Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014057632
2021-07-22
722692 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM . # & Steel S45C plate, made of alloy steel, flat-rolled, not further worked than cold-rolled, kt: 5 x 300 x 400mm, TP: 0:48 to 00:53% C, 0.35% of the 0.15- Si, Mn 0.6 -0.69%, P <of 0.03% ... (without Cr);.#&Thép S45C dạng tấm, làm bằng thép hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, kt: 5 x 300 x 400mm,TP: C 0.48-0.53 %, Si 0.15- 0.35%, Mn 0.6-0.69 %, P< 0.03%...(không có Cr )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
1333
KG
33
KGM
97
USD
112200014921422
2022-02-25
481960 C?NG TY TNHH KR EMS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI NAM HAI Papertray001 # & Paper Tray Tray TU65 "KT: 733 * 320 * 40mm, used in LED packing. 100% new products;PAPERTRAY001#&Khay Carton paper tray TU65" Kt: 733*320*40mm, dùng trong đóng gói đèn LED. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI NAM HAI
CONG TY TNHH KR EMS VIET NAM
5704
KG
440
PCE
140
USD
132100016221287
2021-11-01
845720 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU THE HAI TB00483-TSC # & Automatic billet machines for rough rolling machines Model: 01MCPTĐTT10.2021, Nu Hai manufacturer, 100% new goods (fixed assets);TB00483-TSCĐ#&MÁY CẤP PHÔI TỰ ĐỘNG CHO MÁY LĂN NHÁM Model: 01MCPTĐT10.2021,nhà sản xuất Thế Hải, hàng mới 100%(tài sản cố định)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THE HAI
CTY NIDEC SERVO VN
350
KG
1
SET
10031
USD
112100015788691
2021-10-18
854590 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH SU FU THUONG MAI E-02001 # & Threads (brushes used to conduct electrical for forklifts), 100% new products;E-02001#&Than đề (chổi than dùng để dẫn điện trong đề của xe nâng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SUFU THUONG MAI
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
85
KG
4
PCE
70
USD
112100014930000
2021-09-06
850120 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH THUONG MAI HUY NGHIEP Motor 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50 / 60Hz 10UF 1.56 / 1.40A 1300 / 1500RPM (one way); for conveyor belt to glue conveyor movement; Production year 2021; New 100%;Mô tơ 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50/60Hz 10uF 1.56/1.40A 1300/1500rpm (một chiều); dùng cho băng chuyền để keo băng tải di chuyển ;năm sản xuất 2021;mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM HUY NGHIEP
CTY NEW WING
107
KG
2
PCE
211
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 C?NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
6290
KGM
7049
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
9010
KGM
10890
USD
112100014299790
2021-07-31
820820 C?NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI ARON TECH - # & 12 * 6 * 20 * 70 router knives (Africa12.0 * 6 * 20 * 70) MM for woodworking machines. New 100%;-#&Dao router 12*6*20*70 - Router bit (phi12.0*6*20*70)mm dùng cho máy gia công gỗ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI ARON TECH
CT TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
15
KG
50
PCE
172
USD
112100008888759
2021-01-20
320810 C?NG TY TNHH WOOJEON VINA CONG TY TNHH THUONG MAI GNP VINA F426 # & Son CUT - CLEAR 20000 (RE.1) .dung to phone shell painted, new 100%;F426#&Sơn CUT - 20000 CLEAR (RE.1).dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI GNP VINA
CONG TY TNHH WOOJEON VINA
5217
KG
60
KGM
703
USD
112100016103278
2021-10-28
820411 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE . # & Lu Lang (hexagonal screw bar, 9 pcs / set). 100% new goods # & vn;.#&Lục lăng (thanh vặn ốc lục giác, 9 pcs/ bộ). Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE
CONG TY TNHH DELI VIET NAM
110
KG
5
SET
27
USD
112200013721882
2022-01-07
441294 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH CONG THUONG HOP LOI HAI DUONG B0028 # & Wood Plywood consists of plywood layers (9mm thickness), exterior surface layer for forest planted 590 * 500 * 9mm (including multi-layer eucalyptus wood, glue), 100% new goods;B0028#&Gỗ ván ép gồm các lớp gỗ dán (chiều dày 9mm), lớp mặt ngoài bằng gỗ rừng trồng kích thước 590*500*9mm (gồm nhiều lớp gỗ bạch đàn, keo), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CONG THUONG HOP LOI HD
CT TNHH CONG NGHE DUCAR
13081
KG
272
PCE
476
USD
112100015793383
2021-10-18
441294 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH CONG THUONG HOP LOI HAI DUONG B0028 # & Wood Plywood consists of plywood layers (9mm thickness), wooden exterior layer size 590 * 500 * 9mm (including multi-layer eucalyptus wood), 100% new goods # & vn;B0028#&Gỗ ván ép gồm các lớp gỗ dán (chiều dày 9mm), lớp mặt ngoài bằng gỗ kích thước 590*500*9mm (gồm nhiều lớp gỗ bạch đàn), hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CONG THUONG HOP LOI HD
CTY TNHH CONG NGHE DUCAR
41738
KG
102
PCE
178
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 C?NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 C?NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
112000013304042
2020-12-23
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in textile Refined CALCIUM hydroxide Ca (OH) 2 (powdered calcium hydroxide Ca (OH) 2) concentration of 95%, no brand, solid, packing 25kg / bag for water treatment waste. New 100%;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, quy cách đóng gói 25kg/bao dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
28000
KG
28000
KGM
5156
USD
112100016167170
2021-10-29
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in Textile Textile Refined Calcium Hydroxide CA (OH) 2 (Calcium Ca Hydroxide Powder (OH) 2) 95% concentration, no label, solid form, packing 25kg / bag, used for water treatment Waste. 100% new;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, đóng gói 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
56000
KG
56000
KGM
10460
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD