Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251121112100016000000
2021-11-26
902209 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303715536630 on 13/01/2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303715536630 ngày 13/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20404
KG
4900
KGM
185
USD
251121112100016000000
2021-11-26
902209 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303699379120 on January 6, 2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303699379120 ngày 06/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20404
KG
15224
KGM
576
USD
261121112100016000000
2021-11-27
902209 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TU?N S?N CONG TY TNHH XNK MAU DICH DAT HUNG HONG KONG CXN # & dried green tea marinated jasmine (not yet fermented), 36kg homogeneous goods / entry according to export declaration number: 303715536630 on 13/01/2021;CXN#&Chè xanh khô ướp hương nhài (chưa ủ men),hàng đóng đồng nhất 36kg/bao nhập theo tờ khai xuất khẩu số: 303715536630 ngày 13/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20440
KG
20160
KGM
763
USD
112100014930000
2021-09-01
441520 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM CONG TY TNHH TIN HONG DAT . # & Wood Pallet, Material: Pine Wood, Size: 1219 * 1016mm, Code: 229-959500-009H. New 100%;.#&Pallet gỗ, chất liệu: gỗ thông, kích thước: 1219*1016MM, mã hàng:229-959500-009H. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TIN HONG DAT
CT TNHH LUXSHARE-ICT(VIET NAM)
4800
KG
160
PCE
1722
USD
112100017323405
2021-12-10
480430 C?NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN Paper covering fabric cutting (paper liner 2, 1800mm size), roll form, used for cutting machines. New 100%;Giấy trải vải bàn cắt(giấy lót loại 2, khổ 1800mm) , dạng cuộn, dùng cho máy cắt. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN
CTY TNHH FUTABA SANGYO VN
1905
KG
1200
KGM
686
USD
112100008861296
2021-01-15
281129 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG PK-SILICAGEL-01 # & Grain moisture 5g package format;PK-SILICAGEL-01#&Hạt chống ẩm dạng gói 5g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
2615
KG
1200
KGM
2343
USD
112200013858445
2022-01-13
441239 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-vanep # & Plywood covering 2440x1220x12mm wooden wooden (1 plate = 25kg). New 100%;E13-VANEP#&Ván ép phủ phim 2440x1220x12mm bằng gỗ công nghiệp ( 1 tấm = 25kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
1534
KG
15
TAM
364
USD
112200015094875
2022-03-01
490599 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Bando # & Framed map size 84x120cm (1 pcs = 1 roll). New 100%;E13-BANDO#&Bản đồ đóng khung kích thước 84x120cm ( 1 chiếc = 1 cuốn ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
357
KG
1
PCE
123
USD
112100016696170
2021-11-19
250900 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Phan # & stone chalk (1 box = 0.4kg). New 100%;E13-PHAN#&Phấn đá ( 1 hộp = 0.4kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
1395
KG
2
UNK
6
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & Fiber gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay sợi bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
70
PR
9
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & Fiber gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay sợi bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
400
PR
49
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & white finger gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay phủ ngón trắng bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
500
PR
111
USD
112100016140077
2021-10-29
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & white finger gloves with fabric (1 pair = 0.03kg). New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay phủ ngón trắng bằng vải ( 1 đôi = 0.03kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
4410
KG
2000
PR
444
USD
112100015600265
2021-10-07
940153 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Ghe-01 # & middle stools 2651 plastic. New 100%;E13-GHE-01#&Ghế đẩu mây trung 2651 bằng nhựa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
184
KG
40
PCE
76
USD
112100015140000
2021-09-15
940153 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Ghe-01 # & Central stools 2651 with plastic. New 100%;E13-GHE-01#&Ghế đẩu mây trung 2651 bằng nhựa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
762
KG
50
PCE
94
USD
112100016124096
2021-10-28
440839 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH XNK DONG MAI Nlco-acacia / 11 # & peeling board (has treated heat), used as core, kt: 1270x640x1.7mm, from wood grain forest, not made from wood in cites category, 100% new (Po : GS21100030);NLCO-ACACIA/11#&Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS21100030)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK DONG MAI
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
28880
KG
50
MTQ
8241
USD
112100017316381
2021-12-10
440840 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH XNK DONG MAI Nlco-acacia / 11 # & peeling board (has treated heat), used as core, kt: 1270x640x1.7mm, from wood grain forest, not made from wood in cites category, 100% new (Po : GS21110016);NLCO-ACACIA/11#&Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS21110016)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK DONG MAI
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
28880
KG
50
MTQ
8241
USD
112200017208148
2022-05-19
390190 C?NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY TNHH NHUA MAU YICAI FCN00002 Black PE Plastic Beads 2014, (Polymers from primary ethylene, granules, used in plastic products), used to produce disposable plastic utensils, 100% new;FCN00002#&Hạt nhựa PE 2014C màu đen, (các polyme từ etylen nguyên sinh, dạng hạt, sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NHUA MAU YICAI
CONG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC
42766
KG
18000
KGM
31831
USD
122000012412523
2020-11-21
441701 C?NG TY C? PH?N NIKKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG DOAN CANTUAVIT-002 # & Personnel wooden screwdriver (size S, non 25x92);CANTUAVIT-002#&Cán tua vit bằng gỗ ( size S, phi 25x92)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HUNG DOAN
CONG TY CP NIKKEN VIET NAM
1000
KG
12377
PCE
4439
USD
122000012412523
2020-11-21
441701 C?NG TY C? PH?N NIKKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG DOAN CANTUAVIT-001 # & Personnel wooden screwdrivers (size M, non 28x104);CANTUAVIT-001#&Cán tua vít bằng gỗ ( size M, phi 28x104)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HUNG DOAN
CONG TY CP NIKKEN VIET NAM
1000
KG
1253
PCE
476
USD
112100016810079
2021-11-23
441300 C?NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM CONG TY TNHH PALLET THANH DAT VT10 # & Wooden bar presses 2440x80 mm container, not natural forest wood. New 100%;VT10#&Thanh gỗ ép đóng container 2440x80 mm, không phải gỗ rừng tự nhiên.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PALLET THANH DAT
KHO CTY ACROWEL
5760
KG
40
UNT
141
USD
1.1210001646e+014
2021-11-11
842790 C?NG TY TNHH FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS VIETNAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUNG VIET CCDC # & Advanced Model: GC05, Serial No: 3112021HV, Load: 500 -2000kg, 100% new goods, manual operation;CCDC#&Xe nâng cao Model: GC05, Serial no:3112021HV, Tải trọng: 500 -2000kg,hàng mới 100%, hoạt động bằng tay
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUNG VIET
FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS (VN) INC
418
KG
1
PCE
1143
USD
112000006835368
2020-03-27
281511 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC14#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE FLAKE 98% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
0
KG
10000
KGM
11220
USD
112200017805241
2022-06-03
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2321
USD
112200014353429
2022-01-26
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
795
USD
112100016203448
2021-11-01
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
112200016276729
2022-04-13
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2352
USD
112100013965335
2021-07-16
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in Chlorine Textile Industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
784
USD
112100017718737
2021-12-23
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
132000006108373
2020-02-27
283010 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Sản phẩm hoá chất Sodium Sulfide (Natri sulphua) -NA2S, dạng rắn, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 1313-82-2;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAN HUNG THAI
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
0
KG
1000
KGM
775
USD
112200014252459
2022-01-24
960830 C?NG TY TNHH C?NG NGH? LENS VI?T NAM CONG TY TNHH DUY HUNG BN . # & (W10100914) Pen Shrink Table TL WB-03 Blue 10 pcs / box for writing, 100% new goods;.#&(W10100914)BÚT DẠ VIẾT BẢNG TL WB-03 MÀU XANH 10 CÁI/HỘP DÙNG ĐỂ VIẾT , HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUY HUNG BN
CTY TNHH CONG NGHE LENS VIET NAM
10090
KG
470
PCE
108
USD
132000005045666
2020-01-14
521120 C?NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH 2 CONG TY TNHH MAY XNK DUC THANH 2 PL15#&Vải chính 55% Cotton 45% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/m2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
0
KG
11907
MTK
17266
USD
132200018527540
2022-06-30
441090 C?NG TY TNHH YOKOWO VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG Details of VJ0223-0011-1-1, MDF wood, use transmission, 100% new goods #& vn;Chi tiết đồ gá VJ0223-0011-1, bằng gỗ MDF, dùng lắp truyền, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG
CTY TNHH YOKOWO VIET NAM
364
KG
4
PCE
24
USD
132200018527540
2022-06-30
441090 C?NG TY TNHH YOKOWO VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG Details of VJ0223-0014-1-1, MDF wood, use transmission, 100% new goods #& vn;Chi tiết đồ gá VJ0223-0014-1, bằng gỗ MDF, dùng lắp truyền, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG
CTY TNHH YOKOWO VIET NAM
364
KG
2
PCE
17
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 35 * 380 * 610mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 35*380*610mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
69
KGM
303
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 30 * 415 * 470mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 30*415*470mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
17
KGM
74
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 40 * 80 * 200mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 40*80*200mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
8
KGM
33
USD
132100016107616
2021-10-28
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 20 * 25 * 210mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 20*25*210mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1712
KG
1
KGM
6
USD
132100016107616
2021-10-28
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 40 * 80 * 80mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 40*80*80mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1712
KG
8
KGM
35
USD
112000012681902
2020-11-30
491191 C?NG TY TNHH ECOLUX VEKO CONG TY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP IS00 # & Paper manuals include lights, A4, raw materials for the production include lights, new customers 100%.;IS00#&Giấy hướng dẫn sử dụng bao đèn, khổ A4, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP
KHO CTY TNHH ECOLUX VEKO
1210
KG
286200
PCE
2362
USD
112000012681902
2020-11-30
491191 C?NG TY TNHH ECOLUX VEKO CONG TY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP WCTPZ # & Paper warranty, light guide, A5, how raw materials to produce light, New 100%.;WCTPZ#&Giấy hướng dẫn bảo hành bao đèn, khổ A5, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP
KHO CTY TNHH ECOLUX VEKO
1210
KG
50000
PCE
216
USD
132200018437331
2022-06-28
760613 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) #& aluminum alloy sheet 6061T6 size 45*260*450mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 45*260*450mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
492
KG
15
KGM
72
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD
112000013304042
2020-12-23
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in textile Refined CALCIUM hydroxide Ca (OH) 2 (powdered calcium hydroxide Ca (OH) 2) concentration of 95%, no brand, solid, packing 25kg / bag for water treatment waste. New 100%;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, quy cách đóng gói 25kg/bao dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
28000
KG
28000
KGM
5156
USD
112100016167170
2021-10-29
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in Textile Textile Refined Calcium Hydroxide CA (OH) 2 (Calcium Ca Hydroxide Powder (OH) 2) 95% concentration, no label, solid form, packing 25kg / bag, used for water treatment Waste. 100% new;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, đóng gói 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
56000
KG
56000
KGM
10460
USD
112200017713884
2022-06-01
280700 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC23 #& chemicals in Sulfuric H2SO4 acid dyeing industry, no trademark, 98%concentration, 15,000kg/tanker, liquid, used wastewater treatment. 100% new;HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
15000
KG
15000
KGM
4191
USD
112200016070981
2022-04-04
280700 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC23 #& chemicals in Sulfuric H2SO4 acid dyeing industry, no trademark, 98%concentration, 15,000kg/tanker, liquid, used wastewater treatment. 100% new;HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
30000
KG
30000
KGM
8492
USD
112100013639463
2021-07-05
280700 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC23 # & Chemicals in the textile industry Sulfuric acid H2SO4, no brand, 98% concentration, 15,000kg trucks / tubs, liquid form, wastewater treatment. 100% new;HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
15000
KG
15000
KGM
3398
USD
112200013925225
2022-01-14
282732 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC16 # & Chemicals in Poly Aluminum Chloride Textile Industry (PAC) 10% [AL2 (OH) NCL6-N] M, no labels, liquid forms, trucks, each bath 15000 kg, used for wastewater treatment. 100% new;HC16#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10% [Al2(OH)nCl6-n]m, không nhãn hiệu, dạng lỏng, hàng đóng bồn, mỗi bồn 15000 kg, dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
15000
KG
15000
KGM
5960
USD
112100013580026
2021-07-03
282732 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC16 # & Chemicals in textile dyeing Poly Aluminum Chloride (PAC) 10% [Al2 (OH) nCl6-n] m, not brands, liquid and goods in tubs, each tub 15000 kg, used for wastewater treatment . New 100%;HC16#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10% [Al2(OH)nCl6-n]m, không nhãn hiệu, dạng lỏng, hàng đóng bồn, mỗi bồn 15000 kg, dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
15000
KG
15000
KGM
4901
USD