Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-05 | Black steel pipe 20mm diameter, non-connected, alloy steel;Ống thép đen đường kính 20mm, không nối, bằng thép hợp kim | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
52,966
| KG |
12
| MTR |
24
| USD | ||||||
2022-01-05 | Galvanized steel pipe, 15mm diameter, non-connected, alloy steel;Ống thép mạ kẽm, đường kính 15mm, không nối, bằng thép hợp kim | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
52,966
| KG |
76
| MTR |
142
| USD | ||||||
2022-01-05 | Galvanized steel pipe, 40mm diameter, non-connected, steel alloy;Ống thép mạ kẽm, đường kính 40mm, không nối, bằng thép hợp kim | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
52,966
| KG |
62
| MTR |
342
| USD | ||||||
2022-04-27 | AFFF foam 3% (used for fire fighting);Bọt AFFF 3% (dùng để chữa cháy) | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
6,301
| KG |
1,400
| LTR |
5,414
| USD | ||||||
2022-04-27 | 220kva generator, 380V/220V voltage;Máy phát điện công suất 220kVA, điện áp 380V/220V | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
6,301
| KG |
1
| PCE |
25,568
| USD | ||||||
2022-04-27 | Load demand 2 tons;Cầu trục tải trọng 2 tấn | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
6,301
| KG |
1
| PCE |
6,982
| USD | ||||||
2021-08-31 | 12042 # & FD 5GV (drying, 5kg / barrel, NL production, 100% new products);12042#&FD Ngò Rí 5GV (Sấy khô, 5kg/thùng, NL sản xuất, hàng mới 100%) | KHO CONG TY ASUZAC DA LAT | KHO CTY ASUZAC |
284
| KG |
200
| KGM |
7,600
| USD | ||||||
2021-06-25 | How the printed word (851 * 450 * 90) mm;Bao giấy đã in chữ (851*450*90)mm | CONG TY TNHH BAO BI NHAT BAN | GIAY TAEKWANG VINA |
1,001
| KG |
1,000
| PCE |
507
| USD | ||||||
2021-06-25 | How the printed word (851 * 450 * 90) mm;Bao giấy đã in chữ (851*450*90)mm | CONG TY TNHH BAO BI NHAT BAN | GIAY TAEKWANG VINA |
1,001
| KG |
2,000
| PCE |
880
| USD | ||||||
2022-04-01 | H0118-3520#& pins;H0118-3520#&Ghim dập | CT TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP NHAT | PANASONIC SYSTEM NETWORKS VN CO., L |
107
| KG |
50,000
| PCE |
135
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-05 | Black steel pipe 20mm diameter, non-connected, alloy steel;Ống thép đen đường kính 20mm, không nối, bằng thép hợp kim | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
52,966
| KG |
12
| MTR |
24
| USD | ||||||
2022-01-05 | Galvanized steel pipe, 15mm diameter, non-connected, alloy steel;Ống thép mạ kẽm, đường kính 15mm, không nối, bằng thép hợp kim | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
52,966
| KG |
76
| MTR |
142
| USD | ||||||
2022-01-05 | Galvanized steel pipe, 40mm diameter, non-connected, steel alloy;Ống thép mạ kẽm, đường kính 40mm, không nối, bằng thép hợp kim | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
52,966
| KG |
62
| MTR |
342
| USD | ||||||
2022-04-27 | AFFF foam 3% (used for fire fighting);Bọt AFFF 3% (dùng để chữa cháy) | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
6,301
| KG |
1,400
| LTR |
5,414
| USD | ||||||
2022-04-27 | 220kva generator, 380V/220V voltage;Máy phát điện công suất 220kVA, điện áp 380V/220V | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
6,301
| KG |
1
| PCE |
25,568
| USD | ||||||
2022-04-27 | Load demand 2 tons;Cầu trục tải trọng 2 tấn | CTY ZENITAKA CORPORATION NHAT BAN | CTY TNHH SHIKOKU CABLE VN-CN DV III |
6,301
| KG |
1
| PCE |
6,982
| USD | ||||||
2021-08-31 | 12042 # & FD 5GV (drying, 5kg / barrel, NL production, 100% new products);12042#&FD Ngò Rí 5GV (Sấy khô, 5kg/thùng, NL sản xuất, hàng mới 100%) | KHO CONG TY ASUZAC DA LAT | KHO CTY ASUZAC |
284
| KG |
200
| KGM |
7,600
| USD | ||||||
2021-06-25 | How the printed word (851 * 450 * 90) mm;Bao giấy đã in chữ (851*450*90)mm | CONG TY TNHH BAO BI NHAT BAN | GIAY TAEKWANG VINA |
1,001
| KG |
1,000
| PCE |
507
| USD | ||||||
2021-06-25 | How the printed word (851 * 450 * 90) mm;Bao giấy đã in chữ (851*450*90)mm | CONG TY TNHH BAO BI NHAT BAN | GIAY TAEKWANG VINA |
1,001
| KG |
2,000
| PCE |
880
| USD | ||||||
2022-04-01 | H0118-3520#& pins;H0118-3520#&Ghim dập | CT TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP NHAT | PANASONIC SYSTEM NETWORKS VN CO., L |
107
| KG |
50,000
| PCE |
135
| USD |