Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018467491
2022-06-28
853591 C?NG TY TNHH ?? CH?I CHEE WAH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TCT The core of 150mm2 copper (used to connect the copper core of the wire to the power consumption device). New 100%;Đầu cốt đồng 150mm2 (dùng để kết nối lõi đồng của dây điện với thiết bị tiêu thụ điện). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TCT
CTY TNHH DO CHOI CHEEWAH VIETNAM
1266
KG
10
PCE
16
USD
112100016117845
2021-10-30
721631 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C029027 # & U-shaped metal bar, size: 37 * 35 * 2500 * 1.5mm (1 pcs = 8.2kg), with carbon content of less than 0.6% by weight. New 100%.;C029027#&Thanh kim loại hình chữ U, kích thước: 37*35*2500*1.5mm (1 chiếc=8,2kg), có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4359
KG
6
PCE
48
USD
112100016103623
2021-10-30
721924 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C034114 # & stainless steel corrugated iron, size: 1200 * 4000 * 1.5mm (1 pcs = 62.7 kg), used for processing accessories and auxiliary equipment in the factory. 100% new products.;C034114#&Tấm tôn bằng inox, kích thước: 1200*4000*1.5mm ( 1 chiếc= 62,7 kg),dùng để gia công phụ kiện, thiết bị phụ trợ trong xưởng.Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3899
KG
1
PCE
219
USD
112100016117870
2021-10-29
722880 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032315 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 20 * 30 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 5.86kg), used for machining price for accessories, table operations. New 100%.;C032315#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 20*30*6000*1.2mm (1 chiếc=5,86kg),dùng để gia công gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4456
KG
20
PCE
132
USD
112100014098561
2021-07-30
722880 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032318 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 30 * 60 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 9.73kg), used for machining accessories for accessories, operation table. New 100%.;C032318#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*60*6000*1.2mm (1 chiếc=9,73kg),dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
5597
KG
2
PCE
25
USD
112200018124668
2022-06-30
722881 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032319 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 40*40*6000*1.2mm (1 pc = 9.59kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%;C032319#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 40*40*6000*1.2mm (1 chiếc=9.59kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
7058
KG
4
PCE
50
USD
112200018105244
2022-06-29
722881 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CK & TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG(TB)
7746
KG
4
PCE
39
USD
112200018124668
2022-06-30
722881 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
7058
KG
40
PCE
392
USD
112000006835368
2020-03-27
281511 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC14#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE FLAKE 98% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
0
KG
10000
KGM
11220
USD
112200017805241
2022-06-03
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2321
USD
112200014353429
2022-01-26
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
795
USD
112100016203448
2021-11-01
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
112200016276729
2022-04-13
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2352
USD
112100013965335
2021-07-16
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in Chlorine Textile Industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
784
USD
112100017718737
2021-12-23
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
112200018425116
2022-06-25
720925 C?NG TY TNHH HOSO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU SON VAN TE9 #& non -alloy -free, non -galvanized roller steel, size: 1500x6000x6mm, 100%new goods. Actual SL: 2,043,018 kgm. Unit price: 26,500 VND;TE9#&Thép tấm cán nguội không hợp kim, chưa mạ kẽm, kích thước: 1500x6000x6mm, hàng mới 100%. SL thực tế: 2,043.018 KGM. Đơn giá: 26,500 VNĐ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM & DV SON VAN
CT HOSO VIET NAM
2043
KG
2043
KGM
2327
USD