Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print thick-film to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum-used for printing silk) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
31
PCE
338
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 140ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/140ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
2
PCE
22
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print here- plates to create an image in the flat, sensitized, unexposed (pasted on aluminum-frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 100ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/100ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
14
PCE
153
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/120ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
4
PCE
37
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 150ye, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/150ye, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
3
PCE
30
USD
112200018449925
2022-06-27
370199 C?NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 #& Thick-Film Print to create images in a flat form, covered with sensitive, unexpected coating (glued to the aluminum frame for the silk printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB /120ye diagonally 45, 100% new;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
62
PCE
672
USD
112200016458143
2022-04-19
283529 C?NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KUN TENG TH02 #& Nano Phosphate (Zinc Phosphate) Code Code: 7664-38-2, 1314-13-2, 64-17-5, used to create phosphate layer on metal surface, brand: KDC.;TH02#&Chất phosphate nano (phosphat kẽm) mã CAS: 7664-38-2 , 1314-13-2 , 64-17-5, dùng để tạo lớp phosphate trên bề mặt kim loại, hiệu: KDC .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KUN TENG
KHO CTY XINGUANG
1828
KG
400
KGM
498
USD
132100017351801
2021-12-13
482211 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 # & Paper Tube for Roll Fiber (Pink Cylindrical Pink 94 x 106 x 300mm), No Brand, New 100%;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Hồng Đào 94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH J.M VINA
CTY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
4252
KG
9000
PCE
4430
USD
132100017340648
2021-12-13
482211 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 # & Paper Tube for Roll Fiber (Pink Cylindrical Pink 94 x 106 x 300mm), No Brand, New 100%;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Hồng Đào 94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH J.M VINA
CTY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
4188
KG
8925
PCE
4393
USD
132200018397019
2022-06-25
482210 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J M VINA ZG001 #& paper tube used to scroll (purple cylindrical (94 x 106 x 300mm), no brand, 100% new goods;ZG001#&Ống giấy dùng để cuộn sợi (hình trụ màu Tím (94 x 106 x 300mm), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN J.M VIN
CONG TY TNHH HAILIDE (VIET NAM)
3948
KG
8400
PCE
4044
USD
132200018427504
2022-06-25
721730 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HYOSUNG VIET NAM DT #& fishy wire (alloy wire, other copper alloy coating used to make tires). % C = 0.78 ~ 0.84% - Bead Wire 1.55HT, Brand: Hyosung, Specification: 1.55HT, used in tire production. 100%new.;DT#&Dây tanh (Dây thép không hợp kim, phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp xe). %C = 0.78~0.84% - BEAD WIRE 1.55HT, nhãn hiệu : Hyosung, quy cách : 1.55HT, dùng trong sản xuất lốp xe. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HYOSUNG VIET NAM
KHO CONG TY ACTR
92511
KG
77481
KGM
97626
USD
132200017710198
2022-06-01
820590 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MTV YOKOHAMA TECHNICA DA NANG Electric wire clamp (plastic+steel) used by hand (used for a car conductor table) (63x64x25mm) Czt150036 new goods 100% new;Dụng cụ kẹp dây điện (nhựa+thép) sử dụng bằng tay (dùng cho bàn thao tác bộ dây dẫn điện xe ô tô) (63x64x25mm)CZT150036 Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY YOKOHAMA TECHNICA DN
CTY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
11
KG
10
PCE
271
USD
132100016448423
2021-11-11
392691 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN MTV YOKOHAMA TECHNICA DA NANG Plastic coupling positioning frame (used for automotive electrical wire assembly table) (35x44x30mm) 7383-4670 + MJT 100% new products;Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)(35x44x30mm)7383-4670+MJT Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY YOKOHAMA TECHNICA DN
CTY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
10
KG
4
PCE
25
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD
112000005959552
2020-02-21
220720 C?NG TY TNHH KISHIRO VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT CONG NGHE MOI VIET NAM Hóa Chất Ethanol ( Cồn tẩy rửa ) C2H5OH, 500 ml/chai;Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength: Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength: Other;酒精强度按体积计为80%或更高的未变性的乙醇;乙醇和其他烈性酒,任何强度的变性:乙醇和其他烈性酒,任何强度变性:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CPHOA CHAT CONG NGHE MOI VN
CONG TY TNHH KISHIRO VIET NAM
0
KG
180
LTR
666
USD
132200016139684
2022-04-06
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
27975
USD
132200017752146
2022-06-03
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
28050
USD
112100017404114
2021-12-13
250101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH CONG NGHIEP HOA CHAT INCHEMCO Fine salt (NaCl, CAS: 7647-14-5, 99.5% content, closing 20 kg / 1 bag, used for water treatment, 100% new products) # & VN;Muối tinh (NaCl, CAS: 7647-14-5, hàm lượng 99.5%, đóng 20 kg/ 1 bao, dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNHC INCHEMCO
CT RORZE ROBOTECH
4700
KG
400
KGM
176
USD
132100013021990
2021-06-15
282732 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Chemicals 10% PAC (Poly Aluminum Chloride) (10000 kg / 1 road tankers), for the treatment of wastewater, the new line 100;Hóa chất PAC 10% (Poly Aluminium Chloride) (10000 kg/ 1 xe bồn), dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN HC VA MT VU HOANG
CONG TY TNHH VIETNERGY
110000
KG
10000
KGM
1340
USD
112200014290773
2022-01-25
252220 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Slaked Lime CA chemicals (OH) 2 90-93% (20000kg / 1 tank truck), used for wastewater treatment, 100% new goods # & vn;Hóa chất Slaked lime Ca(OH)2 90-93% (20000kg/1 xe bồn), dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN HC VA MT VU HOANG
CONG TY TNHH VIETNERGY
115101
KG
115000
KGM
11627
USD
112200015510449
2022-03-16
252220 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Chemical Slaky Lime CA (OH) 2 (I) 90-93% (25000kg / 1 tank truck), tapping at: Mountain gate, the company is allowed to exploit and process: CPKTCB Minh Son Stone, use To treat wastewater, 100% new goods # & vn;Hóa chất Slaked lime Ca(OH)2 (vôi tôi) 90-93% (25000kg/1 xe bồn),khai thác tại:núi Cổng trời,Công ty được phép khai thác,chế biến:Cty CPKTCB đá Minh Sơn,dùng để xử lý nước thải,hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN HC VA MT VU HOANG
CONG TY TNHH VIETNERGY
85000
KG
85000
KGM
8522
USD
132000005771871
2020-02-13
281511 C?NG TY TNHH ICHIHIRO VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG IC 54#&Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH) (KBHC:HC2020006622 ngày 13/02/2020).CAS:1310-73-2,thành phần: Sodium hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100%;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH ICHIHIRO VN
0
KG
200
KGM
146
USD
112000005722427
2020-02-12
282732 C?NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride),Aln(OH)mCl3n-m, 31% dạng bột ,dùng để xử lý nước thải, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of aluminium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:铝
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH LU THAI ( VIET NAM)
0
KG
50000
KGM
13770
USD
112000006031781
2020-02-25
281119 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG SJ0122#&Hóa chất Acid Sulfamic 99% (H3NSO3 99%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM
0
KG
50
KGM
95
USD
112200017705979
2022-06-01
520611 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM Y0010 #& 40% polyester fabric 60% cotton - OVCI 8's/1W (40/60). Perfect level: 738.125, meter index: 13,544. The yarn has a cotton proportion of less than 85%, single fibers, made from non -brushed fibers. New 100%;Y0010#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - OVCI 8'S/1W(40/60). Độ mảnh: 738.125, chỉ số mét: 13.544. Sợi có tỷ trọng bông dưới 85%, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VN
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
21036
KG
20004
KGM
44008
USD
112000013298884
2020-12-23
520611 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM Y0010 # & 40% Polyester yarn woven fabric 60% Cotton -CVDW8'S / 1W (Fineness: 738.125decitex index meter: 13 544). New 100%;Y0010#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton -CVDW8'S/1W(Độ mảnh:738.125decitex, chỉ số mét: 13.544). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUU HAN SOI TAINAN VN
CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
20900
KG
19958
KGM
45106
USD
1.1210001632e+014
2021-11-10
761290 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16800
PCE
8871
USD
112200016020894
2022-04-04
761290 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8000
PCE
4512
USD
112100014269183
2021-08-03
170390 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Road (20kg / can). 100% new goods. # & VN;.#&Rỉ đường ( 20kg/ can ). Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
2060
KG
60
KGM
17
USD
112000006041364
2020-02-26
830242 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Cụm khung sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) LAF ROCKER 1 WAY. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103056474730/E31 ngày 18/12/2019, dòng hàng 8;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Other mountings, fittings and similar articles: Other, suitable for furniture: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;贱金属自动闭门器:其他配件,配件及类似物品:其他,适用于家具:其他
VIETNAM
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
0
KG
1810
PCE
7676
USD
112100016149600
2021-10-29
481022 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH HUU TIN Ginhan-M # & Label label printing paper, UCC, E07318, Intermec / None. KT (10.15 cm * 147,325 m) Roll. ((01 roll = 2.5 kgs) * 600 rolls), 100% new;GINHAN-M#&Cuộn giấy in nhãn LABEL, UCC,E07318 , INTERMEC/NONE. KT (10.15 cm * 147.325 m) Cuon . ((01 Cuộn = 2.5 kgs) * 600 Cuộn), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HUU TIN
CONG TY CHANG SHIN VN TNHH
2689
KG
88395
MTR
10800
USD