Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print thick-film to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum-used for printing silk) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
31
PCE
338
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 140ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/140ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
2
PCE
22
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print here- plates to create an image in the flat, sensitized, unexposed (pasted on aluminum-frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 100ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/100ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
14
PCE
153
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/120ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
4
PCE
37
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 150ye, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/150ye, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
3
PCE
30
USD
112200018449925
2022-06-27
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 #& Thick-Film Print to create images in a flat form, covered with sensitive, unexpected coating (glued to the aluminum frame for the silk printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB /120ye diagonally 45, 100% new;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
62
PCE
672
USD
112200016458143
2022-04-19
283529 C?NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KUN TENG TH02 #& Nano Phosphate (Zinc Phosphate) Code Code: 7664-38-2, 1314-13-2, 64-17-5, used to create phosphate layer on metal surface, brand: KDC.;TH02#&Chất phosphate nano (phosphat kẽm) mã CAS: 7664-38-2 , 1314-13-2 , 64-17-5, dùng để tạo lớp phosphate trên bề mặt kim loại, hiệu: KDC .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KUN TENG
KHO CTY XINGUANG
1828
KG
400
KGM
498
USD
132100017351801
2021-12-13
482211 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 # & Paper Tube for Roll Fiber (Pink Cylindrical Pink 94 x 106 x 300mm), No Brand, New 100%;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Hồng Đào 94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH J.M VINA
CTY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
4252
KG
9000
PCE
4430
USD
132100017340648
2021-12-13
482211 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 # & Paper Tube for Roll Fiber (Pink Cylindrical Pink 94 x 106 x 300mm), No Brand, New 100%;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Hồng Đào 94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH J.M VINA
CTY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
4188
KG
8925
PCE
4393
USD
132200018397019
2022-06-25
482210 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 #& paper tube used to scroll (purple cylindrical (94 x 106 x 300mm), no brand, 100% new goods;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Tím (94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J.M VIN
CONG TY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
3948
KG
8400
PCE
4044
USD
132200018427504
2022-06-25
721730 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HYOSUNG VIET NAM DT #& fishy wire (alloy wire, other copper alloy coating used to make tires). % C = 0.78 ~ 0.84% - Bead Wire 1.55HT, Brand: Hyosung, Specification: 1.55HT, used in tire production. 100%new.;DT#&Dây tanh (Dây thép không hợp kim, phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp xe). %C = 0.78~0.84% - BEAD WIRE 1.55HT, nhãn hiệu : Hyosung, quy cách : 1.55HT, dùng trong sản xuất lốp xe. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HYOSUNG VIET NAM
KHO CONG TY ACTR
92511
KG
77481
KGM
97626
USD
132200017710198
2022-06-01
820590 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MTV YOKOHAMA TECHNICA DA NANG Electric wire clamp (plastic+steel) used by hand (used for a car conductor table) (63x64x25mm) Czt150036 new goods 100% new;Dụng cụ kẹp dây điện (nhựa+thép) sử dụng bằng tay (dùng cho bàn thao tác bộ dây dẫn điện xe ô tô) (63x64x25mm)CZT150036 Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY YOKOHAMA TECHNICA DN
CTY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
11
KG
10
PCE
271
USD
132100016448423
2021-11-11
392691 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MTV YOKOHAMA TECHNICA DA NANG Plastic coupling positioning frame (used for automotive electrical wire assembly table) (35x44x30mm) 7383-4670 + MJT 100% new products;Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)(35x44x30mm)7383-4670+MJT Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY YOKOHAMA TECHNICA DN
CTY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
10
KG
4
PCE
25
USD
112200017705979
2022-06-01
520611 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM Y0010 #& 40% polyester fabric 60% cotton - OVCI 8's/1W (40/60). Perfect level: 738.125, meter index: 13,544. The yarn has a cotton proportion of less than 85%, single fibers, made from non -brushed fibers. New 100%;Y0010#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - OVCI 8'S/1W(40/60). Độ mảnh: 738.125, chỉ số mét: 13.544. Sợi có tỷ trọng bông dưới 85%, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VN
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
21036
KG
20004
KGM
44008
USD
112000013298884
2020-12-23
520611 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM Y0010 # & 40% Polyester yarn woven fabric 60% Cotton -CVDW8'S / 1W (Fineness: 738.125decitex index meter: 13 544). New 100%;Y0010#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton -CVDW8'S/1W(Độ mảnh:738.125decitex, chỉ số mét: 13.544). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VN
CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
20900
KG
19958
KGM
45106
USD
112100016149600
