Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
TradeData.Pro
Trade Data | Import Export Data | Detailed Trade Data
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Corp Info
Company Check | Due Dilligence | KYC | KYB
Products
Our Ecosystem
eCOAL
Trade Finance
Tools
Find HS Code
Vessel Tracking
Commodity Futures Prices
Solutions
Latest Updates
CIC Blog
Trade Data Blog
Articles
Our Business
Careers
About
Be Our Partner
Contact Us
Connect

The World's Largest Trade Database - Data Pro by CIC

Trade Database

Redefine Cross-border Business with Trade Data
Identify Overseas Partners Monitor Competitors Uncover New Markets
    Countries coveredTrade Database TrialSample Data SearchPricingAPI
Access Denied.
Home TradeData.Pro Vietnam Exporter Company of Cong Ty Tnhh V Stainless Steel Data

Company Export Data of Vietnam | Vietnam Exporter Company of Cong Ty Tnhh V Stainless Steel Data

Product
HS Code
Company
  • Global

无数据

  • Import
  • Export

无数据

Demonstration of previous data records. Subscribe Now to find out full data.
Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012012450
2020-11-05
722021 C?NG TY TNHH MEIWA VI?T NAM CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL
SUS304-2B-1119 # & 304 stainless steel, cold rolled, rolls, SUS 304-2B (1.0x119) mm;SUS304-2B-1119#&Thép không gỉ 304, cán nguội, dạng cuộn, SUS 304-2B (1.0x119)mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY V- STAINLESS STEEL
KHO CTY MEIWA VN
12054
KG
736
KGM
2322
USD
112200018415850
2022-06-27
721934 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL
ZSS0510 #& Stainless steel slip, cold rolling from 0.5mm to 1.0mm for production_stainless steel plate Cold Rolled_zs310N4BVS0_SUS304 No. 4 T1.0x1219x1600mm;ZSS0510#&Thép tấm không gỉ cán nguội bề dày từ 0.5mm đến 1.0mm dùng cho sản xuất_Stainless steel plate cold rolled_ZS310N4BVS0_SUS304 No.4 t1.0x1219x1600mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY V-STAINLESS STEEL
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
10853
KG
1916
KGM
9080
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
721933 C?NG TY TNHH TAZMO VI?T NAM CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL
NL404 # & Stainless steel sheet, cold rolled, Size: (2.0 x 1219 x 2438) MM - Stainless Steel Cold Rolled Plate SUS304 2B, 100% new goods # & vn_112607761;NL404#&Thép tấm không gỉ, cán nguội, kích thước:(2.0 x 1219 x 2438)mm - STAINLESS STEEL COLD ROLLED PLATE SUS304 2B, hàng mới 100%#&VN_112607761
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY V-STAINLESS STEEL
KHO CTY TNHH TAZMO VIETNAM
3147
KG
940
KGM
3718
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 C?NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W
PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100009112896
2021-01-22
680300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THEODORE ALEXANDER HCM CONG TY TNHH V MARBLE
MTO-01023.ST.WOP # & marble countertops 1360 * 395 * 18mm;MTO-01023.ST.WOP#&Mặt bàn đá cẩm thạch 1360*395*18mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH V-MARBLE
CTY THEODORE ALEXANDER
1783
KG
7
PCE
316
USD
132200016173360
2022-04-07
680300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THEODORE ALEXANDER HCM CONG TY TNHH V MARBLE
MTO-01085.St.Wop #& MTO-01085.St.Wop marble table surface 2312*521*30mm #& vn;MTO-01085.ST.WOP#&MTO-01085.ST.WOP MẶT BÀN ĐÁ CẨM THẠCH 2312*521*30MM#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH V-MARBLE
CTY THEODORE ALEXANDER
800
KG
1
PCE
226
USD
112100016691937
2021-11-22
722020 C?NG TY TNHH LONGTECH PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
LT-SUS1 # & Flat rolled stainless steel rolls, unmatched excessive cold rolling, KT: 0.2mmx42mmxcoil # & vn;LT-SUS1#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, KT: 0.2MMx42MMxCoil#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO HANG HANOI STEEL
KHO HANG CONG TY LONGTECH
1664
KG
30
KGM
156
USD
112100014296199
2021-07-30
721210 C?NG TY TNHH LAIRD VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI YOU STEEL
BBG3-02008200-T31F # & non-alloy flat rolled, roll form (has been plated, tinted with electrolytic method) SPTE 0.2mm thick 82mm;BBG3-02008200-T31F#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (đã được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) SPTE dày 0.2mm rộng 82mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI YOU STEEL
CONG TY TNHH LAIRD VIET NAM
1830
KG
420
KGM
1017
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). New 100%. 1.0x218xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 1.0x218xC
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
1690
KG
1690
KGM
1791
USD
132100017410531
2021-12-13
720854 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SPHC-P2.3 * 1219 * 2438 # & non-alloy steel sheet non-machined excessive hot rolled 2.3mmx1219mmx2438mm;SPHC-P2.3*1219*2438#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng 2.3mmx1219mmx2438mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT DENYO VN
59858
KG
13944
KGM
17862
USD
112100017392459
2021-12-13
850161 C?NG TY TNHH ??NG L?C JIANGHUAI VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN KHI V V
01.03.01.03.025 # & AC generator 7.5KW / 60Hz, 120V / 240V, used for generators;01.03.01.03.025#&Máy phát điện xoay chiều 7.5KW/60HZ, 120V/240V, dùng cho tổ máy phát điện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI V V
CTY TNHH DONG LUC JIANGHUAI (VN)
12112
KG
384
PCE
38625
USD
112100015279546
2021-09-22
720927 C?NG TY TNHH FUJIIMPULSE VI?T NAM CONG TY TNHH DAIYU STEEL VIET NAM
CK0516 # & cold rolled steel SPCC-SD 1.0 x 1219 x 500mm, 100% new goods;CK0516#&Thép cán nguội SPCC-SD 1.0 x 1219 x 500mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAIYU STEEL
CTY TNHH FUJIIMPULSE
6427
KG
980
KGM
1335
USD
112000012682010
2020-11-30
720853 C?NG TY TNHH I DEN VI?T NAM CONG TY TNHH DAIYU STEEL VIET NAM
N0036 # & hot rolled steel sheets, thick 3 mm SPHC-P (size 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 sheets) DAI00011;N0036#&Thép tấm cán nóng, dày trên 3mm SPHC-P (kích thước 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 tấm) DAI00011
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIYU STEEL VIET NAM
CONG TY I-DEN VIET NAM
1529
KG
747
KGM
516
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL
Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
112100016706663
2021-11-19
721590 C?NG TY TNHH ?I?N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM
KT galvanized box: 30x60x1.8mm, alloy, 6m long. New 100% # & VN;Thộp hộp mạ kẽm KT: 30x60x1.8mm , khụng hợp kim, dài 6m. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
16
UNY
325
USD
112200017115788
2022-05-20
630790 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG VINA CONG TY TNHH DSVINA
3M mask (9541) for 100% new production workers;Khẩu Trang 3M (9541) Dùng cho công nhân SX-hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DSVINA
CONG TY GIAY TAE KWANG VINA
4282
KG
5000
PCE
3479
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL
BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR
44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200014291849
2022-01-25
610721 C?NG TY TNHH MAXTURN APPAREL CONG TY TNHH KNITPASSION
S41G033 # & 100% cotton kids jumpsuits;S41G033#&Áo liền quần trẻ em nam 100% Cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
23352
KG
83
PCE
13
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL
Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR
Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR
Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO
1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100016325520
2021-11-08
300591 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM
YP21001226-11 # & Cotton Medical Quick-Nurse. 100% new;YP21001226-11#&Bông y tế QUICK-NURSE. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VN
1855
KG
12
KGM
124
USD
132100015522731
2021-10-06
853522 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
# & Cool big 4P125A, 100% new;'#&át to mát 4p125A,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2500
KG
3
PCE
247
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY
FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY
FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY
FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR
BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR
BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR
BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR
BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
112100017889844
2022-01-05
820510 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET
0 # & ê cu mold M16 iron material, 100% new goods;0#&Ê cu khuôn M16 chất liệu sắt , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
632
KG
40
PCE
145
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI
Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI
METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI
SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH
Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT
06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL
AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
112200018408016
2022-06-27
940541 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH
LED projection led D CP06L/30W 150-250V, 100% new goods;Đèn led chiếu pha D CP06L/30W 150-250v, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
415
KG
1
PCE
13
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC
Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL
Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL
Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112100012463037
2021-06-07
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY
Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
10045
KG
10045
KGM
44
USD
112200014780980
2022-02-28
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY
Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
7315
KG
6670
KGM
29
USD
112000013538299
2021-01-04
252210 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & Dry Lime, a new 100% # & VN;3#&Vôi khô, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
500
KGM
156
USD
112100016160065
2021-10-29
701342 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH LEOTECH
U01-709180121188 # & 100ml glass cup, 100% new, 709180121188;U01-709180121188#&Cốc thủy tinh 100ml, hàng mới 100%,709180121188
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CTY TNHH KHKT GOERTEK VINA
400
KG
2
PCE
3
USD
112000013292546
2020-12-23
690919 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH ASUZAC
PLATE FOR KILN PORCELAIN / UE GEJI ITA "(80 * 65 * 10mm);TẤM SỨ DÙNG CHO LÒ NUNG /UE GEJI ITA " ( 80*65* 10mm )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ASUZAC VIET NAM
CONG TY VIETNAM MEIWA
2
KG
2
PCE
372
USD
132200014747180
2022-02-25
392010 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL
PE protective film KT: 145mm * 200m * 0.04mm used to wrap goods, 100% new products;Màng bảo vệ PE kt:145mm*200m*0.04mm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
70
ROL
517
USD
112100017889844
2022-01-05
681490 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET
0 # & Mika Box A4 310 * 250 * 25mm, 100% new goods;0#&Mika hộp A4 310*250*25mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
