Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017476644
2021-12-15
292911 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY TNHH SON SAKURA VIET NAM EP-02 # & Hardening Additives for Epoxisait AT, Ethylbenzene 16%, 19% Xylene, Methyl Isbutyl Ketone 1-10%, N-Butanol 1-10%, isobutanol 1-10%, (4L / CAN), new 100%;EP-02#&Phụ gia làm cứng cho sơn EPOXISAIT AT, Ethylbenzene 16%, Xylene 19%, Methyl Isobutyl Ketone 1-10%, n- Butanol 1-10%, Isobutanol 1-10%,(4L/Can), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SON SAKURA VIET NAM
CT CHE TAO MAY EBA
1773
KG
120
LTR
923
USD
104174475310
2021-07-28
282735 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV THD 19 HC / Nickel Chloride Nicl2 Sumitomo # & Chemical Nickel Chloride Sumitomo (NICL2);19 HC/Nickel Chloride NiCl2 sumitomo#&Hóa chất Nickel Chloride sumitomo (NiCl2 )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM & DV THD
DIEN TU IRISO VN
660
KG
40
KGM
301
USD
112000012132738
2020-11-25
631091 C?NG TY TNHH TOMBOW MANUFACTURING ASIA CONG TY TNHH TM DV DAN TAM 10004 # & Cloth wipes (rags), White - BC, carburetor cleaner products in production - New 100%;10004#&Vải lau (vải vụn), Màu trắng - BC, dùng để lau chùi sản phẩm trong sản xuất - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM-DV DAN TAM
CTY TNHH TOMBOW
1190
KG
400
KGM
353
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240650];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240650]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*20*17) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240513];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*20*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240513]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
10
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240608];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240608]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (41*40*24) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530230221];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (41*40*24)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530230221]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
29
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (400*105*73) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240765];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (400*105*73)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240765]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
13
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (46*12*8) mm (Spirit production equipment for small engine) (100%new goods) [V654241003];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (46*12*8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V654241003]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*17*12) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v530240692];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*17*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240692]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (135*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240343];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (135*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240343]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
5
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine type) (100%new goods) [v530240607];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240607]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (200*44*10) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240638];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (200*44*10)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240638]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (38*29*3) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240028];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (38*29*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240028]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
10
PCE
58
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (645*220*7) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v612221021];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (645*220*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V612221021]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
22
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (22*21*13) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240666];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (22*21*13)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240666]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
21
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (213*20*12) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240501];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (213*20*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240501]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
17
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240651];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240651]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (535*105*55) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240767];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (535*105*55)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240767]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (920*396*2) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [Q512240441];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (1201*396*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q512240441]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
5
PCE
234
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (230 * 218 * 72) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180207];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (230*218*72)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180207]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
64
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (60 * 11 * 10) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180215];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (60*11*10)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180215]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
7
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (100 * 50 * 20) (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [VB53017064];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (100*50*20) (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [VB53017064]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
4
PCE
56
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (19 * 12 * 85) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180213];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (19*12*85)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180213]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
10
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (130 * 105 * 33) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180105];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (130*105*33)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180105]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
6
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & iron navigation parts (104 * 40 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K180007];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng sắt (104*40*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K180007]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
15