2021-10-29
481022 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH HUU TIN Ginhan-M # & Label label printing paper, UCC, E07318, Intermec / None. KT (10.15 cm * 147,325 m) Roll. ((01 roll = 2.5 kgs) * 600 rolls), 100% new;GINHAN-M#&Cuộn giấy in nhãn LABEL, UCC,E07318 , INTERMEC/NONE. KT (10.15 cm * 147.325 m) Cuon . ((01 Cuộn = 2.5 kgs) * 600 Cuộn), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HUU TIN
CONG TY CHANG SHIN VN TNHH
2689
KG
88395
MTR
10800
USD
132100015183139
2021-09-20
391732 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HAN SUNG ENG SP32 (mm) # & soft tube VL16, VL9016CL, PVC material, non-16 diameter, 50m long / rolled. New 100%;SP32(MM)#&Ống mềm VL16, VL9016CL, chất liệu bằng nhựa PVC, đường kính phi 16, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAN SUNG ENG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1587
KG
700
MTR
44
USD
112200015505005
2022-03-16
630391 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET Office cotton curtains. KT: (2400 + 4200 + 2400) * 3200mm (use installation around the dressing room). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: (2400+4200+2400)*3200mm (Dùng lắp đặt xung quanh phòng thay đồ). Hàng mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
1
SET
495
USD
112200015505005
2022-03-16
630391 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET Office cotton curtains. KT: 1100x2000mm (use factory toilet 3). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: 1100x2000mm (Dùng lắp đặt nhà vệ sinh nhà xưởng 3). Hàng mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
3
SET
374
USD
112100013612585
2021-07-05
520522 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI013 # & 100% cotton 14sjcf, single fiber made from brushed fibers, fibrosis 23.7, rolls, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI013#&Sợi 100% cotton 14SJCF, sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 23.7, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
17940
KG
3494
KGM
13104
USD
112100015812264
2021-10-16
520511 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI001 # & 100% cotton 8sc, single fiber made from unknown fibers, volume of meters 13.54, roll form, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI001#&Sợi 100% cotton 8SC, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 13.54, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
5060
KG
4805
KGM
16432
USD
112100016227704
2021-11-02
520511 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI001 # & 100% cotton 5sc, single fiber made of unknown fibers, fiber meters 8.47, roll form, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI001#&Sợi 100% cotton 5SC, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 8.47, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
7360
KG
6989
KGM
29702
USD
112100016381196
2021-11-06
520612 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI006 # & 20% Recycle Polyester, 80% cotton 12s, single-fiber made of non-combed fibers, 20.31 meters, rolls, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI006#&Sợi 20% RECYCLE POLYESTER, 80% COTTON 12S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 20.31, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
5980
KG
5678
KGM
19818
USD
112100016105909
2021-10-28
520612 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI006 # & 40% Recycle Polyester 60% Recycle 60% Cotton 10s Single fiber, made from non-combed fibers, 16.9 meters, rolls, using fabric production, brand: No, 100% new;SOI006#&Sợi 40% Recycle Polyester 60% Cotton 10S Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 16.9, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu:không, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
9660
KG
9173
KGM
27335
USD
112100014930000
2021-09-01
520612 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI006 # & Fiber 75% Cotton, 25% Recycle Polyester 10s, Single yarn made from unknown fibers, 33.86 meters, rolls, using fabrics and brands. 100% new;SOI006#&Sợi 75% Cotton, 25% Recycle Polyester 10S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 33.86, dạng cuộn, dùng sx vải, hiệu không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
7360
KG
6989
KGM
22224
USD
112200014935057
2022-02-24
520612 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI006 # & 60% Cotton, 40% Polyester 10s, Single fiber made of unknown fibers, 16.93 meters, rolls, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI006#&Sợi 60% cotton,40% POLYESTER 10S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 16.93, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
7360
KG
6989
KGM
24950
USD
112100015504930
2021-10-01
520612 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI006 # & 60% Cotton 40% Recycle Polyester 10s, single fiber made of unknown fibers, 16.93 meters, rolls, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI006#&Sợi 60% cotton 40% RECYCLE Polyester 10S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 16.93, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
9200
KG
8736
KGM
26470
USD
112100014160087
2021-07-24
520611 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI005 # & Fibers 40% RECYCLE POLYESTER, 60% COTTON 8S, single strand fibers are not combed, 13:55 GMT number of meters, in rolls, for the manufacture of cloth, brand: no. New 100%;SOI005#&Sợi 40% RECYCLE POLYESTER, 60% COTTON 8S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 13.55, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
15640
KG
7862
KGM
23666
USD
112100014115844
2021-07-22
520611 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI005 # & Fibers 20% POLYESTER 80% COTTON RECYCLE 8S, single strand fibers are not combed, 13:54 GMT number of meters, in rolls, for the manufacture of cloth, brand: no. New 100%;SOI005#&Sợi 20% RECYCLE POLYESTER 80% COTTON 8S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 13.54, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
