Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200014863463
2022-02-26
281830 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10800
KG
10758
KGM
1415
USD
132000012128012
2020-11-25
283323 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20190
KG
20190
KGM
174
USD
132100015726990
2021-10-18
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
30000
KG
30000
KGM
264
USD
132200014858970
2022-02-24
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (CAS code: 7664-93-9). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Mã CAS: 7664-93-9). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
20000
KG
20000
KGM
175
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCK501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCK501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
761
USD
1.3210001648e+014
2021-11-15
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the Double Rotating Door We Plus System) / Esaygz19402100. C / O D: VN-VN 21/04/20140 November 10, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa xoay đôi hệ WE Plus) / ESAYGZ19402100. C/O D: VN-VN 21/04/20140 ngày 10/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
10421
KG
4
PCE
479
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door frame (part of the awning window on the We70 system) / efantz10631598. C / O D: VN-VN 21/04/19797 on November 3, 2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / EFANTZ10631598. C/O D: VN-VN 21/04/19797 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
435
KG
1
PCE
22
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (a part of the 2-wing sliding window We70) / ES2MGZ14001400. C / O D: VN-VN April 21, 19798 on November 3, 2021.;Cánh cửa ( Một phần cửa sổ trượt 2 cánh hệ We70) / ES2MGZ14001400. C/O D: VN-VN 21/04/19798 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
197
KG
1
PCE
27
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (part of the wings of Wine-Plus wings) / ES4GDZ45762484. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa đi trượt 4 cánh hệ We-Plus) / ES4GDZ45762484. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
1
PCE
141
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of a 2-wing sliding window) / ES2ADZ17161716. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ trượt 2 cánh) / ES2ADZ17161716. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
3
PCE
90
USD
132200017687952
2022-06-06
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (one part of the WE70 Windows) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 PCS). C/O D: VN-VN 22/04/10803 May 31, 2022.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 pcs). C/O D: VN-VN 22/04/10803 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
804
KG
2
SET
120
USD
132100014179461
2021-07-27
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the WE-Plus multi-lock window) / Esckgz13151000. C / O D: VN-VN 21/04/15529 on July 23, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ đa khóa WE-Plus) / ESCKGZ13151000. C/O D: VN-VN 21/04/15529 ngày 23/07/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
12977
KG
20
PCE
857
USD
132100009044367
2021-01-20
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (Part awning window on systems WE70) / ESANKZ05900590. C / O D: VN-VN 21/04/01436 dated 19.01.2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / ESANKZ05900590. C/O D: VN-VN 21/04/01436 ngày 19/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
341
KG
1
PCE
121
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part window system flanks WE70) / EFCBGZ13851680. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / EFCBGZ13851680. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
26
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part turnstile system without arms push WE70) / EFTBGZ08232375. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa xoay không có tay đẩy hệ WE70) / EFTBGZ08232375. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
36
USD
132200017719064
2022-06-06
760421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The aluminum bar shaped to -j 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; l = 6000 mm) (hollow - empty form). C/O D: VN-VN 22/04/10804 May 31, 2022.;Thanh nhôm định hình TO-J 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; L = 6000 mm) (Hollow - Dạng rỗng). C/O D: VN-VN 22/04/10804 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
TV WINDOW WAREHOUSE
10111
KG
55
PCE
3462
USD
132000012062110
2020-11-06
321001 C?NG TY TNHH PRETTY VINA CONG TY TNHH HOA CHAT TOAN CAU VIET NAM # & Son UV001 UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate (PMA), Hexane);UV001#&Sơn UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Hexane)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH HOA CHAT TOAN CAU VN
CONG TY TNHH PRETTY VINA
2349
KG
1746
KGM
17926
USD
112200017708384
2022-06-02
480255 C?NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI TONG HOP TOAN CAU Shoe1 #& white printing paper for printing diagrams, rolls (weight of 25-40kg/roll), size 1.6m, quantitative 70gr/m2, 100%new goods, origin in Vietnam.;GIAY01#&Giấy in trắng dùng để in sơ đồ, dạng cuộn (trọng lượng 25-40kg/cuộn), khổ 1.6m, định lượng 70gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SXTM TONG HOP TOAN CAU
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
1319
KG
530
KGM
565
USD
112000012680546
2020-11-30
441233 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH SAN XUAT FUJI VIET NAM NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75160
KG
98
MTQ
30022
USD
112100016154639
2021-10-29
284700 C?NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN TAN VIET NAM HJ018 # & Old Old Hydrogen Peroxide - H2O2-35% (liquid form). 100% new goods, used in pet food production;HJ018#&Oxy già Hydrogen Peroxide - H2O2-35% ( dạng lỏng ). Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN TAN
CONG TY TNHH HAO JIAO VN
43020
KG
40680
KGM
13415
USD
112100016154503
2021-10-29
284700 C?NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN TAN VIET NAM HJ018 # & Old Old Hydrogen Peroxide - H2O2-35% (liquid form). 100% new goods, used in pet food production;HJ018#&Oxy già Hydrogen Peroxide - H2O2-35% ( dạng lỏng ). Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN TAN
CONG TY TNHH HAO JIAO VN
43020
KG
40680
KGM
13415
USD
112100014258762
2021-07-29
441234 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VIET NAM OVNMDDG-00029 # & PLYWOOD Plywood Plywood Plywood Panel Plate for product packaging, size 463 * 445 * T6mm, PP4249-2042P001, 100% new goods;OVNMDDG-00029#&Tấm chèn bằng gỗ ván ép plywood dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 463*445*t6mm, PP4249-2042P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VN
CONG TY TNHH OKI VIET NAM
1622
KG
320
PCE
502
USD
112200018428384
2022-06-25
551329 C?NG TY C? PH?N MAY NAM ??NH CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM V01 #& fabric 65% polyester 35% cotton-base shuttle from fiber staplings dyed, raw materials for garments, weight 150g/SM, size 66 ";V01#&Vải 65% Polyester 35% Cotton-dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm, nguyên liệu sx hàng may mặc, trọng lượng 150G/SM, khổ 66"
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VN
CTY CO PHAN MAY NAM DINH
3419
KG
619
MTK
949
USD
112100013631834
2021-07-05
560392 C?NG TY C? PH?N MAY NAM ??NH CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM T06 # & Mex Non-woven construction, 100% polyethylene, has been soaked with coated, laminated, 1.27cm, weight: 54.33g / m2;T06#&Mex dựng không dệt, 100% Polyethylene, đã được ngâm tẩm tráng phủ, ép lớp,khổ 1.27cm, trọng lượng: 54.33g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VN
CTY CO PHAN MAY NAM DINH
3660
KG
200
MTR
1
USD
132100015526996
2021-10-07
521132 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PH??NG LAN CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM PL-NPL01 / 012 # & woven fabric from cotton, has a cotton weight less than 85% (55% cotton) Mixed primarily with artificial fiber (32% nylon, 13% spandex) Suffering 51 "- Weight-250g / m2 - Color: Island Blue;PL-NPL01/012#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% (55% Cotton) Pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (32% Nylon, 13% Spandex) khổ 51" - Trọng lượng-250g/m2 - Màu: Island Blue
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY PHUONG LAN
14972
KG
2100
YRD
13731
USD
132100015526996
2021-10-07
521132 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PH??NG LAN CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM PL-NPL01 / 011 # & woven fabric from cotton, with a cotton weight less than 85% (55% cotton) Mixed primarily with artificial fiber (32% nylon, 13% spandex) Suffering 51 "- Weight-250g / m2 - Color: Pink Lavender;PL-NPL01/011#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% (55% Cotton) Pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (32% Nylon, 13% Spandex) khổ 51" - Trọng lượng-250g/m2 - Màu: Pink Lavender
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY PHUONG LAN
14972
KG
1881
YRD
12303
USD
112200014278488
2022-01-25
845229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? D?NG HùNG CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus Industrial Sewing Machine, 3 needle 5 ceiling machine only, including motorbike locomotive - Model W662PCH-01GX356BS / UT4M / D332. . Capacity 650W. 100% new goods, Vietnam origin;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy trần đè 3 kim 5 chỉ, gồm đầu máy kèm động cơ liền trục - Model W662PCH-01GX356BS/UT4M/D332. .Công suất 650W. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PEGASUS VN
CTY TNHH BAO LINH 6
924
KG
10
SET
14073
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 C?NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
112200017386932
2022-05-23
720926 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NEWWAYS VIET NAM Y1100002#& non -alloy steel sheet, unprocessed, plated or coated, width of over 600mm, thickness of over 1mm to under 3mm, cold rolling T1.5x1219x2440mm;Y1100002#&Thép không hợp kim dạng tấm, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm, cán nguội T1.5x1219x2440mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX NEWWAYS VIET NAM
CONGTY TNHH HASHIMA VIET NAM
23940
KG
4414
KGM
6636
USD
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
132200014270053
2022-01-24
392321 C?NG TY TNHH AMON VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT BAO BI TOAN CAU 2300013001 # & zip PE bag (40 * 60 mm) bag made from polyethylene. New 100%;2300013001#&Túi zip PE (40 * 60 mm) túi được làm từ PolyEtylen . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT BAO BI TOAN CAU
CONG TY TNHH AMON VIET NAM
179
KG
107500
PCE
475
USD
132200014098021
2022-01-19
381300 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE AN TOAN VIET NAM LAGO V3F AFFF 3% Furniture Fine Filter, (TP: Hydrocarbon Surfactants (<1%), Fluorosurfactantts Short-Chain C6 Pure (<1%), Water (<90%) ..) (100% new);Chất tạo bọt chữa cháy Lago V3F AFFF 3%, ( tp: Hydrocarbon surfactants (<1%), Fluorosurfactants short-chain C6 pure (<1%), nước (<90%)..) ( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT CP CONG NGHE AN TOAN VIET NAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
627
KG
600
LTR
1879
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD