Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN 2312-01 # & aluminum alloy unused ingots (part no T-2312) 100%;2312-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO T-2312 ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3144
PCE
594
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN PF-01060-01 # & aluminum alloy has not processed ingots (Part NO PF-01060Z) 100%;PF-01060-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO PF-01060Z ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3528
PCE
6516
USD
132100009054978
2021-01-20
440139 C?NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH JMT VN Scrap Wood, wooden pallets, was recovered from the production process. Impurity ratio is not wood chips, not exceeding 5% of the volume;Phế liệu Gỗ, pallet gỗ , được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JMT VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
6172
KG
64
KGM
4
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
132000006767173
2020-03-25
281910 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH ATOTECH VN NL003#&Hóa chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 ( cro3 ), MNL:NL003, số CAS: 7647145;Chromium oxides and hydroxides: Chromium trioxide;铬的氧化物和氢氧化物:三氧化铬
VIETNAM
VIETNAM
CTY ATOTECH
CTY TPR
0
KG
250
KGM
6435
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
132200015313483
2022-03-09
842833 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THEODORE ALEXANDER HCM CONG TY TNHH HOA PHONG VN MM6223 # & Roller Conveyor - Roller Conveyor Belt L3M * W0.6M * H0.45M, a set of iron frame C50 * 100 and 20 rollers 60 * T1.2;MM6223#&Băng tải con lăn - roller conveyor belt L3m*W0.6m*H0.45m, một bộ gồm khung sắt C50*100 và 20 con lăn 60*T1.2
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HOA PHONG VN
CTY THEODORE ALEXANDER
615
KG
7
SET
1103
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 541W, F0CRU36W6PBSP3-F model, a New 100% sx 2020 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 541W, model F0CRU36W6PBSP3-F, hàng mới 100% sx 2020 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
3
PCE
4281
USD
132200014271232
2022-01-28
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Automatic vending machines Installing refrigeration equipment, IRM, 501W capacity, Model F7CRU36W6PBSC3, 100% new products SX 2020 (Voltage changes and processor settings);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 501W, model F7CRU36W6PBSC3 , hàng mới 100% sx 2020 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY GRN VIET NAM
14638
KG
1
PCE
1458
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 506W, model F9CAU36W6PBSP3-F2, a New 100% sx 2021 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 506W, model F9CAU36W6PBSP3-F2, hàng mới 100% sx 2021 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
1
PCE
1427
USD
132100013971666
2021-07-22
847621 C?NG TY TNHH GRN VI?T NAM CONG TY TNHH ASTEE HORIE VN Vending machines have mounted chillers, effective IRM capacity of 550W, F0CRA36W6PGSP3-F model, a New 100% sx 2021 (has been changed and set voltage processors);Máy bán hàng tự động có lắp thiết bị làm lạnh, hiệu IRM, công suất 550W, model F0CRA36W6PGSP3-F, hàng mới 100% sx 2021 (đã được thay đổi điện áp và thiết lập bộ vi xử lý)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASTEE HORIE VN
KHO CTY TNHH GRN VIET NAM
7636
KG
1
PCE
1427
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
112100015703717
2021-10-21
790700 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN 4010002093 # & buckle with Zinc PL-371 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002093#&Thân khóa bằng kẽm PL-371 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24032
KG
21634
PCE
2101
USD
112100015703717
2021-10-21
790700 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN 4010002136 # & Body lock with zinc PL-391 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002136#&Thân khóa bằng kẽm PL-391 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24032
KG
10000
PCE
2036
USD
112100015295795
2021-10-07