3680
KG
3494
KGM
11322
USD
112100017411213
2021-12-15
520611 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI005 # & 40% Recycle Polyester, 60% cotton 8s, single yarn made of unknown fibers, volume of meters 13.55, rolls, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI005#&Sợi 40% RECYCLE POLYESTER, 60% COTTON 8S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 13.55, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
38209
KG
6989
KGM
23762
USD
112100014063390
2021-07-20
520611 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET TEXHONG NHON TRACH SOI005 # & 40% Polyester, 60% cotton 8s, single yarn made from unknown fibers, 13.54 meters, rolls, used fabric production, brand: no. 100% new;SOI005#&Sợi 40% POLYESTER, 60%COTTON 8S, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 13.54, dạng cuộn, dùng sản xuất vải, hiệu: không. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TEXHONG
CT GAIN LUCKY
9660
KG
9173
KGM
26968
USD
112100014073122
2021-07-22
760611 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH E I VIET HAN . # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH E & I VIET HAN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
2860
KG
1
SET
52
USD
132200015338544
2022-03-10
871680 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP VIKOR VIET HAN O6002013-004153 # & Trolley Phong Thanh (hand trolley), XTH130N code, 300kg load. Red steel pipe material, Wide sizeXCao: 500x990x840mm. Weight of 25kg car. (New 100%);O6002013-004153#&Xe đẩy hàng Phong Thạnh (loại xe đẩy tay), mã XTH130N, tải trọng 300kg. Chất liệu thép ống màu đỏ, kích thước rộngxdàixcao:500x990x840mm. Trọng lượng xe 25kg. (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CONG NGHIEP VIKOR VIET HAN
KHO SEVT
55
KG
1
PCE
87
USD
132200017396742
2022-05-23
481160 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH MIRAI INDUSTRY H5 white paper rolled Metalized code 3SN004810. 100% new goods;H5#&Giấy trắng cán màng Metalized mã 3SN004810. Hàng mới 100% #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MIRAI INDUSTRY
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
370
KG
1100
PCE
361
USD
132100016150126
2021-10-29
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0129 # & Aluminum navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM179190];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM179190]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
5
PCE
62
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel guide parts - Components for manufacturing equipment for small engines [UPLM180087];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM180087]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
2
PCE
42
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron-navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM162496];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM162496]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
31
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron-navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM173116];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM173116]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
12
PCE
418
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0133 # & Iron and steel navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM174641];LK0133#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM174641]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
83
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel guide parts - Components for manufacturing equipment for small engines [UPLM180086];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM180086]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
30
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel guide parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM176430];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM176430]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
30
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM181729];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM181729]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
2
PCE
44
USD
132100016150126
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0136 # & Steel Connection Parts - Components for manufacturing equipment for small engines [UPLM162028];LK0136#&Bộ phận kết nối bằng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM162028]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
4
PCE
45
USD
132100016150126
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0136 # & Iron and steel connectors - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM176115];LK0136#&Bộ phận kết nối bằng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM176115]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
2
PCE
41
USD
132100016150126
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0136 # & steel connectors - components manufacturing equipment for small engines [UPLM175224];LK0136#&Bộ phận kết nối bằng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM175224]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
11
USD
112200017335798
2022-05-20
842890 C?NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN TRUNG TAM HAN VIET D18M, KT double conveyor: (D18000XR500XC750mm) (aluminum frame shaped 30x60, 30x30mm, engine, PVC belt), 100% new;Băng tải đôi D18m, KT: (D18000xR500xC750mm)(Khung nhôm định hình 30x60, 30x30mm, động cơ, dây đai pvc), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TRUNG TAM HAN VIET
CTY TNHH NEW ONE VINA
1700
KG
1
SET
5952
USD