Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015502987
2021-10-01
281121 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON CONG TY TNHH THAI NGUYEN SP42 # & carbonic gas (CO2) used to weld hand forklift (weight 01 vase = 25 kg) (100% new);SP42#&Khí Cacbonic (CO2) sử dụng để hàn xe nâng tay ( trọng lượng 01 bình = 25 KG ) ( Mới 100% )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THAI NGUYEN
CTY TNHH MTV KY THUAT SPON
22320
KG
6000
KGM
2189
USD
112100016674704
2021-11-18
280430 C?NG TY TNHH VDS VI?T NAM CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN R2004013-000027 # & N2 HP, Group of 16 bottles (50LT / 200B) / 1 Bales, 99,999% content (100% new products);R2004013-000027#&Khí N2 HP, nhóm 16 chai (50LT/200B)/1 kiện, hàm lượng 99.999% (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM TN
CONG TY TNHH VDS VIET NAM
150391
KG
104
UNK
29120
USD
132000012815885
2020-12-05
810530 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
4380
KG
2110
KGM
1015
USD
132000012031194
2020-11-25
810530 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
6710
KG
830
KGM
398
USD
132000012144303
2020-11-25
810530 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
3090
KG
1060
KGM
508
USD
132000012816044
2020-12-08
810530 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
3140
KG
1340
KGM
644
USD
132000012326134
2020-11-18
810530 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
3500
KG
970
KGM
465
USD
132000012472346
2020-11-25
810530 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
2900
KG
780
KGM
374
USD
112100017899157
2022-01-05
846719 C?NG TY TNHH H S TECH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Z0000001-180962 # & Product clamps, is a mechanical equipment manual work with pneumatic, S908 Metal Sheet Attach Jig Top 5, K / T (190.1 * 220 * 75.8) mm, 100% new;Z0000001-180962#&Gá kẹp sản phẩm, là thiết bị cơ khí làm việc bằng tay hoạt động bằng khí nén, S908 METAL SHEET ATTACH JIG TOP 5, k/t(190.1*220*75.8)mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAMSUNG ELECTRONICS VN TN
KHO CTY H&S TECH
399
KG
10
PCE
7309
USD
132200018442258
2022-06-27
722301 C?NG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VI?T NAM CONG TY TNHH NHUAN THAI CHV -M033 #& stainless steel wire (stainless steel) (Phi 1.3) - SUS304 Stainless Wire;CHV-M033#&Dây inox (thép không gỉ) (phi 1.3) - Sus304 Stainless Wire
VIETNAM
VIETNAM
CTY NHUAN THAI
CTY CHRYSANTHEMUM VN
6812
KG
2053
KGM
8383
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 C?NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
132000006108373
2020-02-27
283010 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Sản phẩm hoá chất Sodium Sulfide (Natri sulphua) -NA2S, dạng rắn, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 1313-82-2;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAN HUNG THAI
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
0
KG
1000
KGM
775
USD
112200018425351
2022-06-25
520526 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT22 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 85 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT22#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 85, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
11966
USD
112200013726326
2022-01-07
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1283
KG
86
PCE
118
USD
112100009673769
2021-02-18
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pad (unbleached kraft paperboard) for lining on pallets containing goods, in the form of sheets, size width 1100mm long 1100mm *, (weight 365 kg) .No brand new, 100%;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm, (Trọng lượng 365 kg).không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
929
KG
200
PCE
269
USD
112200014251010
2022-01-24
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1739
KG
181
PCE
248
USD
112000013304422
2020-12-23
520527 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT23 # & Monofilament fibers combed 100% cotton expenditure of 102 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT23#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
4123
KGM
18554
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
112100008997395
2021-01-19
550953 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT17 # & Single yarn of combed (polyester staple fibers are mixed with cotton only) 35% Cotton, 65% Polyester, spending some 76 meters, used for weaving, (No Brand), New 100%;LT17#&Sợi đơn chải kỹ (Từ xơ staple polyeste được pha duy nhất với bông) 35% Cotton, 65% Polyester, chi số mét 76, dùng để dệt vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15626
KG
6000
KGM
20280
USD
112100016105604
2021-10-28
520524 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT13 # & single fiber made of brushed 90% cotton, 10% spandex, 98 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT13#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 68, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15800
KG
1382
KGM
8140
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 90% Cotton, 10% Spandex, Spanqing 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
459
KGM
5916
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
715
KGM
11558
USD
112200015512906
2022-03-16
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15302
KG
5027
KGM
64239
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fiber from 100% cotton, spending 135, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
4000
KGM
31320
USD
112100009673742
2021-02-18
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn of combed fibers, 100% cotton expenditure of 135 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ, 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16086
KG
15157
KGM
101702
USD
112200016405130
2022-04-16
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16607
KG
644
KGM
10909
USD
112200014251473
2022-01-24
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15759
KG
419
KGM
5232
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fibers from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
310
KGM
4222
USD
112200016657315
2022-04-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 90% cotton, 10% spandex, spending of 203 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 203, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
31594
KG
760
KGM
11485
USD
112200013612042
2022-01-04
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 90% cotton, 10% spandex, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
33946
KG
458
KGM
6642
USD
112200017391943
2022-05-21
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 car fiber from 100% cotton fiber, 169 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15525
KG
723
KGM
8680
USD
112200014966508
2022-02-24
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fibers 90% cotton, 10% Spandex, Spanqing Meters 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
349
KGM
4503
USD
112100013202315
2021-06-21
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton couple meter 135, used to produce fabric. (No brand). scroll style. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu). dạng cuộn. mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16199
KG
3200
KGM
26944
USD
112100016668163
2021-11-17
520622 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT541 # & single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, meter number 41, used to produce fabrics. No labels, rolls, 100% new.;LT541#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dùng để sản xuất vải. không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16758
KG
3200
KGM
13280
USD
132200018424841
2022-06-25
520624 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUNZE VI?T NAM CONG TY TNHH SOI LONG THAI TU Soth #& 40% polyester fabric 60% cotton - Ne 32/1 (CVCV32's/1W) (Patch 185 Decitex) (main material);SOTH#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - Ne 32/1 (CVCV32'S/1W) (độ mảnh 185 decitex) (nguyên liệu chính)
VIETNAM
VIETNAM
KHO LONG THAI TU
KHO GUNZE VIET NAM
12611
KG
1996
KGM
9021
USD
112200013727203
2022-01-07
520624 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT12 # && single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, 76 meter, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT12#&&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 76, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
5129
KGM
24622
USD
112100017287273
2021-12-09
481040 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1947
KG
156
PCE
213
USD
112100017385858
2021-12-13
481040 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
912
KG
64
PCE
87
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1600
KGM
10960
USD