Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200018427504
2022-06-25
721730 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HYOSUNG VIET NAM DT #& fishy wire (alloy wire, other copper alloy coating used to make tires). % C = 0.78 ~ 0.84% - Bead Wire 1.55HT, Brand: Hyosung, Specification: 1.55HT, used in tire production. 100%new.;DT#&Dây tanh (Dây thép không hợp kim, phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp xe). %C = 0.78~0.84% - BEAD WIRE 1.55HT, nhãn hiệu : Hyosung, quy cách : 1.55HT, dùng trong sản xuất lốp xe. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HYOSUNG VIET NAM
KHO CONG TY ACTR
92511
KG
77481
KGM
97626
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print thick-film to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum-used for printing silk) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
31
PCE
338
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 140ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/140ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
2
PCE
22
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print here- plates to create an image in the flat, sensitized, unexposed (pasted on aluminum-frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 100ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/100ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
14
PCE
153
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/120ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
4
PCE
37
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 150ye, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/150ye, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
3
PCE
30
USD
112200018449925
2022-06-27
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 #& Thick-Film Print to create images in a flat form, covered with sensitive, unexpected coating (glued to the aluminum frame for the silk printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB /120ye diagonally 45, 100% new;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
62
PCE
672
USD
112200016458143
2022-04-19
283529 C?NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KUN TENG TH02 #& Nano Phosphate (Zinc Phosphate) Code Code: 7664-38-2, 1314-13-2, 64-17-5, used to create phosphate layer on metal surface, brand: KDC.;TH02#&Chất phosphate nano (phosphat kẽm) mã CAS: 7664-38-2 , 1314-13-2 , 64-17-5, dùng để tạo lớp phosphate trên bề mặt kim loại, hiệu: KDC .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KUN TENG
KHO CTY XINGUANG
1828
KG
400
KGM
498
USD
132100017351801
2021-12-13
482211 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 # & Paper Tube for Roll Fiber (Pink Cylindrical Pink 94 x 106 x 300mm), No Brand, New 100%;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Hồng Đào 94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH J.M VINA
CTY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
4252
KG
9000
PCE
4430
USD
132100017340648
2021-12-13
482211 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 # & Paper Tube for Roll Fiber (Pink Cylindrical Pink 94 x 106 x 300mm), No Brand, New 100%;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Hồng Đào 94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH J.M VINA
CTY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
4188
KG
8925
PCE
4393
USD
132200018397019
2022-06-25
482210 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 #& paper tube used to scroll (purple cylindrical (94 x 106 x 300mm), no brand, 100% new goods;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Tím (94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J.M VIN
CONG TY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
3948
KG
8400
PCE
4044
USD
132200017710198
2022-06-01
820590 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MTV YOKOHAMA TECHNICA DA NANG Electric wire clamp (plastic+steel) used by hand (used for a car conductor table) (63x64x25mm) Czt150036 new goods 100% new;Dụng cụ kẹp dây điện (nhựa+thép) sử dụng bằng tay (dùng cho bàn thao tác bộ dây dẫn điện xe ô tô) (63x64x25mm)CZT150036 Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY YOKOHAMA TECHNICA DN
CTY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
11
KG
10
PCE
271
USD
132100016448423
2021-11-11
392691 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MTV YOKOHAMA TECHNICA DA NANG Plastic coupling positioning frame (used for automotive electrical wire assembly table) (35x44x30mm) 7383-4670 + MJT 100% new products;Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)(35x44x30mm)7383-4670+MJT Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY YOKOHAMA TECHNICA DN
CTY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
10
KG
4
PCE
25
USD
112200017705979
2022-06-01
520611 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM Y0010 #& 40% polyester fabric 60% cotton - OVCI 8's/1W (40/60). Perfect level: 738.125, meter index: 13,544. The yarn has a cotton proportion of less than 85%, single fibers, made from non -brushed fibers. New 100%;Y0010#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - OVCI 8'S/1W(40/60). Độ mảnh: 738.125, chỉ số mét: 13.544. Sợi có tỷ trọng bông dưới 85%, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VN
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
21036
KG
20004
KGM
44008
USD
112000013298884
2020-12-23
520611 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM Y0010 # & 40% Polyester yarn woven fabric 60% Cotton -CVDW8'S / 1W (Fineness: 738.125decitex index meter: 13 544). New 100%;Y0010#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton -CVDW8'S/1W(Độ mảnh:738.125decitex, chỉ số mét: 13.544). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VN
CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
20900
KG
19958
KGM
45106
USD
132100009676295
2021-02-18
741510 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 2W110141A00 # & Earth Plate - Pads elastic bronze (179.52 x 20:26 x 20:51) mm (01 Pce = 0.00004 Kg) (NVL SX car antenna);2W110141A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng (179.52 x 20.26 x 20.51)mm ( 01 Pce = 0.00004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
649
KG
480
PCE
262
USD
132200013646896
2022-01-05
741510 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350003A00 # & Terminal - Copper coupling (14.1 x 6.6 x 8) mm (01 pce = 0.00099 kg) (NVL sx car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nốI bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm ( 01 Pce = 0.00099 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA VN
782
KG
30000
PCE
1374
USD
132000012009949
2020-11-05
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350041A00 # & Terminal - Coupling copper (61.4 x 9.2 x 5:55) mm (NVL SX car antenna);3W350041A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (61.4 x 9.2 x 5.55)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1262
KG
4160
PCE
396
USD
132000012009949
2020-11-05
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350003A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1262
KG
63000
PCE
2904
USD
132000012009949
2020-11-05
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350036A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350036A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1262
KG
3000
PCE
140
USD
132000012009949
2020-11-05
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350036A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350036A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1262
KG
3000
PCE
140
USD
112200015505005
2022-03-16
630391 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET Office cotton curtains. KT: (2400 + 4200 + 2400) * 3200mm (use installation around the dressing room). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: (2400+4200+2400)*3200mm (Dùng lắp đặt xung quanh phòng thay đồ). Hàng mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
1
SET
495
USD
112200015505005
2022-03-16
630391 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET Office cotton curtains. KT: 1100x2000mm (use factory toilet 3). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: 1100x2000mm (Dùng lắp đặt nhà vệ sinh nhà xưởng 3). Hàng mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
3
SET
374
USD
112100014073122
2021-07-22
760611 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH E I VIET HAN . # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH E & I VIET HAN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
2860
KG
1
SET
52
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD
132100017254714
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (2,375 MMBTU = 34,640 m3). the item is not must pre-substance and chemicals. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (2,375 MMBTU = 34,640 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
22243
KG
35
MTQ
52
USD