632
KG
10
PCE
68
USD
112200015505182
2022-03-17
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN
06090529 # & chemical anti-moss Slime and Bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
506
KG
200
KGM
937
USD
112200017348996
2022-05-24
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN
06090529#& anti -mossy chemical slime and bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
462
KG
200
KGM
923
USD
112000012115683
2020-11-24
280921 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH GREEN
GREEN WATER TREATMENT CHEMICALS DX220 (Anti-scaling, corrosion) containing phosphoric acid # & VN;HOA CHAT XU LY NUOC GREEN DX220 (Chất chống đóng cặn,ăn mòn) chứa Acid phosphoric #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GREEN
CTY TNHH LINEA AQUA VN
242
KG
100
KGM
436
USD
112100016706663
2021-11-19
330190 C?NG TY TNHH ?I?N KHí WOLONG VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM
Distilled water. New 100% # & VN;Nước cất. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH DIEN KHI WOLONG (VIET NAM)
1852
KG
40
LTR
24
USD
132200018421415
2022-06-25
392330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR
44105267 #& empty plastic bottle printed with branduruuru moisture lotion s 180ml -daiso 3438 (44105267);44105267#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUURUURU MOISTURE LOTION S 180mL -DAISO 3438 (44105267)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINAASTAR
KHO CONG TY TNHH VINACOSMO
2241
KG
20731
PCE
2342
USD
132100016154352
2021-10-29
392330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR
44105861 # & Plastic Cap for D Body & Hair Milk 60ml - Daiso 4104, 4105, 4108, 4109, 4112, 4113, 4116, 4117;44105861#&NẮP NHỰA CAP FOR D BODY & HAIR MILK 60ML - DAISO 4104, 4105, 4108, 4109, 4112, 4113, 4116, 4117
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
4691
KG
33048
PCE
501
USD
112100016396770
2021-11-08
392011 C?NG TY C? PH?N VI?T NAM M?C BàI CONG TY TNHH DSVINA
Roll PE - 85cm * 20.000cm * 0.003cm (color in) (PE roll is made from polyethylene), (used in shoe factory, 100% new goods;CUỘN PE - 85CM*20.000CM*0.003CM (Màu trong) (Cuộn PE được làm từ polyethylen),(dùng trong nhà máy sản xuất giầy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DSVINA
CTY CP VIET NAM MOC BAI
4282
KG
20
ROL
271
USD
112200015349660
2022-03-10
440729 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0237 # & Rubber Wood Drying 45 * 105 * 900 mm, has not increased solid # & vn, actual quantity: 2,2666 m3, unit price: 13,700,000vnd / m3 # & vn, 100% new goods # & vn;0105_0237#&Gỗ cao su xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lượng thực tế : 2.2666 m3, đơn giá : 13,700,000vnd/m3#&VN, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
5001
KG
2
MTQ
1359
USD
112000013307760
2020-12-23
440729 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS
0105_0246 # & 'dried sawn rubber wood 65 * 65 * 1000 mm, not densified # & VN, real wage: 15.1424 m3, unit price: 13,500,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&'Gỗ cao su xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 15.1424 m3, đơn giá : 13,500,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
8631
KG
15
MTQ
8858
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR
NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
112200017389929
2022-05-23
853990 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P NH?A KYOWA VI?T NAM CONG TY TNHH IT SYSTEM
A#& 3mm, 2V, 0.5W red LED lights. New 100%;A#&Đèn led đỏ 3mm, 2V, 0.5W. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IT SYSTEM
CTY TNHH CN NHUA KYOWA VIET NAM
125
KG
100
PCE
13
USD
132100015518507
2021-10-04
730432 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT
African lace iron pipe 22 (Lace type, used to protect network cords) (100% new products);Ống sắt ren phi 22 ( Loại có ren, dùng để bảo vệ dây mạng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
6631
KG
337
MTR
592
USD
132200014747180
2022-02-25
960310 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL
PS plastic toothbrush, 100% new goods;Bàn chải đánh răng PS bằng nhựa , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
200
PCE
146
USD
132100015712740
2021-10-22
960310 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL
Plastic brooms for dusting on goods, 100% new goods # & vn;Chổi bằng nhựa dùng để phủi bụi trên hàng hóa, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
607
KG
5
PCE
1
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THW0047-B/VI; 585*466*183mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THW0047-B/VI; 585*466*183mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
382
PCE
276
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC3604-A/VI; 306*975mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC3604-A/VI; 306*975mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
1700
PCE
309
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4993-A/VI; 372*185mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4993-A/VI; 372*185mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
400
PCE
22
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4466-A/VI-02; 540*60mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4466-A/VI-02; 540*60mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
1300
PCE
31
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4994-A/VI; 460*372mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4994-A/VI; 460*372mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
400
PCE
41
USD
112200018408218
2022-06-24
