14
251741 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
217600
KG
216000
KGM
10237
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY05680) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY05680)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
100
PCE
170
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY05700) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY05700)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
210
PCE
371
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY05750) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY05750)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
30
PCE
74
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY10150) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY10150)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
100
PCE
241
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY10160) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY10160)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
500
PCE
1174
USD
112100012764407
2021-06-07
830300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N T? H T VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN KS135 safes stand with key locks, electronic locks, handles, 1 mobile batches and drawers. Iron wheel moves. KT: W481XD558XH761mm;Két sắt KS135 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh xe sắt di chuyển. KT: W481xD558xH761mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU H&T
8930
KG
2
PCE
504
USD
112200014285540
2022-01-25
390130 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG M?C BàI CTY CP TAEKWANG VINA INDUSTRIAL Ahhn00 # & polymer plastic beads from ethylene -lu / fo 035 00A Black, using shoe production, 100% new goods;AHHN00#&Hạt nhựa polyme từ etylen -LU/FO 035 00A BLACK , dùng sản xuất giày, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TAEKWANG VINA INDUSTRIAL
CTY CP TKG TAEKWANG MOC BAI
4753
KG
500
KGM
1465
USD
112200014285540
2022-01-25
390130 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG M?C BàI CTY CP TAEKWANG VINA INDUSTRIAL AHHN00 # & Polymers Plastic Beads from ethylene -lu / fo 060 00A Black (L), using shoe production, 100% new goods;AHHN00#&Hạt nhựa polyme từ etylen -LU/FO 060 00A BLACK (L), dùng sản xuất giày, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TAEKWANG VINA INDUSTRIAL
CTY CP TKG TAEKWANG MOC BAI
4753
KG
300
KGM
840
USD