Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006107794
2020-02-27
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD
112000007183681
2020-04-13
110620 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BKL#&Bột khoai lang,(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
343
KGM
395
USD
112200015138780
2022-03-04
030699 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimation and sublimation shrimp powder, (production materials) NSX: February 19, 2022, HSD: February 19, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 19/02/2022, HSD: 19/02/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
83
KG
36
KGM
1267
USD
112100017903448
2022-01-04
021099 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried chicken flour, (6 barrels x 10kgs, 1 barrel x 8 kgs, Raw materials Production) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (6 thùng x 10kgs, 1 thùng x 8 kgs, Nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
68
KGM
1733
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying pumpkin powder (4 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 13/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (4 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:13/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
32
KGM
685
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Purple sweet potato powder dried, (2 barrels x 10kgs, 1 barrel x 9kgs, Production materials) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ, (2 thùng x 10kgs, 1 thùng x 9kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
29
KGM
355
USD
112100017903448
2022-01-04
021020 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried beef powder, (7 barrels x 10kgs, 1 barrel x 5kgs, Production materials) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date of manufacturing;BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ, (7 thùng x 10kgs, 1 thùng x 5kgs, nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
75
KGM
2064
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 C?NG TY C? PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
6300
KG
3395
KGM
5129
USD
132100013790125
2021-07-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
4500
KG
2389
KGM
2581
USD
112100017903448
2022-01-04
030510 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying stalks (4 barrels x 6kgs, raw materials for production) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CÁ HÔI SẤY KHÔ (4 thùng x 6kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112100017903448
2022-01-04
030693 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying crab powder, (3 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 20/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CUA SẤY KHÔ, (3 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:20/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112200014930178
2022-02-24
730619 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM CONG TY TNHH ONG THEP 190 M0200220-00 # & steel black welded pipe, African size: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, 100% new goods;M0200220-00#&Thép ống hàn đen, kích thước phi: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP 190
CONG TY TNHH GREENWORK(VIETNAM)
5537
KG
653
PCE
687
USD
132200018403816
2022-06-27
730662 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM CONG TY TNHH ONG THEP 190 SPCC-SD-20x20x1.2x5724mm #& Black Steel Box of cold rolled roller welding, size 20x20x1.2x5724 (mm) -spcc-SD;SPCC-SD-20X20X1.2X5724mm#&Hộp thép đen cán nguội dạng hàn nối, kích thước 20x20x1.2x5724 (mm)-SPCC-SD
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ONG THEP 190
CT CHE TAO ZEON VN
11253
KG
11253
KGM
13059
USD
132100017396881
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP VAN PHUC P9456955P001-BB # & cast iron electric motor cap, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_579994;P9456955P001-BB#&Nắp mô tơ điện bằng gang, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_579994
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP VAN PHUC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2594
KG
10
PCE
53
USD
112100013552122
2021-07-02
481039 C?NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Carton pads used to linger on pallets contain a size of 1100mm * 1100mm. #& VN;Miếng lót carton dùng để lót trên pallet chứa hàng kích thước 1100mm * 1100mm.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
7
KG
4
PCE
5
USD
112100016120437
2021-10-29
481039 C?NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new. #& VN;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
425
KG
233
PCE
317
USD
112100014198632
2021-07-27
520841 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ". Weight: 91.83 g / m2. (No brand). New 100%.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".Trọng lượng: 91.83 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
837
KG
387
MTR
1428
USD
112100013551507
2021-07-02
520841 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ".tl: 93.97 g / m2. (No brand). 100% new.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".TL: 93.97 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
148
KG
484
MTR
1786
USD
132100015756631
2021-10-20
520849 C?NG TY TNHH S?N XU?T HàNG MAY M?C VI?T NAM CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL FW001 # & woven fabric, flower vane from all kinds of 100% cotton (61 ") (259.5 yard). Unit price reduction: 2.02 USD / yard. Weight: 130.32 g / m2 .. 100% new;FW001#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 100% Cotton (61") (259.5 Yard). Quy đổi đơn giá: 2.02 USD/YARD. Trọng lượng: 130.32 g/m2..Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VN
5477
KG
260
YRD
524
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132100013786659
2021-07-13
521041 C?NG TY TNHH TORAY INTERNATIONAL VI?T NAM CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Shuttle woven fabrics, fabric scaffolding from all kinds of 70% cotton, 27% polyester, 3% spandex 53/54 "(132.35 kg). Weight of 99.23 g / m2. 100% new goods;Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 70% Cotton, 27% Polyester, 3% Spandex 53/54" (132,35 kg). Trọng lượng 99,23 g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH TORAY INTERNATIONAL VN
196
KG
991
MTR
3418
USD
112000012334696
2020-11-18
520299 C?NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL BP # & Scrap cotton (combed cotton falls - type 1), used to produce fiber.;BP#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 1), dùng để sản xuất sợi.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
29940
KG
29940
KGM
31610
USD
112100017424656
2021-12-14
520299 C?NG TY TNHH LU THAI T?N CH?U CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL BP # & Cotton scrap (cotton falls - type 1), used to produce yarn.;BP#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 1), dùng để sản xuất sợi.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
15090
KG
15090
KGM
22513
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 C?NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
132200017742594
2022-06-02
520299 C?NG TY TNHH TM DV HAI LU VI?T NAM CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL Cotton cotton scrap (cotton frowning machine - Type 2) collected in the process of producing cotton fiber of export processing enterprises) goods packed into packages;Phế liệu bông cotton (Bông rơi máy chải kỹ - loại 2) thu trong quá trình sản xuất sợi cotton của doanh nghiệp chế xuất ) hàng đóng thành từng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CTY DET SOI CONTINENTAL
CTY HAILU VIET NAM
12760
KG
12760
KGM
16751
USD