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (770 * 390 * 3) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310172575];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (770*390*3)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310172575]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
43
USD
132100016097905
2021-10-28
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0129 # & Aluminum navigation unit (27x95x8) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM178782];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm (27x95x8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178782]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
3
PCE
30
USD
132100016097905
2021-10-28
848690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0361 # & Fixed Tools (44x49x12) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM173840];LK0361#&Dụng cụ cố định (44x49x12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173840]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
12
PCE
148
USD
132100016097905
2021-10-28
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Iron and steel navigation Part of (135x25x35) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM178876];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (135x25x35)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178876]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
16
USD
132100016097905
2021-10-28
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0415 # & Machine frame (520x320x50) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174819];LK0415#&Khung máy (520x320x50)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174819]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
42
USD
132100013811075
2021-07-30
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0027 # & stainless steel frame (285 * 265 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K150072];A0027#&Khung đỡ bằng inox (285*265*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K150072]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
650
KG
1
PCE
10
USD
132100017366575
2021-12-11
732690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0231 # & Iron and steel pieces (835 * 400 * 3) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM181668];LK0231#&Miếng che bằng sắt thép (835*400*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM181668]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
26
USD
132100017366575
2021-12-11
730830 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0150 # & Iron and steel doors (364 * 546 * 11.5) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM190289];LK0150#&Cánh cửa bằng sắt thép (364*546*11.5)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM190289]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
20
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (Phi 218*3) mm (Spirit Producing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM2203];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (phi 218*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220203]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
41
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (30*12*3) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM221578];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (30*12*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM221578]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
6
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (30*11*7) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM221577];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (30*11*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM221577]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
10
USD
132000012179128
2020-11-26
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Parts guided steel (35 * 28.5 * 20) mm (New 100%) (Components manufacturer of equipment for small motors) [UPLM080195];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (35*28.5*20)mm (Hàng mới 100%) (Linh kiện sản xuất thiết bi dùng cho động cơ loại nhỏ) [UPLM080195]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
50
KG
1
PCE
25
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0134 #& iron and steel guidance (710*210*12) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM220002];LK0134#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (710*210*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220002]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
221
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (48*40*17) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230535];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (48*40*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230535]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
2
PCE
32
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (100*59*40) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM220461];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (100*59*40)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220461]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
29
USD
132000012171321
2020-11-26
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Parts guided steel (72 * 43.5 * 9) mm (New 100%) (Components manufacturer of equipment for small motors) [UPLM073070];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (72*43.5*9)mm (Hàng mới 100%) (Linh kiện sản xuất thiết bi dùng cho động cơ loại nhỏ) [UPLM073070]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
50
KG
1
PCE
20
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (135*35*21) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [UVDM230740];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (135*35*21)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230740]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
15
USD
112100017427814
2021-12-15
481150 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TM XNK A1 VIET NAM Paper adhesive tape, 1-sided, roll form, KT: 1.5cm x 27m, CL Crepe paper has scanned Rubber glue adhesive; Used to paste materials on the line; 100% new NSX 2021;Băng dính giấy, 1 mặt, dạng cuộn, KT: 1,5cm x 27m, CL giấy Crepe đã quét lớp dính keo Rubber; Dùng để dán các vật liệu trên chuyền; NSX 2021 mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM&XNK A1 VN
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
180
KG
100
ROL
136
USD
112100017286059
2021-12-09
400123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TAE KWANG C?N TH? CONG TY TNHH TM SX DV DL QUAN NGUYEN AHCS01 # & Natural Rubber SVR 3L has a technical standard (TSNR) (Rubber has been processed as a shoe soles) (specifications: NW: 33.33kg / bag, GW: 33.43kg / pack);AHCS01#&CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) (cao su đã qua sơ chế dùng làm đế giày) (quy cách: NW: 33.33kg/bao, GW:33.43kg/bao)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM SX DV DL QUAN NGUYEN
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO
10024
KG
10000
KGM
20832
USD
132100014229473
2021-07-28
845019 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CHI NHáNH Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH SX TM DV PHUC ANH PHAT AQUA AQW-S90CT washing machine 9 kg, Aqua brand, AQW-S90CT model, 220V power operation, 450W capacity, 9kg accommodation once washed, used for workers in the factory, 100% new;Máy giặt Aqua AQW-S90CT 9 kg, hiệu AQUA, model AQW-S90CT, hoạt động bằng điện 220V, công suất 450W, sức chứa 9kg một lần giặt, dùng cho công nhân trong nhà máy, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY PHUC ANH PHAT
DNCX NITORI VN- BRVT
201
KG
5
PCE
1296
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD