Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017411954
2021-12-14
722012 C?NG TY TNHH VINA SANEMATSU CONG TY TNHH KY THUAT KIM HOANG Nl-ino-01 # & stainless steel plate, size 125x25x1mm, hot rolled, 100% new;NL-INO-01#&Tấm inox, kích thước 125x25x1mm, cán nóng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KIM HOANG
KHO CTY TNHH VINA SANEMATSU
12501
KG
37
TAM
154
USD
112200016400989
2022-04-19
761010 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M OLAM VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KY THUAT DIEN LANH TRUONG PHAT Ol574#& 3 x1.2m window for walls, anodize aluminum frames, 8mm thick tempered glass with a rocket in, around the hole opened by aluminum frame, 1 set = 1 pce, 100% new;OL574#&Cửa sổ 3 x1.2m cho các vách, khung nhôm Anodize , kính cường lực dày 8mm có dàn phim trong, quanh lỗ mở bọc bởi khung nhôm, 1 set = 1 pce, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM&KTDL TRUONG PHAT
KHO CTY OLAM VIET NAM
500
KG
2
SET
549
USD
104174475310
2021-07-28
282735 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV THD 19 HC / Nickel Chloride Nicl2 Sumitomo # & Chemical Nickel Chloride Sumitomo (NICL2);19 HC/Nickel Chloride NiCl2 sumitomo#&Hóa chất Nickel Chloride sumitomo (NiCl2 )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM & DV THD
DIEN TU IRISO VN
660
KG
40
KGM
301
USD
112100017385834
2021-12-13
392111 C?NG TY TNHH C?NG NGH? AMTRAN VI?T NAM CONG TY TNHH TAN HUY HOANG Avtc03-01 # & foam sheet packing Insert TV, KT: 796 * 158 * 128 mm, 100% new goods, ERP: 192510023740;AVTC03-01#&Tấm xốp đóng gói chèn tivi, KT: 796*158*128 mm, hàng mới 100%, ERP: 192510023740
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN HUY HOANG
CTY TNHH CONG NGHE AMTRAN VIETNAM
1824
KG
7200
PCE
2750
USD
112100009406487
2021-02-01
321100 C?NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH KY THUAT KY LAN # & Quality hard NPL1044 Hardenner (H1), used to harden the ink solvent, a New 100%;NPL1044#&Chất cứng Hardenner (H1),dùng để làm dung môi làm cứng mực, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KY LAN
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1035
KG
20
KGM
191
USD
132000013289785
2020-12-23
680430 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD # & Grinding DDTECH781 Hai Duong Brand, size 100x16mm. Abrasive metal. New 100% U;DDTECH781#&Đá mài hiệu Hải Dương, kích thước 100x16mm. Dùng để mài kim loại. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
20
PCE
16
USD
132000013289785
2020-12-23
741533 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH787 # & Tac iron M8 Statistics, including bolts and nuts. New 100% U;DDTECH787#&Tắc kê bằng sắt M8, gồm cả bu lông và đai ốc. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
30
PCE
10
USD
132000013289785
2020-12-23
831130 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH783 # & Welding 2.5mm diameter, for welding stainless steel materials. New 100% U;DDTECH783#&Que hàn đường kính 2.5mm, dùng để hàn vật liệu bằng inox. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
1
KGM
12
USD
132000013289785
2020-12-23
690390 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH782 # & Part of Refractory ceramic used in tig welding, 6mm diameter holes. New 100% U;DDTECH782#&Cục sứ chịu nhiệt dùng trong hàn tig, đường kính lỗ 6mm. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
10
PCE
7
USD
112100016161463
2021-10-29
841850 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Refrigerator, Brand: Sanaky, Model: VH1009HPV, 220V 1000L 1000 * 730 * 2030mm, Year SX: 2020, Used for cooling and preservation of goods, 100% new;Tủ lạnh,nhãn hiệu:SANAKY,model:VH1009HPV, 220V 1000L 1000*730*2030mm,năm sx:2020,dùng để làm mát và bảo quản hàng hóa,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE
CONG TY TNHH NEW WING
1740
KG
4
SET
4342
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
112000012132738
2020-11-25
631091 C?NG TY TNHH TOMBOW MANUFACTURING ASIA CONG TY TNHH TM DV DAN TAM 10004 # & Cloth wipes (rags), White - BC, carburetor cleaner products in production - New 100%;10004#&Vải lau (vải vụn), Màu trắng - BC, dùng để lau chùi sản phẩm trong sản xuất - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM-DV DAN TAM
CTY TNHH TOMBOW
1190
KG
400
KGM
353
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD
112000012030035
2020-11-06
220721 C?NG TY TNHH ?I?N T? GAOQI VI?T NAM CONG TY TNHH TM MTV VINH KY . # & Ethanol Industry Ethanol (20 liters / barrel, used to clean the film before printing);.#&Cồn công nghiệp Ethanol (20 lít/thùng; dùng lau sạch film trước khi in)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM MTV VINH KY
CONG TY TNHH DIEN TU GAOQI (VIET NA
454
KG
60
LTR
122
USD
132200014192065
2022-01-21
940383 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY A956 # & sofa furniture 1 (1 set of rattan tables and 3 rattan chairs, goods without brands), 100% new goods;A956#&Bộ nội thất SOFA 1 ( 1 bộ gồm 1 cái bàn bằng mây và 3 cái ghế bằng mây, hàng hóa không nhãn hiệu), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRANG TRI NOI THAT NHA KY
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
2160
KG
36
SET
23166
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-06 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 1870; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-06#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 1870; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
1
PCE
101
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-01 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1490; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-01#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1490; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
4
PCE
246
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-05 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 2310; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-05#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 2310; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
249
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-02 office curtain with knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1340; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-02#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1340; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
110
USD
132200018419257
2022-06-28
730730 C?NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT - #& coupling HJ5, KT: L130*W130*D33mm, galvanized steel material (1 set = 4 details), new goods 100%;-#&Khớp nối HJ5, kt: L130*W130*D33mm, chất liệu bằng thép mạ kẽm (1 bộ = 4 chi tiết), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT
CONG TY TNHH OGK HANOI
805
KG
50
SET
47
USD
112100009113882
2021-01-22
690410 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH KY THUAT DIEN HTT Futian tunnel brick 2 holes, use cable for cable trench construction enters cabinet range T3 (20m using 20,400 members = 26,520kg), kt: 210 x 100 x 57 (mm). New 100% # & VN;Gạch Tuynel 2 lỗ Phú Điền, dùng xây mương cáp cho đường cáp đi vào dãy tủ máy T3 (20m sử dụng 20,400 viên=26,520kg) , kt:210 x 100 x 57 (mm). Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT DIEN HTT
CTY VINA CELL TECHNOLOGY
26621
KG
20
MTR
1770
USD
132100016117362
2021-10-28
842619 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH KY THUAT LIEN THANH RTE1300787 # & 0.5 ton crane, Model: LT-RT 20210623-3, Code: LH, KT: (3700mm * wide 2100mm * High 3000mm) Manufacturer: LONG THANH TECHNICAL CO., LTD, Production year: June 23, 2021. 100% new.;RTE1300787#&Cẩu trục 0.5 tấn,Model: LT-RT 20210623-3,Mã hiệu: LH,KT:(DÀI 3700mm* rộng 2100mm* cao 3000mm) Nhà sản xuất:CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LIÊN THÀNH, Năm sản xuất: 23/06/2021. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT LIEN THANH
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
4890
KG
1
PCE
4348
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240650];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240650]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*20*17) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240513];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*20*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240513]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
