Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100013630103
2021-07-05
560394 C?NG TY TNHH KINGMAKER III VI?T NAM FOOTWEAR CONG TY TNHH THUONG MAI GIA CONG SAN XUAT HONG YUAN K075 # & non-woven fabric coated (non-woven white cloth 0.4mm (HYC-1534-A) up waterproof 54 ", weight 155g / m2, 1yd = 0.9144mtr), 100% new;K075#&Vải không dệt tráng keo(Vải Trắng Không Dệt 0.4MM (HYC-1534-A) Lên chống thấm 54",Trọng lượng 155g/M2, 1YD=0.9144MTR), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GC SX HONG YUAN
CONG TY KINGMAKER III ( VN)FOOTWEAR
1782
KG
75
YRD
112
USD
132100017405298
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI AN LAP M9459762P001-Fan # & plastic motor impeller, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_580959;M9459762P001-FAN#&Cánh quạt mô tơ bằng nhựa, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580959
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM AN LAP
CT SPCN TOSHIBA ASIA
505
KG
1200
PCE
766
USD
132200014877210
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH QU?C T? FLEMING VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI KDC FL222 # & alcohol has a concentration of 96% (ethanol alcohol) used in industry (160kg / drum), 100% new;FL222#&Cồn ê-ti-lích có nồng độ từ 96% (cồn ETHANOL) dùng trong công nghiệp(160KG/DRUM), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAN XUAT THUONG MAI KDC
KHO CONG TY FLEMING
2400
KG
2400
KGM
5050
USD
132100015526114
2021-10-04
730460 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DUC HOP MT3-Ong-Chan-Dau-Truc # & MT3-HIEP blocks of axle DF-0389K D60, T = 3, L 1000 (KT: Africa 60x1000mm) with steel. New 100%;MT3-Ong-chan-dau-truc#&MT3-Ống chặn đầu trục DF-0389K D60, t=3, L 1000 (KT: Phi 60x1000mm) bằng thép. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DUC HOP
CT DENYO VN
194
KG
1
PCE
44
USD
132100013598737
2021-07-05
392069 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI SON PHU Sp35 # & led Products (POM), Material: Plastic POM, Size: 300x150x31mm, 100% new goods, Uses: LED trough Products;SP35#&Máng dẫn sản phẩm (POM ), chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 300x150x31mm, hàng mới 100%, công dụng: Máng dẫn sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
C.TY SON PHU
C.TY YUWA
12
KG
1
PCE
99
USD
112200017094270
2022-05-11
811090 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI The steel pipe joint is smoothed with 1 inch Amce100 (Z) sand of Van Loi (Z); Size: 1 inch; Material: Antimon; New 100%;Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn kích thước 1 inch AMCE100(Z) Cát Vạn Lợi; Kích thước: 1 inch; Chất liệu: Antimon; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI
CT TERUMO VN
200
KG
12
PCE
8
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112100015518567
2021-10-04
903181 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA GIA CONG WTS VINA E13-THUANTBI-01 # & Battery Check round toolling battery African 10.1 (steel material). New 100%;E13-THIETBI-01#&Pin kiểm tra đường tròn Toolling Pin phi 10.1 (chất liệu bằng thép). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM & GC WTS VINA
CT TNHH LMS VINA
580
KG
2
PCE
71
USD
132200018430077
2022-06-25
251749 C?NG TY TNHH V?T LI?U M?I HAIXIN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THUNG MO CaCO3 #& non -coated calcium carbonate stone powder, TMPL19 acid, tmpl19, in a tank, particle size <0.125 mm, whitening 89.3% #& vn;CACO3#&Bột đá canxi cacbonat không tráng phủ axit stearic, mã TMPL19, đóng trong bồn, cỡ hạt <0.125 mm, có độ trắng 89.3%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX VA THUONG MAI THUNG MO
CTY TNHH VAT LIEU MOI HAIXIN VN
1200
KG
1200000
KGM
27600
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Zn phosphate coating iron metal used for PP-2006KK (25kg / can), H3PO4 (1-10%), Zn (H2PO4) 2 (10-20%), Zn (NO3) 2 (10-20%) , NiCO3 (1-10%), stabilizers (left), new 100%;Chất phủ photphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25kg/can), H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%), Zn(NO3)2 (10-20%), NiCO3 (1-10%), chất ổn định (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
500
KGM
681
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Speed coating used for metal surface iron TT-313 (25 kg / can). NaNO2 (30-40%), additives (left), new 100%;Chất phủ tăng tốc sử dụng cho bề mặt kim loại sắt TT-313 (25kg/can). NaNO2 (30-40%), phụ gia (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
250
KGM
259
USD