Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCK501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCK501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
761
USD
1.3210001648e+014
2021-11-15
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the Double Rotating Door We Plus System) / Esaygz19402100. C / O D: VN-VN 21/04/20140 November 10, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa xoay đôi hệ WE Plus) / ESAYGZ19402100. C/O D: VN-VN 21/04/20140 ngày 10/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
10421
KG
4
PCE
479
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door frame (part of the awning window on the We70 system) / efantz10631598. C / O D: VN-VN 21/04/19797 on November 3, 2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / EFANTZ10631598. C/O D: VN-VN 21/04/19797 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
435
KG
1
PCE
22
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (a part of the 2-wing sliding window We70) / ES2MGZ14001400. C / O D: VN-VN April 21, 19798 on November 3, 2021.;Cánh cửa ( Một phần cửa sổ trượt 2 cánh hệ We70) / ES2MGZ14001400. C/O D: VN-VN 21/04/19798 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
197
KG
1
PCE
27
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (part of the wings of Wine-Plus wings) / ES4GDZ45762484. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa đi trượt 4 cánh hệ We-Plus) / ES4GDZ45762484. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
1
PCE
141
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of a 2-wing sliding window) / ES2ADZ17161716. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ trượt 2 cánh) / ES2ADZ17161716. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
3
PCE
90
USD
132200017687952
2022-06-06
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (one part of the WE70 Windows) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 PCS). C/O D: VN-VN 22/04/10803 May 31, 2022.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 pcs). C/O D: VN-VN 22/04/10803 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
804
KG
2
SET
120
USD
132100014179461
2021-07-27
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the WE-Plus multi-lock window) / Esckgz13151000. C / O D: VN-VN 21/04/15529 on July 23, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ đa khóa WE-Plus) / ESCKGZ13151000. C/O D: VN-VN 21/04/15529 ngày 23/07/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
12977
KG
20
PCE
857
USD
132100009044367
2021-01-20
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (Part awning window on systems WE70) / ESANKZ05900590. C / O D: VN-VN 21/04/01436 dated 19.01.2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / ESANKZ05900590. C/O D: VN-VN 21/04/01436 ngày 19/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
341
KG
1
PCE
121
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part window system flanks WE70) / EFCBGZ13851680. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / EFCBGZ13851680. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
26
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part turnstile system without arms push WE70) / EFTBGZ08232375. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa xoay không có tay đẩy hệ WE70) / EFTBGZ08232375. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
36
USD
132200017719064
2022-06-06
760421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The aluminum bar shaped to -j 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; l = 6000 mm) (hollow - empty form). C/O D: VN-VN 22/04/10804 May 31, 2022.;Thanh nhôm định hình TO-J 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; L = 6000 mm) (Hollow - Dạng rỗng). C/O D: VN-VN 22/04/10804 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
TV WINDOW WAREHOUSE
10111
KG
55
PCE
3462
USD
132200014863463
2022-02-26
281830 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10800
KG
10758
KGM
1415
USD
132000012128012
2020-11-25
283323 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20190
KG
20190
KGM
174
USD
132100015726990
2021-10-18
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
30000
KG
30000
KGM
264
USD
132200014858970
2022-02-24
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (CAS code: 7664-93-9). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Mã CAS: 7664-93-9). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