940321 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN Steel shelves used to contain goods (scale shelves) (1.5 x high1.2 x 2.7 m high). (Number of original declarations 103901899840 - Line 2);Kệ bằng thép dùng để chứa hàng hóa (bộ kệ kế) (Cao 3.5 x rộng1.2 x dài 2.7 m). (Số tờ khai ban đầu 103901899840 - Dòng 2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22859
KG
15
PCE
2183
USD
112100015295795
2021-10-07
842120 C?NG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN CONG TY TNHH LEXALL HARDWARE VN LTN # & Centrifuge used to separate oil components. Model: LTN. 2HP capacity. Voltage: 380V / 50Hz. Year SX: 2020. (Number of original declarations 103512569050 - Line 1);LTN#&Máy ly tâm dùng để tách dầu linh kiện. Model : LTN. Công suất 2Hp. Điện áp: 380V/50Hz. Năm SX: 2020. (Số tờ khai ban đầu 103512569050 - Dòng 1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22859
KG
1
PCE
1328
USD
132100016144629
2021-11-10
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Scrap of shaped plastic sheet (Code: NPL13) (piece of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu tấm nhựa định hình (mã: NPL13) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
416631
KG
14780
KGM
3289
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
132100015183139
2021-09-20
391732 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HAN SUNG ENG SP32 (mm) # & soft tube VL16, VL9016CL, PVC material, non-16 diameter, 50m long / rolled. New 100%;SP32(MM)#&Ống mềm VL16, VL9016CL, chất liệu bằng nhựa PVC, đường kính phi 16, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAN SUNG ENG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1587
KG
700
MTR
44
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (Poly vinyl chloride) PVC type 70, 70mm wide format;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 70, Khổ rộng 70mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
70
MTK
16
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC-T type, 35mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC-T, Khổ rộng 35mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
221
MTK
95
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC-T type, 40mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC-T, Khổ rộng 40mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
1980
MTK
851
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC-T type, 85mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC-T, Khổ rộng 85mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
1530
MTK
658
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC type 100, 20mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 100, Khổ rộng 20mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
3600
MTK
1044
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC type 100, 5mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 100, Khổ rộng 5mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
83
MTK
24
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC type 70, 30mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 70, Khổ rộng 30mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
915
MTK
210
USD
112200018450040
2022-06-28
853591 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA PR-MC-003841 #& KW-RS02D (220V) (220V) (220V) (220V) (220V) (used to turn on and off the lights automatically when someone enters), 100% new goods;PR-MC-003841#&Công tắc cảm ứng vi sóng KW-RS02D (220V) (dùng để bật tắt đèn tự động khi có người đi vào), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VINA
CTY TNHH LS METAL VINA
128
KG
10
PCE
131
USD
112100012746733
2021-06-15
281910 C?NG TY TNHH SUNG GWANG VINA CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA OXCr-G5 - Quality chromium oxide. NL constitutes knives, stainless steel (ELA18 TAKT) from import declarations 101 349 276 600 / E31 10/04/2017 Section 1;OXCr-G5 - Chất ÔXÍT CRÔM. NL cấu thành Dao có lưỡi bằng thép không gỉ (ELA18 TAKT) từ tờ khai nhập khẩu 101349276600 / E31 10.04.2017 Mục 1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
718
KG
5
KGM
84
USD
132100012756092
2021-06-08
760200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN Aluminum scrap obtained from the process of reinforcement of damaged test products, broken products (according to the monitoring record of 57-1 / BB-GSTH dated 26/05/2021);nhôm phế liệu thu được từ quá trình sơ hủy nguyên liệu sản phẩm test hỏng, sản phẩm hỏng (theo biên bản giám sát sơ hủy số 57-1/BB-GSTH ngày 26/05/2021)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
16909
KG
308
KGM
190
USD
132100017401724
2021-12-14
482321 C?NG TY TNHH PARTRON VINA CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM Rotary Pump Filter (oil filter funnel), 82 diameter 20cm long, fiber material for oil filtering on oil pumps, Veryfine manufacturers, 100% new products;Rotary pump filter (phễu lọc dầu), đường kính 82 dài 20cm, vật liệu sợi pha giấy dùng để lọc dầu ở máy bơm dầu, hãng sản xuất Veryfine, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VN TECHSUN VIET NAM
CTY TNHH PARTRON VINA
45
KG
2
PCE
214
USD
1.1210001649e+014
2021-11-11
853922 C?NG TY TNHH POWER LOGICS VINA CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM . # & Bulb measuring machine size 64602, 12VDC one-way voltage, 50W capacity, 100% new goods, Osram # & VN manufacturer;.#&Bóng đèn máy đo kích thước 64602, điện áp một chiều 12VDC, công suất 50W, hàng mới 100%, hãng sản xuất Osram#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM
CTY TNHH POWER LOGICS VINA
90
KG
3
PCE
42
USD
132100017401724
2021-12-14
853922 C?NG TY TNHH PARTRON VINA CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM Halogen lamps (Coating), 3-phase 380V alternating voltage, 1W capacity, used for bright towers, Veryfine manufacturers, 100% new products;Đèn halogen (coating), điện áp xoay chiều 3 pha 380V, công suất 1W, dùng để tháp sáng, hãng sản xuất Veryfine, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VN TECHSUN VIET NAM
CTY TNHH PARTRON VINA
45
KG
50
PCE
238
USD
132200015545785
2022-03-17
853922 C?NG TY TNHH PARTRON VINA CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM Halogen lamps (Coating), 3-phase 380V alternating voltage, 1W capacity, used for bright towers, Veryfine manufacturers, 100% new products;Đèn halogen (coating), điện áp xoay chiều 3 pha 380V, công suất 1W, dùng để tháp sáng, hãng sản xuất Veryfine, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VN TECHSUN VIET NAM
CTY TNHH PARTRON VINA
50
KG
30
PCE
142
USD
1.1210001649e+014
2021-11-11
730629 C?NG TY TNHH POWER LOGICS VINA CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM . # & CO2 pneumatic wire, 1.5m long stainless steel material, used for air conduction, maker VN Techsun, 100% new goods # & vn;.#&Dây khí nén CO2, chất liệu inox dài 1.5m, dùng để dẫn khí, hãng sản xuất VN Techsun, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VN TECHSUN VIET NAM
CTY TNHH POWER LOGICS VINA
90
KG
20
PCE
2329
USD
132000013291127
2020-12-23
720441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN Scrap obtained from the production process in the form of scrap loss ratio (the ratio of the steel material is not mixed in shipments not exceeding 5% KL);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
26961
KG
25372
KGM
4947
USD
112100016085643
2021-10-27
441231 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA CONG TY TNHH GLOBAL WRAPPER INDUSTRIAL VN 3B90606A # & Periods / Lumber (Plywood)) Size 1140 * 50 * 15T (mm). New 100%;3B90606A#&Thanh gỗ dán / LUMBER(PLYWOOD)) kích thước 1140*50*15T (mm).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY GLOBAL WRAPPER INDUSTRIAL (VN)
CONG TY TNHH OHSUNG VINA
815
KG
100
PCE
31
USD
112100014117109
2021-07-22
482320 C?NG TY C? PH?N VIETNAM SUNERGY CONG TY TNHH MING SHIN VIET NAM NLVS0019 # & Lid D 78 pin plate 166 VSUN half (HC9) 2324x1115x100 mm, carton, new 100%;NLVS0019#&Nắp D VSUN nửa tấm 78 pin 166 (HC9) 2324x1115x100 mm, bằng carton, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MING SHIN ( VIET NAM)
CONG TY CP VIETNAM SUNERGY
6944
KG
50
PCE
116
USD
112100014117237
2021-07-22
482320 C?NG TY C? PH?N VIETNAM SUNERGY CONG TY TNHH MING SHIN VIET NAM NLVS0020 # & Linings D VSUN 158.75 1660x1105 mm 120 pin ,, carton, new 100%;NLVS0020#&lót D VSUN 120 pin 158.75 1660x1105 mm,, bằng carton,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MINGSHIN (VIET NAM)
CTY CO PHAN VIETNAM SUNERGY
28953
KG
60
PCE
55
USD