Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017741747
2022-06-02
251749 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA CONG TY TNHH HANG QUANG BD #& canxicarbonate stone powder (from limestone) is manufactured from stone in group 25.15, size <0.125mm (200 mesh), whiteness 87.4% used in industrial production purchased from CP CP CPC Phong Phong Phong Phong;BD#&Bột đá canxicacbonat (từ đá vôi) được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, kích thước < 0.125mm (200 mesh),Độ trắng 87.4% dùng trong sản xuất công nghiệp hàng mua từ Ct cp vlxd khả phong
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANG QUANG
CTY CN VLXD JINKA
546
KG
520000
KGM
11287
USD
132100009054978
2021-01-20
440139 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH JMT VN Scrap Wood, wooden pallets, was recovered from the production process. Impurity ratio is not wood chips, not exceeding 5% of the volume;Phế liệu Gỗ, pallet gỗ , được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JMT VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
6172
KG
64
KGM
4
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
132000006767173
2020-03-25
281910 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH ATOTECH VN NL003#&Hóa chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 ( cro3 ), MNL:NL003, số CAS: 7647145;Chromium oxides and hydroxides: Chromium trioxide;铬的氧化物和氢氧化物:三氧化铬
VIETNAM
VIETNAM
CTY ATOTECH
CTY TPR
0
KG
250
KGM
6435
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
132100017178369
2021-12-13
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipe and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0262 (F4) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0262 (F4) (120 kg/bộ) .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
6897
KG
11
SET
967
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xH400 Sumi1-06-0265 (F14) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F14) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0265 (F15) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F15) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F9) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F9) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F10) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F10) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
132200016451374
2022-04-18
482290 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 #& cylindrical paper tube, Q/C length: 4760 mm with a diameter of 100mm, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4760 mm đường kính 100mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
2790
KG
55
PCE
391
USD
CMDUSGN1600811
2022-06-30
149937 CINMAR LLC CONG TY TNHH NOI THAT TIEN PHU FREIGHT COLLECT 940360 (HS) PO 1499378 ITEM 149710, FOLDING DINING TABLE,188 CARTONS CARRIERS MUST CALL 1-513-603-1024 TO SCHEDULE DELIVERY APPOINTMENT. AS PER SHIPPER DECLARED THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. TOTAL PKGS 188 PK<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
9940
KG
188
PCS
0
USD
132100017422150
2021-12-14
482291 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 # & cylindrical paper tube, Q / C length: 4200 mm 120mm diameter, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4200 mm đường kính 120mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
6720
KG
600
PCE
4508
USD
132100017442701
2021-12-14
482291 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 # & cylindrical paper tube, Q / C length: 4200 mm 120mm diameter, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4200 mm đường kính 120mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
3360
KG
300
PCE
2254
USD
112200017268715
2022-05-19
482210 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH VINH THINH TIEN VP07 Paper core 4'20 (dk in large head: 58 mm x length: 172 mm x dk in small head: 26.5 mm), to roll woven fibers, conical tube form, manufacturer: Vinh Thinh Tien, 100% new , worth: 109,620,000 VND;VP07#&Lõi giấy 4'20 (đk trong đầu lớn: 58 mm x dài: 172 mm x đk trong đầu nhỏ: 26.5 mm),để cuốn sợi dệt,dạng ống hình nón cụt,nhà SX: Vĩnh Thịnh Tiến, mới 100%, trị giá: 109,620,000 vnđ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINH THINH TIEN
CT BROTEX VIETNAM
4914
KG
4752
KGM
4728
USD
112200016343826
2022-04-16
482210 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH VINH THINH TIEN VP07#& Paper core 4'20 (dk in a large head: 58 mm x long: 172 mm x dk in small head: 26.5 mm), to roll woven fibers, conical tube form, manufacturer: Vinh Thinh Tien, new 100 new %, worth: 112,056,000 VND;VP07#&Lõi giấy 4'20 (đk trong đầu lớn: 58 mm x dài: 172 mm x đk trong đầu nhỏ: 26.5 mm),để cuốn sợi dệt,dạng ống hình nón cụt,nhà SX: Vĩnh Thịnh Tiến, mới 100%, trị giá: 112,056,000 vnđ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINH THINH TIEN
CT BROTEX VIETNAM
5023
KG
4858
KGM
4880
USD
132200015313483
2022-03-09
842833 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THEODORE ALEXANDER HCM CONG TY TNHH HOA PHONG VN MM6223 # & Roller Conveyor - Roller Conveyor Belt L3M * W0.6M * H0.45M, a set of iron frame C50 * 100 and 20 rollers 60 * T1.2;MM6223#&Băng tải con lăn - roller conveyor belt L3m*W0.6m*H0.45m, một bộ gồm khung sắt C50*100 và 20 con lăn 60*T1.2
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HOA PHONG VN
CTY THEODORE ALEXANDER
615
KG
7
SET
1103
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 541W, F0CRU36W6PBSP3-F model, a New 100% sx 2020 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 541W, model F0CRU36W6PBSP3-F, hàng mới 100% sx 2020 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
3
PCE
4281
USD
132200014271232
2022-01-28
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Automatic vending machines Installing refrigeration equipment, IRM, 501W capacity, Model F7CRU36W6PBSC3, 100% new products SX 2020 (Voltage changes and processor settings);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 501W, model F7CRU36W6PBSC3 , hàng mới 100% sx 2020 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY GRN VIET NAM
14638
KG
1
PCE
1458
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 506W, model F9CAU36W6PBSP3-F2, a New 100% sx 2021 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 506W, model F9CAU36W6PBSP3-F2, hàng mới 100% sx 2021 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
1
PCE
1427
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 550W, F0CRA36W6PGSP3-F model, a New 100% sx 2021 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 550W, model F0CRA36W6PGSP3-F, hàng mới 100% sx 2021 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
1
PCE
1427
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN 2312-01 # & aluminum alloy unused ingots (part no T-2312) 100%;2312-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO T-2312 ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3144
PCE
594
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN PF-01060-01 # & aluminum alloy has not processed ingots (Part NO PF-01060Z) 100%;PF-01060-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO PF-01060Z ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3528
PCE
6516
USD
112100015703717
2021-10-21
790700 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN 4010002093 # & buckle with Zinc PL-371 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002093#&Thân khóa bằng kẽm PL-371 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24032
KG
21634
PCE
2101
USD
112100015703717
2021-10-21
790700 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN 4010002136 # & Body lock with zinc PL-391 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002136#&Thân khóa bằng kẽm PL-391 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24032
KG
10000
PCE
2036
USD
112100015295795
2021-10-07
940321 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN Steel shelves used to contain goods (scale shelves) (1.5 x high1.2 x 2.7 m high). (Number of original declarations 103901899840 - Line 2);Kệ bằng thép dùng để chứa hàng hóa (bộ kệ kế) (Cao 3.5 x rộng1.2 x dài 2.7 m). (Số tờ khai ban đầu 103901899840 - Dòng 2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22859
KG
15
PCE
2183
USD
112100015295795
2021-10-07
842120 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN LTN # & Centrifuge used to separate oil components. Model: LTN. 2HP capacity. Voltage: 380V / 50Hz. Year SX: 2020. (Number of original declarations 103512569050 - Line 1);LTN#&Máy ly tâm dùng để tách dầu linh kiện. Model : LTN. Công suất 2Hp. Điện áp: 380V/50Hz. Năm SX: 2020. (Số tờ khai ban đầu 103512569050 - Dòng 1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22859
KG
1
PCE
1328
USD
132100016144629
2021-11-10
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Scrap of shaped plastic sheet (Code: NPL13) (piece of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu tấm nhựa định hình (mã: NPL13) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
416631
KG
14780
KGM
3289
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
122000006725704
2020-03-24
590110 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL98#&Vải ép keo khổ 44-Mục 01 TK 103126975930/E31);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
VIETNAM
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
0
KG
10
YRD
10
USD
132100016267199
2021-11-03
151800 C?NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH DAU DIEU THUAN TIEN NPL009 # & Cashew shell oil (used to produce friction), goods closed in tank trucks, 1 car of 20,000 kg, 1 car of 25,000 kg. New 100%;NPL009#&Dầu vỏ hạt điều ( dùng để sản xuất chất ma sát ), hàng đóng trong xe bồn, 1 xe 20.000 kg, 1 xe 25.000 kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THUAN TIEN
KHO CTY TOHOKU VN
45
KG
45000
KGM
20805
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD