Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015518567
2021-10-04
903181 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA GIA CONG WTS VINA E13-THUANTBI-01 # & Battery Check round toolling battery African 10.1 (steel material). New 100%;E13-THIETBI-01#&Pin kiểm tra đường tròn Toolling Pin phi 10.1 (chất liệu bằng thép). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM & GC WTS VINA
CT TNHH LMS VINA
580
KG
2
PCE
71
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
79290
KG
74290
KGM
11425
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58230
KG
15550
KGM
683
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Wire scrap paper (arising in the production process, the impurity rate does not exceed 5% of the mass);Dây giấy phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
900
KGM
99
USD
112100014940000
2021-09-08
440139 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Scrap of damaged wooden pallets (obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu Pallet gỗ hỏng ( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
686
PCE
392
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Plastic scrap is recovered from the white roll tray (obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu nhựa thu hồi từ khay cuốn trắng( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58230
KG
600
KGM
316
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU EPE plastic scrap is obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu nhựa EPE thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
400
KGM
56
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Plastic scrap recovered from PC material boxes (incurred during production, impurities ratio not exceeding 5% volume);Nhựa phế liệu thu hồi từ hộp vật liệu PC ( Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
8830
KGM
2716
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112100016031771
2021-10-28
392043 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI VINH DAT C034943 # & PVC nylon wire, with plasticizers are not less than 6% by weight, size: 25000 * 1400 * 0.4mm, used to support the wire at the wire table. New 100%;C034943#&Máng đỡ dây điện bằng nylon PVC, có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng, kích thước: 25000*1400*0.4mm, dùng để đỡ dây điện ở bàn trải dây. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG NGHE VA THUONG MAI VINH DAT
YAZAKI HAI PHONG(TB)
1741
KG
5
PCE
2088
USD
112200018124656
2022-06-29
870911 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI DANG QUANG DQ079 #& self-propelled car AGV DQ-AAGV-2020 does not install lifting equipment or holding pairs, used in factories, using 24VDC voltage battery power. New 100%;DQ079#&Xe tự hành AGV ĐQ-AGV-2020 không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, được dùng trong nhà máy, sử dụng nguồn pin điện áp 24VDC. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VA TM DANG QUANG
YAZAKI HAI PHONG VN
300
KG
2
PCE
23639
USD
132100013630103
2021-07-05
560394 C?NG TY TNHH KINGMAKER III VI?T NAM FOOTWEAR CONG TY TNHH THUONG MAI GIA CONG SAN XUAT HONG YUAN K075 # & non-woven fabric coated (non-woven white cloth 0.4mm (HYC-1534-A) up waterproof 54 ", weight 155g / m2, 1yd = 0.9144mtr), 100% new;K075#&Vải không dệt tráng keo(Vải Trắng Không Dệt 0.4MM (HYC-1534-A) Lên chống thấm 54",Trọng lượng 155g/M2, 1YD=0.9144MTR), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GC SX HONG YUAN
CONG TY KINGMAKER III ( VN)FOOTWEAR
1782
KG
75
YRD
112
USD
112200017273188
2022-05-19
740990 C?NG TY TNHH KMW VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC HANOTECH GC80MF0191A0#& copper pieces have been completely shaped, size 9.3x19.6x1.0mm, 100% new goods;GC80MF0191A0#&Miếng đồng đã được định hình hoàn chỉnh, kích thước 9.3x19.6x1.0mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC HANOTECH
CTY TNHH KMW VIET NAM
5297
KG
1169
PCE
533
USD
122100013765312
2021-07-09
720990 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC SNT . # & Steel Plate Steel SKD 11 (Die Plate-2) KT: 300x410x27mm, SNT manufacturer, 100% new goods;.#&Thép dạng tấm Steell SKD 11 (Die plate-2) KT: 300x410x27mm, hãng sản xuất SNT, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC SNT
CONG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIET
230
KG
1
PCE
424
USD
112200018443944
2022-06-27
721211 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VIET NAM 3s.002Fe.111 #& tin-plated steel, shielding, cover, RF 6G, Top, Saqa-L2. Size 45.20*30.65*1.85mm. 100%new products, code 3s.002fe.111;3S.002FE.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, RF 6G, TOP,SAQA-L2. Kích thước 45.20*30.65*1.85mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FE.111
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2913
KG
1260
PCE
72
USD
112200018443944
2022-06-27
721211 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VIET NAM 6B.SSAR6.002 #& Tin-plated steel, cover, shielding, CPU, Top, Assy, SAR6-L1. Size 65.01*64.74*2.95mm. 100%new products, code 6b.ssar6.002;6B.SSAR6.002#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, COVER, SHIELDING,CPU, TOP, ASSY,SAR6-L1. Kích thước 65.01*64.74*2.95mm. Hàng mới 100%, Code 6B.SSAR6.002
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2913
KG
3150
PCE
914
USD
112200018443944
2022-06-27
721211 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VIET NAM 3S.002FH.111 #& Tin-plated steel, shielding, cover, AQR Power, SAQA-L2. Size 18.24*16.60*2.30mm. 100%new products, code 3s.002fh.111;3S.002FH.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, AQR POWER,SAQA-L2. Kích thước 18.24*16.60*2.30mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FH.111
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2913
KG
3920
PCE
136
USD
112200018443944
2022-06-27
721211 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VIET NAM 3S.002FK.111 #& Tin-plated steel, shielding, cover, Back, B2B, SAQA-L2. Size 29.63*19.24*2.30mm. 100%new products, code 3s.002fk.111;3S.002FK.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, BACK, B2B,SAQA-L2. Kích thước 29.63*19.24*2.30mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FK.111
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2913
KG
2730
PCE
99
USD
112200018443944
2022-06-27
721211 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VIET NAM 6B.SSAR6.001 #& Tin-plated steel, cover, shielding, RF IC, Top, Assy, SAR6-L1. Size 47.88*34.26*2.85mm. 100%new products, code 6b.ssar6.001;6B.SSAR6.001#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, COVER, SHIELDING,RF IC, TOP, ASSY,SAR6-L1. Kích thước 47.88*34.26*2.85mm. Hàng mới 100%, Code 6B.SSAR6.001
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2913
KG
3150
PCE
490
USD
112200018410515
2022-06-24
732691 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VIET NAM 3S.SAQAL.00P #& shielding shield, cover, 10g, saqa-L1. 100%new products, code 3s.saqal.00p, size 26.60*26.60*2.25mm;3S.SAQAL.00P#&Tấm chắn bằng thép SHIELDING,, COVER, 10G,SAQA-L1. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00P, kích thước 26.60*26.60*2.25mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
1424
KG
7800
PCE
378
USD
112200016373348
2022-04-18
731029 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC VA TDH VIET NAM Z0000001-311697#& box containing AGV battery, Total size: L*W*H (434*330*165) mm, Main material SUS 304. New goods 100% new;Z0000001-311697#&Hộp chứa PIN AGV, Kích thước tổng:L*W*H(434*330*165)mm,vật liệu chính SUS 304. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC VA TDH VN
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
4310
KG
3
SET
345
USD