Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013295000
2020-12-23
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Smaller fun fabric A4 scrap fabric from dirt, debris not only use value (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
19090
KG
13733
KGM
357
USD
132000013295094
2020-12-23
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Smaller fun fabric A4 scrap fabric from dirt, debris not only use value (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
21098
KG
13733
KGM
357
USD
132100013714192
2021-07-09
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Fabrics are smaller than A4 Scrap with cloth dusty, shapes no longer valid for use (scrap obtained from the production process of the SMEs, suitable to hygiene environment);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
18885
KG
12216
KGM
319
USD
132100016424858
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Plastic scrap plastic (scrap obtained from the production process of the SME, suitable for environmental hygiene);Nhựa phế liệu dạng Túi poly rách (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
17890
KG
323
KGM
104
USD
132100014905807
2021-08-31
711291 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02300821Ascrap # & gold scrap on drum / Au Scrap (recovered scrap from waste gold plating solution in the process of export processing enterprises);02300821AUSCRAP#&Phế liệu vàng bám trên trống/Au Scrap (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2
KG
1095
GRM
57530
USD
132200014383720
2022-01-27
711291 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02250122Ascrap # & Golden scrap on drum / Au Scrap (recovered scrap from waste gold plated solution in the process of export processing enterprises);02250122AUSCRAP#&Phế liệu vàng bám trên trống/Au Scrap (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
4
KG
1778
GRM
61773
USD
132000012143518
2020-11-25
711291 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02101120AUDRUM # & Au Scrap - Scrap gold stick on drums (Scrap recovered from gold plating solution during sx culling of export processing enterprises);02101120AUDRUM#&Au Scrap - Phế liệu vàng bám trên trống (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2
KG
1461
GRM
85321
USD
112200018257968
2022-06-29
841851 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM CONG TY TNHH FUJIMAK VIET NAM MANUFACTURING Industrial freezer 2 doors voltage 220V/50Hz FVFT1260 (including 4 steel trays) (1200x600x850) mm (table cabinet) - Fujimak 2 -Door Counter Freezer, 100% new goods;Tủ đông công nghiệp 2 cửa điện áp 220V/50Hz FVFT1260 (gồm 4 khay bằng thép) (1200x600x850)mm (Tủ bàn) - FUJIMAK 2-DOOR COUNTER FREEZER, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJIMAK VN MANUFACTURING
CTY TNHH FUJIMAK VIET NAM
1091
KG
1
PCE
975
USD
112200018257968
2022-06-29
841851 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM CONG TY TNHH FUJIMAK VIET NAM MANUFACTURING Industrial freezer 4 doors voltage 220V/50Hz FVF1580 (including 8 steel trays) (1500x800x2000) mm (vertical cabinet) - Fujimak 4 -Door Upright Freezer, 100% new goods;Tủ đông công nghiệp 4 cửa điện áp 220V/50Hz FVF1580 (bao gồm 8 khay bằng thép) (1500x800x2000)mm (Tủ đứng) - FUJIMAK 4-DOOR UPRIGHT FREEZER, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJIMAK VN MANUFACTURING
CTY TNHH FUJIMAK VIET NAM
1091
KG
1
PCE
1719
USD
112200018257968
2022-06-29
841851 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM CONG TY TNHH FUJIMAK VIET NAM MANUFACTURING Industrial refrigerator 2 doors voltage 220V/50Hz FVRT1560 (including 4 steel trays) (1500x600x850) mm (table cabinet) - Fujimak 2 -Door Counter Chiller, 100% new goods;Tủ mát công nghiệp 2 cửa điện áp 220V/50Hz FVRT1560 (gồm 4 khay bằng thép) (1500x600x850)mm (Tủ bàn) - FUJIMAK 2-DOOR COUNTER CHILLER, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJIMAK VN MANUFACTURING
CTY TNHH FUJIMAK VIET NAM
1091
KG
4
PCE
3914
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADA002228 # & motor shaft (not processed) (non-36 mm, 449 mm length) -Sft;3ADA002228#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 36 mm, chiều dài 449 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
280
PCE
1211
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000630 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 393 mm length) -SFT;3ADA000630#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 393 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
235
PCE
2167
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000632 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 445 mm length) -Sft;3ADA000632#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 445 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
120
PCE
1216
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADB000161 # & 3ADA000161 # & motor axis (not processed) (non-24 mm, 253 mm length) -Sft;3ADB000161#&3ADA000161#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 253 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
2
PCE
3
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002296 # & motor shaft (not processed) (Africa 34 mm, 442 mm length) -Sft;3ADA002296#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 34 mm, chiều dài 442 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
4
PCE
13
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002232 # & motor shaft (not processed) (non-55 mm, 529 mm length) -SFT;3ADA002232#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 55 mm, chiều dài 529 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
124
PCE
5151
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3AFN001321 # & motor shaft (not processed) (Non-110 mm, 875 mm length) -Sft;3AFN001321#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 110 mm, chiều dài 875 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
13
PCE
820
USD
122200014522830
2022-02-24
740821 C?NG TY TNHH GI?I PHáP MáY GF CONG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA Brass Wire Copper Wire, AC Brass 900 Diam 0.25mm K160 8kg / Roll (Zinc copper alloy). New 100%;Dây đồng Brass wire,AC Brass 900 diam 0.25mm K160 8KG/ cuộn (Hợp kim đồng kẽm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HI-TECH WIRES ASIA
CONG TY TNHH GIAI PHAP MAY GF
3390
KG
2880
KGM
29808
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112100012463037
2021-06-07
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
10045
KG
10045
KGM
44
USD
112200014780980
2022-02-28
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
7315
KG
6670
KGM
29
USD