Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000005298664
2020-01-16
293622 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI MINH THAI LOC BLL013ND#&Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1,(25kg/drum), Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B1 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物以及前述物质的混合物,无论是否溶于任何溶剂:维生素及其衍生物,未混合:维生素B1及其衍生物
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MINH THAI LOC
KHO CONG TY BALALA
0
KG
200
KGM
6717
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112100015788691
2021-10-18
854590 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH SU FU THUONG MAI E-02001 # & Threads (brushes used to conduct electrical for forklifts), 100% new products;E-02001#&Than đề (chổi than dùng để dẫn điện trong đề của xe nâng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SUFU THUONG MAI
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
85
KG
4
PCE
70
USD
112100014057632
2021-07-22
722692 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM . # & Steel S45C plate, made of alloy steel, flat-rolled, not further worked than cold-rolled, kt: 5 x 300 x 400mm, TP: 0:48 to 00:53% C, 0.35% of the 0.15- Si, Mn 0.6 -0.69%, P <of 0.03% ... (without Cr);.#&Thép S45C dạng tấm, làm bằng thép hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, kt: 5 x 300 x 400mm,TP: C 0.48-0.53 %, Si 0.15- 0.35%, Mn 0.6-0.69 %, P< 0.03%...(không có Cr )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
1333
KG
33
KGM
97
USD
112100014930000
2021-09-06
850120 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH THUONG MAI HUY NGHIEP Motor 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50 / 60Hz 10UF 1.56 / 1.40A 1300 / 1500RPM (one way); for conveyor belt to glue conveyor movement; Production year 2021; New 100%;Mô tơ 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50/60Hz 10uF 1.56/1.40A 1300/1500rpm (một chiều); dùng cho băng chuyền để keo băng tải di chuyển ;năm sản xuất 2021;mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM HUY NGHIEP
CTY NEW WING
107
KG
2
PCE
211
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 C?NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
6290
KGM
7049
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
9010
KGM
10890
USD
112100014299790
2021-07-31
820820 C?NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI ARON TECH - # & 12 * 6 * 20 * 70 router knives (Africa12.0 * 6 * 20 * 70) MM for woodworking machines. New 100%;-#&Dao router 12*6*20*70 - Router bit (phi12.0*6*20*70)mm dùng cho máy gia công gỗ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI ARON TECH
CT TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
15
KG
50
PCE
172
USD
112200014921422
2022-02-25
481960 C?NG TY TNHH KR EMS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI NAM HAI Papertray001 # & Paper Tray Tray TU65 "KT: 733 * 320 * 40mm, used in LED packing. 100% new products;PAPERTRAY001#&Khay Carton paper tray TU65" Kt: 733*320*40mm, dùng trong đóng gói đèn LED. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI NAM HAI
CONG TY TNHH KR EMS VIET NAM
5704
KG
440
PCE
140
USD
112100008888759
2021-01-20
320810 C?NG TY TNHH WOOJEON VINA CONG TY TNHH THUONG MAI GNP VINA F426 # & Son CUT - CLEAR 20000 (RE.1) .dung to phone shell painted, new 100%;F426#&Sơn CUT - 20000 CLEAR (RE.1).dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI GNP VINA
CONG TY TNHH WOOJEON VINA
5217
KG
60
KGM
703
USD
112100016103278
2021-10-28
820411 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE . # & Lu Lang (hexagonal screw bar, 9 pcs / set). 100% new goods # & vn;.#&Lục lăng (thanh vặn ốc lục giác, 9 pcs/ bộ). Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE
CONG TY TNHH DELI VIET NAM
110
KG
5
SET
27
USD
STEELWIRE-DACLOC
2021-11-10
721710 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY TNHH DAC LOC Steelwire # & African steel 3.1mm x chieu dai (rolls). 100% new goods, Vietnam;STEELWIRE#&Thép dây phi 3.1mm x chieu dai ( dạng cuộn). Hàng mới 100%, viet nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO DAC LOC
KHO CONG TY DAIWA LANCE
7147
KG
2071
KGM
2021
USD