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 #& Paper Paper Putting sheet; THC4842-A/VI; 420*245mm; New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy; THC4842-A/VI; 420*245mm; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
4478
KG
566
PCE
41
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 # & sheet insert products with paper THC4735-B / VI 545 * 466 mm. New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy THC4735-B/VI 545*466 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
3618
KG
400
PCE
68
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
482370 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH AN THINH
TPVL57 # & sheet insert products with paper THC4980-B / VI 492.2 * 107 mm. New 100%;TPVL57#&Tấm chèn sản phẩm bằng giấy THC4980-B/VI 492.2*107 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN THINH
TOHOKU PIONEER VN
3618
KG
200
PCE
16
USD
112100015799924
2021-10-18
730120 C?NG TY TNHH RONGXIN TECH VI?T NAM CONG TY TNHH BANIS
. # & Independent heavy shelf, 2 compartments. KT (L5200XW1200XH2550) mm. Iron material;.#&Kệ hạng nặng độc lập, 2 khoang. KT(L5200xW1200xH2550)mm. Chất liệu bằng sắt
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BANIS
CTY TNHH RONGXIN TECH (VIETNAM)
450
KG
2
SET
1090
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN
32202210034 # & KMOON DC 12V electric grinding device. 100% new goods # & vn;32202210034#&Thiết bị mài điện Kmoon DC 12V. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
SET
17
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN
32202220100 # & 9553b grinding machine, stainless steel material. 100% new goods # & vn;32202220100#&Máy mài 9553B, chất liệu thép không gỉ. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
PCE
55
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3000 * 2000 * size 7 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3000*2000*7,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
1
TAM
320
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate was rolled flat square, click thuoct 3mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim hình vuông đã được cán phẳng, kích thướct 3mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
42
TAM
3463
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 1300 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
1736
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1300 * 500 * 30 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*500*30,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
16
TAM
312
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 500 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 500*3000 mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
834
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3800 * 1200 * size 2 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3800*1200*2,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
395
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 2000 * 1000 * 6 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*1000*6,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
366
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1800 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1800*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
170
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 2000 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
3
TAM
4035
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 4500 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 4500*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
424
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & Trays 3mx1.1m iron, 100% # & VN;3#&Khay sắt 3mx1.1m, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
PCE
121
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1000 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1000*3000,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
6
TAM
2916
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
3 # & Steel 350 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&Tấm thép 350*3000,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
10
TAM
1996
USD
112100016706226
2021-11-22
290519 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? LS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC
. # & Ethanol 96%, 100% new;.#&Cồn ethanol 96%,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KBC
CONG TY TNHH THIET BI DT LS VN
150
KG
20
LTR
68
USD
112200017324638
2022-05-19
761090 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH BANIS
Clean room frame. KT (4000x8000x2100) mm. Main material: Aluminum. New 100%;KHUNG PHÒNG SẠCH. KT(4000x8000x2100)mm. Vật liệu chính: nhôm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BANIS
CONG TY TNHH FINE MS VINA
750
KG
1
SET
5176
USD
132000012280308
2020-11-20
621134 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY
FS-15 820 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered No.15) with antistatic polyester fabric Bast, blue, size XL;FS-15820#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự No.15) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST,màu xanh, cỡ XL
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CONG TY TNHH HOYA GLASS DISK VN
95
KG
8
SET
92
USD
132000011855179
2020-11-04
621134 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY
FS-16 557 # & clean room Coats, WR waterproof polyester fabric (TEFNON), anti-static, short-sleeved, blue, pen pouch;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFNON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CONG TY TNHH HOYA GLASS DISK VN
150
KG
500
PCE
4250
USD
1 2 3 4 5 ... 99+
FAQ - Frequently Asked Questions
What is the difference between Customs Data and Shipping Data?

