Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017708384
2022-06-02
480255 C?NG TY TNHH PHú TH? MATSUOKA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI TONG HOP TOAN CAU Shoe1 #& white printing paper for printing diagrams, rolls (weight of 25-40kg/roll), size 1.6m, quantitative 70gr/m2, 100%new goods, origin in Vietnam.;GIAY01#&Giấy in trắng dùng để in sơ đồ, dạng cuộn (trọng lượng 25-40kg/cuộn), khổ 1.6m, định lượng 70gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SXTM TONG HOP TOAN CAU
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
1319
KG
530
KGM
565
USD
132100015526114
2021-10-04
730460 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DUC HOP MT3-Ong-Chan-Dau-Truc # & MT3-HIEP blocks of axle DF-0389K D60, T = 3, L 1000 (KT: Africa 60x1000mm) with steel. New 100%;MT3-Ong-chan-dau-truc#&MT3-Ống chặn đầu trục DF-0389K D60, t=3, L 1000 (KT: Phi 60x1000mm) bằng thép. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DUC HOP
CT DENYO VN
194
KG
1
PCE
44
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCK501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCK501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
761
USD
1.3210001648e+014
2021-11-15
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the Double Rotating Door We Plus System) / Esaygz19402100. C / O D: VN-VN 21/04/20140 November 10, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa xoay đôi hệ WE Plus) / ESAYGZ19402100. C/O D: VN-VN 21/04/20140 ngày 10/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
10421
KG
4
PCE
479
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door frame (part of the awning window on the We70 system) / efantz10631598. C / O D: VN-VN 21/04/19797 on November 3, 2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / EFANTZ10631598. C/O D: VN-VN 21/04/19797 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
435
KG
1
PCE
22
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (a part of the 2-wing sliding window We70) / ES2MGZ14001400. C / O D: VN-VN April 21, 19798 on November 3, 2021.;Cánh cửa ( Một phần cửa sổ trượt 2 cánh hệ We70) / ES2MGZ14001400. C/O D: VN-VN 21/04/19798 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
197
KG
1
PCE
27
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (part of the wings of Wine-Plus wings) / ES4GDZ45762484. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa đi trượt 4 cánh hệ We-Plus) / ES4GDZ45762484. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
1
PCE
141
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of a 2-wing sliding window) / ES2ADZ17161716. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ trượt 2 cánh) / ES2ADZ17161716. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
3
PCE
90
USD
132200017687952
2022-06-06
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (one part of the WE70 Windows) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 PCS). C/O D: VN-VN 22/04/10803 May 31, 2022.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 pcs). C/O D: VN-VN 22/04/10803 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
804
KG
2
SET
120
USD
132100014179461
2021-07-27
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the WE-Plus multi-lock window) / Esckgz13151000. C / O D: VN-VN 21/04/15529 on July 23, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ đa khóa WE-Plus) / ESCKGZ13151000. C/O D: VN-VN 21/04/15529 ngày 23/07/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
12977
KG
20
PCE
857
USD
132100009044367
2021-01-20
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (Part awning window on systems WE70) / ESANKZ05900590. C / O D: VN-VN 21/04/01436 dated 19.01.2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / ESANKZ05900590. C/O D: VN-VN 21/04/01436 ngày 19/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
341
KG
1
PCE
121
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part window system flanks WE70) / EFCBGZ13851680. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / EFCBGZ13851680. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
26
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part turnstile system without arms push WE70) / EFTBGZ08232375. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa xoay không có tay đẩy hệ WE70) / EFTBGZ08232375. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
36
USD
132200017719064
2022-06-06
760421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The aluminum bar shaped to -j 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; l = 6000 mm) (hollow - empty form). C/O D: VN-VN 22/04/10804 May 31, 2022.;Thanh nhôm định hình TO-J 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; L = 6000 mm) (Hollow - Dạng rỗng). C/O D: VN-VN 22/04/10804 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
