Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200018441045
2022-06-28
732191 C?NG TY TNHH SUMIDENSO VI?T NAM PHAM NGOC PHAN Single kitchen, cast iron material, for industrial gas stove;Kiềng bếp đơn, chất liệu bằng gang, dùng cho bếp gas công nghiệp
VIETNAM
VIETNAM
PHAM NGOC PHAN
SUMIDENSO VIET NAM
530
KG
2
PCE
191
USD
132100014161267
2021-07-24
721129 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-042 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X42.5XC;000-160-042#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X42.5XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3854
KG
2220
KGM
1667
USD
132100015529862
2021-10-04
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-060 # & cold rolled steel roll forming, not coated coated-spcc 1.60x60xc;000-160-060#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X60XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
4157
KG
1163
KGM
1300
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY05680) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY05680)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
100
PCE
170
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY05700) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY05700)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
210
PCE
371
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY05750) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY05750)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
30
PCE
74
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY10150) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY10150)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
100
PCE
241
USD
132000012139107
2020-11-25
630534 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY CO PHAN DAU TU B A VIET NAM TV # & Bag Cloth Bag For Fishing (36FY10160) (SPANDEX POLYESTER) # & VN;TV#&Túi Đựng Cần Câu Cloth Bag (36FY10160)(THUN POLYESTER)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU TU B&A VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
143
KG
500
PCE
1174
USD
112200015138780
2022-03-04
030699 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimation and sublimation shrimp powder, (production materials) NSX: February 19, 2022, HSD: February 19, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 19/02/2022, HSD: 19/02/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
83
KG
36
KGM
1267
USD
112100017903448
2022-01-04
021099 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried chicken flour, (6 barrels x 10kgs, 1 barrel x 8 kgs, Raw materials Production) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (6 thùng x 10kgs, 1 thùng x 8 kgs, Nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
68
KGM
1733
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying pumpkin powder (4 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 13/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (4 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:13/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
32
KGM
685
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Purple sweet potato powder dried, (2 barrels x 10kgs, 1 barrel x 9kgs, Production materials) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ, (2 thùng x 10kgs, 1 thùng x 9kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
29
KGM
355
USD
112100017903448
2022-01-04
021020 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried beef powder, (7 barrels x 10kgs, 1 barrel x 5kgs, Production materials) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date of manufacturing;BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ, (7 thùng x 10kgs, 1 thùng x 5kgs, nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
75
KGM
2064
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 C?NG TY C? PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
112100017903448
2022-01-04
030510 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying stalks (4 barrels x 6kgs, raw materials for production) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CÁ HÔI SẤY KHÔ (4 thùng x 6kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112100017903448
2022-01-04
030693 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying crab powder, (3 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 20/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CUA SẤY KHÔ, (3 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:20/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD