Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112000005298664
2020-01-16
293622 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI MINH THAI LOC BLL013ND#&Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1,(25kg/drum), Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B1 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物以及前述物质的混合物,无论是否溶于任何溶剂:维生素及其衍生物,未混合:维生素B1及其衍生物
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MINH THAI LOC
KHO CONG TY BALALA
0
KG
200
KGM
6717
USD
112100015518567
2021-10-04
903181 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA GIA CONG WTS VINA E13-THUANTBI-01 # & Battery Check round toolling battery African 10.1 (steel material). New 100%;E13-THIETBI-01#&Pin kiểm tra đường tròn Toolling Pin phi 10.1 (chất liệu bằng thép). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM & GC WTS VINA
CT TNHH LMS VINA
580
KG
2
PCE
71
USD
112200018438716
2022-06-27
842389 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU VA THUONG MAI MINH TAM Electronic flooring 2 tons size 1.5m x 1.5m + XK3118T1B weighing head has 2 slopes leading up and down 1.5m x 0.8. new 100%;Cân sàn điện tử 2 tấn kích thước 1.5m x 1.5m + đầu cân XK3118T1B có 2 dốc dẫn lên xuống kích thước 1.5m x 0.8. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PT DV & TM MINH TAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
160
KG
1
SET
771
USD
112200017709546
2022-06-02
441520 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KHOI PHAT HUNG YEN DH-0480-4U #& pallet wood DH-0480-4U, size 1385 x 1040 x 105 mm (acacia wood, planted forest wood);DH-0480-4U#&Pallet gỗ DH-0480-4U, kích thước 1385 x 1040 x 105 mm (Gỗ keo, gỗ rừng trồng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM KHOI PHAT HUNG YEN
CT DENYO VN
10970
KG
50
PCE
430
USD
132100013630103
2021-07-05
560394 C?NG TY TNHH KINGMAKER III VI?T NAM FOOTWEAR CONG TY TNHH THUONG MAI GIA CONG SAN XUAT HONG YUAN K075 # & non-woven fabric coated (non-woven white cloth 0.4mm (HYC-1534-A) up waterproof 54 ", weight 155g / m2, 1yd = 0.9144mtr), 100% new;K075#&Vải không dệt tráng keo(Vải Trắng Không Dệt 0.4MM (HYC-1534-A) Lên chống thấm 54",Trọng lượng 155g/M2, 1YD=0.9144MTR), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GC SX HONG YUAN
CONG TY KINGMAKER III ( VN)FOOTWEAR
1782
KG
75
YRD
112
USD
112100015788691
2021-10-18
854590 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH SU FU THUONG MAI E-02001 # & Threads (brushes used to conduct electrical for forklifts), 100% new products;E-02001#&Than đề (chổi than dùng để dẫn điện trong đề của xe nâng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SUFU THUONG MAI
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
85
KG
4
PCE
70
USD
112100014057632
2021-07-22
722692 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM . # & Steel S45C plate, made of alloy steel, flat-rolled, not further worked than cold-rolled, kt: 5 x 300 x 400mm, TP: 0:48 to 00:53% C, 0.35% of the 0.15- Si, Mn 0.6 -0.69%, P <of 0.03% ... (without Cr);.#&Thép S45C dạng tấm, làm bằng thép hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, kt: 5 x 300 x 400mm,TP: C 0.48-0.53 %, Si 0.15- 0.35%, Mn 0.6-0.69 %, P< 0.03%...(không có Cr )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
1333
KG
33
KGM
97
USD
112100014930000
2021-09-06
850120 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH THUONG MAI HUY NGHIEP Motor 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50 / 60Hz 10UF 1.56 / 1.40A 1300 / 1500RPM (one way); for conveyor belt to glue conveyor movement; Production year 2021; New 100%;Mô tơ 61K200R-C2F-GU-M-G; 200W 1PH 220V 50/60Hz 10uF 1.56/1.40A 1300/1500rpm (một chiều); dùng cho băng chuyền để keo băng tải di chuyển ;năm sản xuất 2021;mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM HUY NGHIEP
CTY NEW WING
107
KG
2
PCE
211
USD