TV WINDOW WAREHOUSE
10111
KG
55
PCE
3462
USD
132200014856058
2022-02-25
391723 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU TONG HOP THONG HANH - # & PVC Tube DK 110PN6 layers2, Africa 110mm, C2, Plastic Material (Tien Phong), 4m / tree, 100% new goods;-#&Ống PVC đk 110pn6 class2, phi 110mm, C2, chất liệu nhựa ( Tiền phong), 4m/cây, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX-TMDV TONG HOP THONG HANH
CONG TY TNHH CAMMSYS VIET NAM
199
KG
26
MTR
123
USD
132100017405298
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI AN LAP M9459762P001-Fan # & plastic motor impeller, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_580959;M9459762P001-FAN#&Cánh quạt mô tơ bằng nhựa, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580959
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM AN LAP
CT SPCN TOSHIBA ASIA
505
KG
1200
PCE
766
USD
132200014877210
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH QU?C T? FLEMING VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI KDC FL222 # & alcohol has a concentration of 96% (ethanol alcohol) used in industry (160kg / drum), 100% new;FL222#&Cồn ê-ti-lích có nồng độ từ 96% (cồn ETHANOL) dùng trong công nghiệp(160KG/DRUM), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAN XUAT THUONG MAI KDC
KHO CONG TY FLEMING
2400
KG
2400
KGM
5050
USD
132200014863463
2022-02-26
281830 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10800
KG
10758
KGM
1415
USD
132000012128012
2020-11-25
283323 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20190
KG
20190
KGM
174
USD
132100015726990
2021-10-18
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
30000
KG
30000
KGM
264
USD
132200014858970
2022-02-24
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (CAS code: 7664-93-9). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Mã CAS: 7664-93-9). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
20000
KG
20000
KGM
175
USD
132100013598737
2021-07-05
392069 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI SON PHU Sp35 # & led Products (POM), Material: Plastic POM, Size: 300x150x31mm, 100% new goods, Uses: LED trough Products;SP35#&Máng dẫn sản phẩm (POM ), chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 300x150x31mm, hàng mới 100%, công dụng: Máng dẫn sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
C.TY SON PHU
C.TY YUWA
12
KG
1
PCE
99
USD
112200017094270
2022-05-11
811090 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI The steel pipe joint is smoothed with 1 inch Amce100 (Z) sand of Van Loi (Z); Size: 1 inch; Material: Antimon; New 100%;Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn kích thước 1 inch AMCE100(Z) Cát Vạn Lợi; Kích thước: 1 inch; Chất liệu: Antimon; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI
CT TERUMO VN
200
KG
12
PCE
8
USD
132100013630103
2021-07-05
560394 C?NG TY TNHH KINGMAKER III VI?T NAM FOOTWEAR CONG TY TNHH THUONG MAI GIA CONG SAN XUAT HONG YUAN K075 # & non-woven fabric coated (non-woven white cloth 0.4mm (HYC-1534-A) up waterproof 54 ", weight 155g / m2, 1yd = 0.9144mtr), 100% new;K075#&Vải không dệt tráng keo(Vải Trắng Không Dệt 0.4MM (HYC-1534-A) Lên chống thấm 54",Trọng lượng 155g/M2, 1YD=0.9144MTR), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GC SX HONG YUAN
CONG TY KINGMAKER III ( VN)FOOTWEAR
1782
KG
75
YRD
112
USD
132200018430077
2022-06-25
251749 C?NG TY TNHH V?T LI?U M?I HAIXIN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THUNG MO CaCO3 #& non -coated calcium carbonate stone powder, TMPL19 acid, tmpl19, in a tank, particle size <0.125 mm, whitening 89.3% #& vn;CACO3#&Bột đá canxi cacbonat không tráng phủ axit stearic, mã TMPL19, đóng trong bồn, cỡ hạt <0.125 mm, có độ trắng 89.3%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX VA THUONG MAI THUNG MO
CTY TNHH VAT LIEU MOI HAIXIN VN
1200
KG
1200000
KGM
27600
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Zn phosphate coating iron metal used for PP-2006KK (25kg / can), H3PO4 (1-10%), Zn (H2PO4) 2 (10-20%), Zn (NO3) 2 (10-20%) , NiCO3 (1-10%), stabilizers (left), new 100%;Chất phủ photphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25kg/can), H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%), Zn(NO3)2 (10-20%), NiCO3 (1-10%), chất ổn định (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
500
KGM
681
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Speed coating used for metal surface iron TT-313 (25 kg / can). NaNO2 (30-40%), additives (left), new 100%;Chất phủ tăng tốc sử dụng cho bề mặt kim loại sắt TT-313 (25kg/can). NaNO2 (30-40%), phụ gia (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
250
KGM
259
USD