Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014128374
2021-07-23
842890 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY CO PHAN CO KHI CHINH XAC VA CHUYEN GIAO CONG NGHE 19020401 # & conveyor roller (Conveyor Stock CV), KT: 3020x815x920mm, Seamless Roller, Aluminum frame shaped, Using stainless steel rollers, Used for delivery, 100% new products, # & VN;19020401#&Con lăn băng tải (Conveyor stock CV), kt: 3020x815x920mm, dạng dàn con lăn, khung bằng nhôm định hình, sử dụng con lăn bằng inox, dùng để chuyển hàng, hàng mới 100%, #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CO KHI CHINH XAC VA CGCN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
505
KG
4
PCE
6970
USD
132200016451374
2022-04-18
482290 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 #& cylindrical paper tube, Q/C length: 4760 mm with a diameter of 100mm, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4760 mm đường kính 100mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
2790
KG
55
PCE
391
USD
CMDUSGN1600811
2022-06-30
149937 CINMAR LLC CONG TY TNHH NOI THAT TIEN PHU FREIGHT COLLECT 940360 (HS) PO 1499378 ITEM 149710, FOLDING DINING TABLE,188 CARTONS CARRIERS MUST CALL 1-513-603-1024 TO SCHEDULE DELIVERY APPOINTMENT. AS PER SHIPPER DECLARED THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. TOTAL PKGS 188 PK<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
9940
KG
188
PCS
0
USD
132100017422150
2021-12-14
482291 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 # & cylindrical paper tube, Q / C length: 4200 mm 120mm diameter, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4200 mm đường kính 120mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
6720
KG
600
PCE
4508
USD
132100017442701
2021-12-14
482291 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 # & cylindrical paper tube, Q / C length: 4200 mm 120mm diameter, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4200 mm đường kính 120mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
3360
KG
300
PCE
2254
USD
112200017268715
2022-05-19
482210 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH VINH THINH TIEN VP07 Paper core 4'20 (dk in large head: 58 mm x length: 172 mm x dk in small head: 26.5 mm), to roll woven fibers, conical tube form, manufacturer: Vinh Thinh Tien, 100% new , worth: 109,620,000 VND;VP07#&Lõi giấy 4'20 (đk trong đầu lớn: 58 mm x dài: 172 mm x đk trong đầu nhỏ: 26.5 mm),để cuốn sợi dệt,dạng ống hình nón cụt,nhà SX: Vĩnh Thịnh Tiến, mới 100%, trị giá: 109,620,000 vnđ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINH THINH TIEN
CT BROTEX VIETNAM
4914
KG
4752
KGM
4728
USD
112200016343826
2022-04-16
482210 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH VINH THINH TIEN VP07#& Paper core 4'20 (dk in a large head: 58 mm x long: 172 mm x dk in small head: 26.5 mm), to roll woven fibers, conical tube form, manufacturer: Vinh Thinh Tien, new 100 new %, worth: 112,056,000 VND;VP07#&Lõi giấy 4'20 (đk trong đầu lớn: 58 mm x dài: 172 mm x đk trong đầu nhỏ: 26.5 mm),để cuốn sợi dệt,dạng ống hình nón cụt,nhà SX: Vĩnh Thịnh Tiến, mới 100%, trị giá: 112,056,000 vnđ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINH THINH TIEN
CT BROTEX VIETNAM
5023
KG
4858
KGM
4880
USD
132000006904604
2020-03-30
701951 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DKT VINA CONG TY TNHH CONG NGHE THIET BI DIEN TU VA TU DONG HOA Băng vải bằng sợi thủy tinh, kích thước 0.2 mm*3mm*20m(dùng để dán bo mạch khi đi qua lò hàn), hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width not exceeding 30 cm;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:宽度不超过30厘米
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TU DONG HOA
CTY TNHH DKT VINA
0
KG
350
ROL
1497
USD
132100016267199
2021-11-03
151800 C?NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH DAU DIEU THUAN TIEN NPL009 # & Cashew shell oil (used to produce friction), goods closed in tank trucks, 1 car of 20,000 kg, 1 car of 25,000 kg. New 100%;NPL009#&Dầu vỏ hạt điều ( dùng để sản xuất chất ma sát ), hàng đóng trong xe bồn, 1 xe 20.000 kg, 1 xe 25.000 kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THUAN TIEN
KHO CTY TOHOKU VN
45
KG
45000
KGM
20805
USD
1.1210001632e+014
2021-11-10
761290 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16800
PCE
8871
USD
112200016020894
2022-04-04
761290 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8000
PCE
4512
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
112100016031771
2021-10-28
392043 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI VINH DAT C034943 # & PVC nylon wire, with plasticizers are not less than 6% by weight, size: 25000 * 1400 * 0.4mm, used to support the wire at the wire table. New 100%;C034943#&Máng đỡ dây điện bằng nylon PVC, có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng, kích thước: 25000*1400*0.4mm, dùng để đỡ dây điện ở bàn trải dây. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG NGHE VA THUONG MAI VINH DAT
YAZAKI HAI PHONG(TB)
1741
KG
5
PCE
2088
USD
112200018124656
2022-06-29
870911 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI DANG QUANG DQ079 #& self-propelled car AGV DQ-AAGV-2020 does not install lifting equipment or holding pairs, used in factories, using 24VDC voltage battery power. New 100%;DQ079#&Xe tự hành AGV ĐQ-AGV-2020 không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, được dùng trong nhà máy, sử dụng nguồn pin điện áp 24VDC. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VA TM DANG QUANG
YAZAKI HAI PHONG VN
300
KG
2
PCE
23639
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD
111900002607468
2021-07-21
482110 C?NG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE LE BAO NPL84 # & sticker (stamp) with printed self-adhesive sheet paper used as a label Product information of all kinds (Paper Label), size135mm * 110mm;NPL84#&Nhãn dán (Tem) bằng giấy dạng tấm tự dính đã in sử dụng làm nhãn mác thông tin sản phẩm ắc quy các loại (PAPER LABEL), kích thước135mm*110mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE LE BAO
CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
473
KG
1050
PCE
27
USD
132100015354062
2021-09-28
290313 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4242 # & Chloroform Chemicals (Triclorometan), CTHH: CHCL3, Chemsol Brand, CAS: 67-66-3, 1 bottle of 500ml, liquid used in the original test -Cooh-in laboratory, 100% new;A4242#&Hóa chất Chloroform (triclorometan), CTHH: CHCl3, hiệu Chemsol, CAS: 67-66-3, 1 chai 500ml,Dạng lỏng dùng trong thí nghiệm kiểm tra gốc -COOH- trong phòng thí nghiệm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
78
KG
100
UNA
396
USD
132200015799777
2022-03-26
290313 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4242 # & Chemicals: chloroform (triclorometan), CTHH: CHCL3, CHEMSOL, CAS: 67-66-3, 1 bottle = 0.5 kg, liquid used in the original test -cooh-in lab, 100% new;A4242#&Hóa chất: Cloroform (triclorometan), CTHH: CHCl3, hiệu Chemsol, CAS: 67-66-3, 1 chai=0,5 kg,Dạng lỏng dùng trong thí nghiệm kiểm tra gốc -COOH- trong phòng thí nghiệm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
285
KG
100
UNA
394
USD
132100013665144
2021-07-06
290313 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4242 # & chloroform (triclorometan), CTHH: CHCL3, Chemsol Brand, CAS: 67-66-3, 1 bottle = 0.5 liters, liquid form used in the original test -Cooh- in the laboratory, new 100 %;A4242#&Chloroform (triclorometan), CTHH: CHCl3, hiệu Chemsol, CAS: 67-66-3, 1 chai=0,5 lít,Dạng lỏng dùng trong thí nghiệm kiểm tra gốc -COOH- trong phòng thí nghiệm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
152
KG
300
UNA
1176
USD