Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017709546
2022-06-02
441520 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KHOI PHAT HUNG YEN DH-0480-4U #& pallet wood DH-0480-4U, size 1385 x 1040 x 105 mm (acacia wood, planted forest wood);DH-0480-4U#&Pallet gỗ DH-0480-4U, kích thước 1385 x 1040 x 105 mm (Gỗ keo, gỗ rừng trồng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM KHOI PHAT HUNG YEN
CT DENYO VN
10970
KG
50
PCE
430
USD
112100017323405
2021-12-10
480430 C?NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN Paper covering fabric cutting (paper liner 2, 1800mm size), roll form, used for cutting machines. New 100%;Giấy trải vải bàn cắt(giấy lót loại 2, khổ 1800mm) , dạng cuộn, dùng cho máy cắt. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN
CTY TNHH FUTABA SANGYO VN
1905
KG
1200
KGM
686
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112200017318776
2022-05-19
730900 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT VIET HUNG 8003148530#& scrap container, steel material, size: 500x700x800mm, used to store scrap for continuous stamping machines, new goods 100%#& vn;8003148530#&Thùng chứa phế liệu, chất liệu thép, kích thước: 500x700x800mm, dùng để chứa phế liệu cho máy dập liên hoàn, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TMKT VIET HUNG
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
80
KG
2
PCE
2290
USD
112100016117845
2021-10-30
721631 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C029027 # & U-shaped metal bar, size: 37 * 35 * 2500 * 1.5mm (1 pcs = 8.2kg), with carbon content of less than 0.6% by weight. New 100%.;C029027#&Thanh kim loại hình chữ U, kích thước: 37*35*2500*1.5mm (1 chiếc=8,2kg), có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4359
KG
6
PCE
48
USD
112000006835368
2020-03-27
281511 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC14#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE FLAKE 98% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
0
KG
10000
KGM
11220
USD
112200017805241
2022-06-03
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2321
USD
112200014353429
2022-01-26
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
795
USD
112100016203448
2021-11-01
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
112200016276729
2022-04-13
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 #& chemicals in the chlorine dyeing industry (Cl2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Used wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
2857
KG
2700
KGM
2352
USD
112100013965335
2021-07-16
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in Chlorine Textile Industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
952
KG
900
KGM
784
USD
112100017718737
2021-12-23
280110 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC19 # & Chemicals in chlorine textile industry (CL2) CAS: 7782-50-5. Liquid. Use wastewater treatment. Tan Phu Rollg brand. 100% new;HC19#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú Cường. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
1904
KG
1800
KGM
1582
USD
112100016103623
2021-10-30
721924 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C034114 # & stainless steel corrugated iron, size: 1200 * 4000 * 1.5mm (1 pcs = 62.7 kg), used for processing accessories and auxiliary equipment in the factory. 100% new products.;C034114#&Tấm tôn bằng inox, kích thước: 1200*4000*1.5mm ( 1 chiếc= 62,7 kg),dùng để gia công phụ kiện, thiết bị phụ trợ trong xưởng.Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3899
KG
1
PCE
219
USD
112100016117870
2021-10-29
722880 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032315 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 20 * 30 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 5.86kg), used for machining price for accessories, table operations. New 100%.;C032315#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 20*30*6000*1.2mm (1 chiếc=5,86kg),dùng để gia công gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4456
KG
20
PCE
132
USD
112100014098561
2021-07-30
722880 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032318 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 30 * 60 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 9.73kg), used for machining accessories for accessories, operation table. New 100%.;C032318#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*60*6000*1.2mm (1 chiếc=9,73kg),dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
5597
KG
2
PCE
25
USD
112200018124668
2022-06-30
722881 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032319 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 40*40*6000*1.2mm (1 pc = 9.59kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%;C032319#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 40*40*6000*1.2mm (1 chiếc=9.59kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
7058
KG
4
PCE
50
USD
112200018105244
2022-06-29
722881 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CK & TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG(TB)
7746
KG
4
PCE
39
USD