Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
104174475310
2021-07-28
282735 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV THD 19 HC / Nickel Chloride Nicl2 Sumitomo # & Chemical Nickel Chloride Sumitomo (NICL2);19 HC/Nickel Chloride NiCl2 sumitomo#&Hóa chất Nickel Chloride sumitomo (NiCl2 )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM & DV THD
DIEN TU IRISO VN
660
KG
40
KGM
301
USD
112000012132738
2020-11-25
631091 C?NG TY TNHH TOMBOW MANUFACTURING ASIA CONG TY TNHH TM DV DAN TAM 10004 # & Cloth wipes (rags), White - BC, carburetor cleaner products in production - New 100%;10004#&Vải lau (vải vụn), Màu trắng - BC, dùng để lau chùi sản phẩm trong sản xuất - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM-DV DAN TAM
CTY TNHH TOMBOW
1190
KG
400
KGM
353
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD
112000013305915
2020-12-23
441294 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH DO GO MINH PHUONG VNSL-WOODEN.FACE # & plywood industry, kt: 2175 * 1130 * 9mm, the New 100%;VNSL-WOODEN.FACE#&Tấm gỗ dán công nghiệp, kt: 2175*1130*9mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DO GO MINH PHUONG
CTY TNHH VINASOLAR TECHNOLOGY
729351
KG
10931
PCE
51627
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240650];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240650]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*20*17) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240513];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*20*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240513]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
10
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240608];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240608]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (41*40*24) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530230221];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (41*40*24)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530230221]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
29
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (400*105*73) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240765];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (400*105*73)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240765]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
13
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (46*12*8) mm (Spirit production equipment for small engine) (100%new goods) [V654241003];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (46*12*8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V654241003]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*17*12) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v530240692];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*17*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240692]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (135*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240343];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (135*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240343]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
5
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine type) (100%new goods) [v530240607];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240607]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (200*44*10) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240638];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (200*44*10)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240638]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (38*29*3) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240028];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (38*29*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240028]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
10
PCE
58
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (645*220*7) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v612221021];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (645*220*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V612221021]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
22
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (22*21*13) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240666];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (22*21*13)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240666]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
21
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (213*20*12) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240501];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (213*20*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240501]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
17
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240651];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240651]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (535*105*55) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240767];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (535*105*55)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240767]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (920*396*2) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [Q512240441];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (1201*396*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q512240441]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
5
PCE
234
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (230 * 218 * 72) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180207];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (230*218*72)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180207]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
64
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (60 * 11 * 10) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180215];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (60*11*10)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180215]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
7
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (100 * 50 * 20) (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [VB53017064];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (100*50*20) (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [VB53017064]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
4
PCE
56
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (19 * 12 * 85) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180213];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (19*12*85)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180213]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
10
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (130 * 105 * 33) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180105];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (130*105*33)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180105]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
6
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & iron navigation parts (104 * 40 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K180007];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng sắt (104*40*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K180007]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
15
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (770 * 390 * 3) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310172575];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (770*390*3)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310172575]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
43
USD
132100016097905
2021-10-28
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0129 # & Aluminum navigation unit (27x95x8) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM178782];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm (27x95x8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178782]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
3
PCE
30
USD
132100016097905
2021-10-28
848690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0361 # & Fixed Tools (44x49x12) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM173840];LK0361#&Dụng cụ cố định (44x49x12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173840]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
12
PCE
148
USD
132100016097905
2021-10-28
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Iron and steel navigation Part of (135x25x35) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM178876];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (135x25x35)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178876]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
16
USD
132100016097905
2021-10-28
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0415 # & Machine frame (520x320x50) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174819];LK0415#&Khung máy (520x320x50)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174819]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
42
USD
132100013811075
2021-07-30
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0027 # & stainless steel frame (285 * 265 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K150072];A0027#&Khung đỡ bằng inox (285*265*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K150072]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
650
KG
1
PCE
10
USD
132100017366575
2021-12-11
732690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0231 # & Iron and steel pieces (835 * 400 * 3) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM181668];LK0231#&Miếng che bằng sắt thép (835*400*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM181668]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
26
USD
132100017366575
2021-12-11
730830 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0150 # & Iron and steel doors (364 * 546 * 11.5) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM190289];LK0150#&Cánh cửa bằng sắt thép (364*546*11.5)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM190289]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
20
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (Phi 218*3) mm (Spirit Producing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM2203];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (phi 218*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220203]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
41
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (30*12*3) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM221578];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (30*12*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM221578]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
6
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (30*11*7) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM221577];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (30*11*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM221577]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
10
USD
132000012179128
2020-11-26
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Parts guided steel (35 * 28.5 * 20) mm (New 100%) (Components manufacturer of equipment for small motors) [UPLM080195];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (35*28.5*20)mm (Hàng mới 100%) (Linh kiện sản xuất thiết bi dùng cho động cơ loại nhỏ) [UPLM080195]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
50
KG
1
PCE
25
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0134 #& iron and steel guidance (710*210*12) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM220002];LK0134#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (710*210*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220002]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
221
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (48*40*17) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230535];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (48*40*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230535]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
2
PCE
32
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (100*59*40) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM220461];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (100*59*40)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220461]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
29
USD
132000012171321
2020-11-26
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Parts guided steel (72 * 43.5 * 9) mm (New 100%) (Components manufacturer of equipment for small motors) [UPLM073070];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (72*43.5*9)mm (Hàng mới 100%) (Linh kiện sản xuất thiết bi dùng cho động cơ loại nhỏ) [UPLM073070]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
50
KG
1
PCE
20
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (135*35*21) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [UVDM230740];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (135*35*21)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230740]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
15
USD
132100013509722
2021-07-07
847979 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT 9200000000898 # & coffee sieve (vibrator) using coffee powder, with electrical operations, Model: Y380, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;9200000089I#&Máy sàng bột cà phê ( máy rung) dùng sàng lọc bột cà phê, có hoạt động bằng điện, Model:Y380,năm sản xuất:2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
C.TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFEE VN
1869
KG
1
PCE
3136
USD
112100017286059
2021-12-09
400123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TAE KWANG C?N TH? CONG TY TNHH TM SX DV DL QUAN NGUYEN AHCS01 # & Natural Rubber SVR 3L has a technical standard (TSNR) (Rubber has been processed as a shoe soles) (specifications: NW: 33.33kg / bag, GW: 33.43kg / pack);AHCS01#&CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) (cao su đã qua sơ chế dùng làm đế giày) (quy cách: NW: 33.33kg/bao, GW:33.43kg/bao)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM SX DV DL QUAN NGUYEN
CONG TY TNHH TAE KWANG CAN THO
10024
KG
10000
KGM
20832
USD
132100014229473
2021-07-28
845019 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CHI NHáNH Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH SX TM DV PHUC ANH PHAT AQUA AQW-S90CT washing machine 9 kg, Aqua brand, AQW-S90CT model, 220V power operation, 450W capacity, 9kg accommodation once washed, used for workers in the factory, 100% new;Máy giặt Aqua AQW-S90CT 9 kg, hiệu AQUA, model AQW-S90CT, hoạt động bằng điện 220V, công suất 450W, sức chứa 9kg một lần giặt, dùng cho công nhân trong nhà máy, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY PHUC ANH PHAT
DNCX NITORI VN- BRVT
201
KG
5
PCE
1296
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
3
MTQ
1149
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
8
MTQ
2536
USD
112100012764407
2021-06-07
830300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N T? H T VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN KS135 safes stand with key locks, electronic locks, handles, 1 mobile batches and drawers. Iron wheel moves. KT: W481XD558XH761mm;Két sắt KS135 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh xe sắt di chuyển. KT: W481xD558xH761mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU H&T
8930
KG
2
PCE
504
USD
132100015753755
2021-10-18
220710 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150202 # & C2H5OH (ethanol) 90% Industrial Grade (20 liters / can) (uncompressed ethyl alcohol), used in industry. New 100%;06150202#&C2H5OH (Ethanol) 90% Industrial grade (20 lít/ can) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
2882
KG
1800
LTR
2294
USD
112100016375753
2021-11-06
290519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 3 # & ethanol 75% (trade name: industrial alcohol C2H5OH-95%) for cleaning in the factory;3#&Ethanol 75% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%) dùng để vệ sinh dùng trong nhà máy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
KHO HANG CTY CANON VIET NAM
550
KG
20
LTR
33
USD