10
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240608];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240608]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (41*40*24) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530230221];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (41*40*24)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530230221]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
29
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (400*105*73) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240765];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (400*105*73)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240765]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
13
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (46*12*8) mm (Spirit production equipment for small engine) (100%new goods) [V654241003];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (46*12*8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V654241003]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*17*12) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v530240692];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*17*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240692]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (135*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240343];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (135*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240343]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
5
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine type) (100%new goods) [v530240607];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240607]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (200*44*10) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240638];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (200*44*10)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240638]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (38*29*3) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240028];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (38*29*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240028]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
10
PCE
58
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (645*220*7) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v612221021];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (645*220*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V612221021]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
22
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (22*21*13) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240666];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (22*21*13)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240666]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
21
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (213*20*12) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240501];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (213*20*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240501]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
17
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240651];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240651]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (535*105*55) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240767];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (535*105*55)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240767]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (920*396*2) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [Q512240441];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (1201*396*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q512240441]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
5
PCE
234
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (230 * 218 * 72) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180207];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (230*218*72)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180207]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
64
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (60 * 11 * 10) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180215];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (60*11*10)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180215]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
7
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (100 * 50 * 20) (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [VB53017064];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (100*50*20) (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [VB53017064]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
4
PCE
56
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (19 * 12 * 85) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180213];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (19*12*85)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180213]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
10
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (130 * 105 * 33) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180105];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (130*105*33)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180105]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
6
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & iron navigation parts (104 * 40 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K180007];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng sắt (104*40*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K180007]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
15
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (770 * 390 * 3) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310172575];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (770*390*3)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310172575]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
43
USD
132100016097905
2021-10-28
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0129 # & Aluminum navigation unit (27x95x8) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM178782];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm (27x95x8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178782]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
3
PCE
30
USD
132100016097905
2021-10-28
848690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0361 # & Fixed Tools (44x49x12) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM173840];LK0361#&Dụng cụ cố định (44x49x12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173840]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
12
PCE
148
USD
132100016097905
2021-10-28
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Iron and steel navigation Part of (135x25x35) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM178876];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (135x25x35)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178876]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
16
USD
132100016097905
2021-10-28
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0415 # & Machine frame (520x320x50) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174819];LK0415#&Khung máy (520x320x50)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174819]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
42
USD
132100013811075
2021-07-30
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0027 # & stainless steel frame (285 * 265 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K150072];A0027#&Khung đỡ bằng inox (285*265*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K150072]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
650
KG
1
PCE
10
USD
132100017366575
2021-12-11
732690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0231 # & Iron and steel pieces (835 * 400 * 3) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM181668];LK0231#&Miếng che bằng sắt thép (835*400*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM181668]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
26
USD