The Customs data is well recorded by customs. 


As everything goes through the customs, so the customs data is the best source of data. If a country’s customs data is available, then there is no need to look at shipping data anymore. But not all countries’ customs willing to disclose. Countries like Japan, Singapore, Malaysia, Thailand don’t disclose at all. 


Shipping data is gathered from shipping companies. Not all shipping companies willing to disclose the data. so, the completeness is not as good as customs data.

What is Trade Data Pro?

Trade Data Pro is a digital platform which collects and consolidates cross-border import and export trade data around the world. Our authoritative and comprehensive data continues to grow with trade statistics departments, and other reputable shipping companies.

What is the source of Trade Data Pro Data?

Our data is collected from each country’s customs bureau, well-known shipping companies and authoritative data providers, which includes trade information such as customs data, shipping data, company information and financial data from more than 100 countries worldwide. We have over 2 billion pieces of data covering over 100 countries, including China, USA, India, Vietnam, Singapore, Indonesia, etc. 

How Trade Data Pro can help my business?

Trade Data Pro helps business owners, traders, market operators, to generate qualified leads from all aspects of commodity trading. Assist you to monitor the competitors movements, shipping orders, import & export trading data to discover the industry trends from the actual market movements.

How frequently the database is updated?

Our database update every week but it may vary depend on different countries.

What are the T&C?

Please refer to our T&C page for more details.

What type of data we provide?

Our database include customs data, shipping data, import data, export data, trade data, statistics data and buyers database archive.

Why we should utilize trade data?

Our import export data searching platform will be a vital tool for every step in international trading to inform the decision making. You can find potential worldwide buyers and suppliers based on hs code or product name and monitor your competitor to see their trade price and trade partners. 

Not sure what plan to get?
Book an appointment schedule with our sales experts for online demo
Schedule a Demo with WhatsApp
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
Suntec City, Tower 2
#29-02A, 9 Temasek Blvd
Singapore 038989
+65-63038899/63038896
Useful Links
FAQ Tools Site Map Privacy Policy Terms & Condition
Products
TradeData.Pro Corp Info Articles CIC Blog Trade Data Blog
Solutions
eCOAL Trade Finance Find HS Code Vessel Tracking Commodity Futures Prices
About
Our Business Careers Contact Partners Contact Us
Follow us
Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP Commodity Intelligence Centre  CIC-TP
© Copyright 2024 Commodities Intelligence Centre Pte Ltd All Rights Reserved.