20000
KG
20000
KGM
175
USD
112200017708384
2022-06-02
480255 C?NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI TONG HOP TOAN CAU Shoe1 #& white printing paper for printing diagrams, rolls (weight of 25-40kg/roll), size 1.6m, quantitative 70gr/m2, 100%new goods, origin in Vietnam.;GIAY01#&Giấy in trắng dùng để in sơ đồ, dạng cuộn (trọng lượng 25-40kg/cuộn), khổ 1.6m, định lượng 70gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SXTM TONG HOP TOAN CAU
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
1319
KG
530
KGM
565
USD
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
132200014270053
2022-01-24
392321 C?NG TY TNHH AMON VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT BAO BI TOAN CAU 2300013001 # & zip PE bag (40 * 60 mm) bag made from polyethylene. New 100%;2300013001#&Túi zip PE (40 * 60 mm) túi được làm từ PolyEtylen . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT BAO BI TOAN CAU
CONG TY TNHH AMON VIET NAM
179
KG
107500
PCE
475
USD
132000012062110
2020-11-06
321001 C?NG TY TNHH PRETTY VINA CONG TY TNHH HOA CHAT TOAN CAU VIET NAM # & Son UV001 UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate (PMA), Hexane);UV001#&Sơn UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Hexane)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH HOA CHAT TOAN CAU VN
CONG TY TNHH PRETTY VINA
2349
KG
1746
KGM
17926
USD
112100014231589
2021-07-29
611610 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH TOAN THINH Top fingerless gloves, Material: polyester yarn, 100% new goods;Găng tay phủ ngón Top, chất liệu: sợi polyeste, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
1807
KG
1530
PR
387
USD
112100017408257
2021-12-13
481142 C?NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & 2-sided adhesive tape, 20mm wide size, material: paper + glue. 100% new goods. 3100003169;.#&Băng dính 2 mặt, khổ rộng 20mm, chất liệu: giấy+ keo.Hàng mới 100%. 3100003169
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
200
ROL
33
USD
112100014930000
2021-09-01
392010 C?NG TY TNHH DAESIN CONG TY TNHH TOAN THINH PE film - Africa 76, Material: PE plastic, 100% new goods # & vn;Màng PE - Phi 76, chất liệu: nhựa PE, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH DAESIN
1104
KG
130
ROL
685
USD
122000012008971
2020-11-05
630711 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA CONG TY TNHH TOAN THINH Polyester fabric masks - 2 layers, 180 * 100mm, 200mm long wire, New 100%;Khẩu trang vải polyester - 2 lớp, 180*100mm, dây dài 200mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY CP COASIA CM VINA
2788
KG
1606
PCE
312
USD
1.3210001647e+014
2021-11-10
401519 C?NG TY TNHH ?I?N T? UMC VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Anti-static fingerprint, sanding, size M, Material: Rubber, 100% new goods;Bọc ngón chống tĩnh điện, nhám đầu ngón, size M, chất liệu: cao su, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CT UMC VIET NAM
582
KG
240
BAG
1319
USD
1.3210001647e+014
2021-11-10
401519 C?NG TY TNHH ?I?N T? UMC VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Anti-static fingerprint, sanding, size M, Material: Rubber, 100% new goods;Bọc ngón chống tĩnh điện, nhám đầu ngón, size M, chất liệu: cao su, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CT UMC VIET NAM
582
KG
60
BAG
330
USD
112100015503344
2021-10-01
830401 C?NG TY TNHH CPO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Cabiners Locker iron electrostatic painting color recorder, 24 compartments, 6 floors, 1000 * 400 * 1800mm, 100% new goods # & vn;Tủ locker sắt Sơn tĩnh điện màu ghi, 24 ngăn, 6 tầng, 1000*400*1800mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH CPO VIET NAM
321
KG
4
PCE
536
USD
132000006113615
2020-02-28
611599 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH TOAN THINH U01I20020210#&Tất da chân dày,715070030065;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other: Of other textile materials;连裤袜,长筒袜,袜子和其他针织品,包括渐变压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋,针织或钩编鞋类:其他:其他纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
0
KG
50
PCE
8
USD
112200017707625
2022-06-03
611699 C?NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - #& ultra -fine gloves 1 chun size L, 170g/m2, material: Super fine elastic fabric used in clean room, 100% new goods;-#&Găng tay siêu mịn 1 chun size L, 170g/m2, chất liệu: vải thun siêu mịn dùng trong phòng sạch, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
343
KG
1016
PR
349
USD
112100016202390
2021-11-09
391891 C?NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - # & Welcome carpet, size: 600 * 900mm, Material: plastic, 100% new goods;-#&Thảm Welcome, kích thước: 600*900mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
673
KG
2
TAM
12
USD
112100016161576
2021-10-29
290512 C?NG TY TNHH CPO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH Ethanol food alcohol 96.3 degrees, 100% new goods # & vn;Cồn thực phẩm Ethanol 96.3 độ, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH CPO VIET NAM
292
KG
20
LTR
25
USD
132000012330588
2020-11-18
621010 C?NG TY TNHH HT SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Austria Blu dark pink size S, M, L, XL, XXL, New 100% # & VN;.#&Áo Blu hồng đậm size S, M, L, XL, XXL, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH HT SOLAR VIETNAM
691
KG
78
PCE
216
USD
112100017408257
2021-12-13
621010 C?NG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Antistatic long-sleeved clothes, Material: polyester fabric. 100% new products. 3100002356;.#&Quần áo chống tĩnh điện dài tay, chất liệu: vải polyester.Hàng mới 100%. 3100002356
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH AAC TECHNOLOGIES VN
7752
KG
7
SET
24
USD
112100017878421
2022-01-05
281122 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH 0 # & moisture-proof beads silk fabric - 5g / bag, 100% new goods;0#&Hạt chống ẩm vải lụa - 5g/túi, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
6781
KG
150
KGM
348
USD
112100017878421
2022-01-05
650400 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH 0 # & Wrap Hair Deep Vietnamese, Material: Nonwoven fabric, 100% new goods;0#&Bọc tóc con sâu VN, chất liệu: vải không dệt, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
6781
KG
120
BAG
310
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
112100015400030
2021-09-28
283330 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH J23776 # & alum single - AL2 (S04) 3x18H2O, used for wastewater treatment in production, 100% new products;J23776#&Phèn đơn - Al2(S04)3x18H2O, dùng để xử lý nước thải trong sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH JNTC VINA
6405
KG
4000
KGM
791
USD
112200017738717
2022-06-02
252220 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Lime I Ca (OH) 2, powder form, mining location: Mountain slope of the sky, X. Thanh Son, H.Kim Bang, T.Hà Nam, Company Exploitation: Minh Stone Exploitation Joint Stock Company 100% new paint, goods;Vôi tôi Ca(OH)2,dạng bột, vị trí mỏ khai thác:núi Dốc Cổng Trời,địa bàn X.Thanh Sơn,H.Kim Bảng,T.Hà Nam,Cty khai thác:CTCP khai thác chế biến đá Minh Sơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY TNHH ACE ANTENNA
14976
KG
4000
KGM
670
USD
112000012473468
2020-11-23
170311 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Molasses sugar (used in microbiological culture media); (25kg / can); new 100%;.#&Rỉ mật đường (dùng làm môi trường nuôi cấy vi sinh); (25kg/can); hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
16616
KG
50
KGM
17
USD
112000013335051
2020-12-24
440420 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT HIEU THUAN . # & Timber (wooden spokes), Size: 1000 * 60 * 70 mm, acacia plantations, new 100%;.#&Thanh gỗ (nan gỗ) , KT: 1000*60*70 mm, gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HIEU THUAN
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
2040
KG
500
PCE
433
USD
112000013460560
2020-12-29
270111 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Coal skinny (anthracite), specialized water treatment, (25kg / bag). New 100%. 33VN017118;.#&Than gầy ( Than Antraxit), xử lý nước chuyên dùng, (25kg/bag). Mới 100%. 33VN017118
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
85215
KG
10
TNE
4528
USD
132100013662114
2021-07-06
680422 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE BEE TOAN CAU Blue D100-HD cutting stone. Cutting blade thickness: 1.5 mm. Snail lace diameter: 100 mm. Diameter in: 16 mm. New 100%;Đá cắt D100-HD màu xanh. Độ dày lưỡi cắt:1.5 mm. Đường kính ren ốc:100 mm. Đường kính trong:16 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BEE TOAN CAU
CTY TNHH DENSO VN
1286
KG
65
UNV
12
USD