Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006120783
2020-02-28
281111 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
112100015400030
2021-09-28
283330 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH J23776 # & alum single - AL2 (S04) 3x18H2O, used for wastewater treatment in production, 100% new products;J23776#&Phèn đơn - Al2(S04)3x18H2O, dùng để xử lý nước thải trong sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH JNTC VINA
6405
KG
4000
KGM
791
USD
112200017738717
2022-06-02
252220 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Lime I Ca (OH) 2, powder form, mining location: Mountain slope of the sky, X. Thanh Son, H.Kim Bang, T.Hà Nam, Company Exploitation: Minh Stone Exploitation Joint Stock Company 100% new paint, goods;Vôi tôi Ca(OH)2,dạng bột, vị trí mỏ khai thác:núi Dốc Cổng Trời,địa bàn X.Thanh Sơn,H.Kim Bảng,T.Hà Nam,Cty khai thác:CTCP khai thác chế biến đá Minh Sơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY TNHH ACE ANTENNA
14976
KG
4000
KGM
670
USD
112000012473468
2020-11-23
170311 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Molasses sugar (used in microbiological culture media); (25kg / can); new 100%;.#&Rỉ mật đường (dùng làm môi trường nuôi cấy vi sinh); (25kg/can); hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
16616
KG
50
KGM
17
USD
112000013460560
2020-12-29
270111 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Coal skinny (anthracite), specialized water treatment, (25kg / bag). New 100%. 33VN017118;.#&Than gầy ( Than Antraxit), xử lý nước chuyên dùng, (25kg/bag). Mới 100%. 33VN017118
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
85215
KG
10
TNE
4528
USD
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Zn phosphate coating iron metal used for PP-2006KK (25kg / can), H3PO4 (1-10%), Zn (H2PO4) 2 (10-20%), Zn (NO3) 2 (10-20%) , NiCO3 (1-10%), stabilizers (left), new 100%;Chất phủ photphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25kg/can), H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%), Zn(NO3)2 (10-20%), NiCO3 (1-10%), chất ổn định (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
500
KGM
681
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Speed coating used for metal surface iron TT-313 (25 kg / can). NaNO2 (30-40%), additives (left), new 100%;Chất phủ tăng tốc sử dụng cho bề mặt kim loại sắt TT-313 (25kg/can). NaNO2 (30-40%), phụ gia (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
250
KGM
259
USD
112000013335051
2020-12-24
440420 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT HIEU THUAN . # & Timber (wooden spokes), Size: 1000 * 60 * 70 mm, acacia plantations, new 100%;.#&Thanh gỗ (nan gỗ) , KT: 1000*60*70 mm, gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HIEU THUAN
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
2040
KG
500
PCE
433
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
132200015306500
2022-03-11
282890 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-952180 # & chemical-sodium hypochlorice (Naocl) (sodium hypochlorite). 100% new (m.952180);CO-952180#&HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice ( NaOCl) ( Natri hypoclorit) . Hàng mới 100% (M.952180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MARIGOT VIET NAM
2860
KG
2360
KGM
615
USD
132100017405298
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI AN LAP M9459762P001-Fan # & plastic motor impeller, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_580959;M9459762P001-FAN#&Cánh quạt mô tơ bằng nhựa, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580959
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM AN LAP
CT SPCN TOSHIBA ASIA
505
KG
1200
PCE
766
USD
112000012680546
2020-11-30
441233 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH SAN XUAT FUJI VIET NAM NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75160
KG
98
MTQ
30022
USD
132200014877210
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH QU?C T? FLEMING VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI KDC FL222 # & alcohol has a concentration of 96% (ethanol alcohol) used in industry (160kg / drum), 100% new;FL222#&Cồn ê-ti-lích có nồng độ từ 96% (cồn ETHANOL) dùng trong công nghiệp(160KG/DRUM), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAN XUAT THUONG MAI KDC
KHO CONG TY FLEMING
2400
KG
2400
KGM
5050
USD
112200018434173
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TAN THE KY Ocell sheet processor (screen panels); Electricity is equal to 220V/1 phase/2kva; AS: 0.6-0.8 MPa; CL: Steel frame; KT: 2160*2000*4100mm; Lifting Ocell panels (screen panels) attached to BC, 1 step in TV assembly; SX 2022;Máy xử lý tấm Ocell (tấm màn hình); HĐ bằng điện 220V/1 PHA/2KVA; AS: 0.6-0.8 Mpa; CL: khung thép; KT: 2160*2000*4100mm; Nâng tấm Ocell (tấm màn hình) gắn vào BC, 1 bước trong lắp ráp Tivi; SX 2022
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN THE KY
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
820
KG
2
SET
125880
USD
132100017250206
2021-12-08
400123 C?NG TY TNHH VIETNAM TANAWAY CONG TY TNHH TAN TRIEU NL03-A # & Natural Rubber Processing (Technical standards) SVR3L closes 33.33kg / b ... NL used in producing shoe soles, rubber sandals. (1 Tne = 1000 kgm). New products.;NL03-A#&Cao Su thiên nhiên sơ chế ( đã định chuẩn kỹ thuật ) SVR3L đóng đồng nhất 33.33kg/ bành . NL dùng trong sản xuất đế giày, dép bằng cao su. (1 TNE = 1000 KGM). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN TRIEU
KHO CTY TNHH VIETNAM TANAWAY
5000
KG
5000
KGM
9045
USD
132200017721875
2022-06-01
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH ATL-3 #& Pad for daiso lotion 55ml-daiso 3523, 3524, 3525 (x1pc/box) ATL-3 (122 x 162 mm) with charged paper, rectangular form, used in paper boxes;ATL-3#&Tấm lót Pad For Daiso Lotion 55mL - Daiso 3523, 3524, 3525 (x1Pc/Box) ATL-3 (122 x 162 mm) bằng giấy đã bồi, dạng tờ hình chữ nhật, dùng lót trong hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
532
KG
3100
PCE
72
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH AVJ-32 # & AVJ-32 (164 x 123mm), with a written paper, used in paper boxes;AVJ-32#&Tấm lót AVJ-32 (164 x 123mm), bằng giấy đã bồi ,dùng lót trong hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
73
KG
1400
PCE
30
USD
132100014129711
2021-07-23
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH Alh-3 # & Pad partition Platinum Label Hatomugi Gel 300g - Doshisha 2634 (1pc / box) ALH-3 (383 (10/70/23/50/50/23/35/172) x 270, paper has been compensated, Use the paper box;ALH-3#&Vách ngăn Pad For Platinum Label Hatomugi Gel 300G - Doshisha 2634 (1Pc/Box) ALH-3 (383(10/70/23/50/23/35/172)x 270, bẳng giấy đã bồi, dùng ngăn ô hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
43
KG
2100
PCE
151
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCK501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCK501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
761
USD
132100015526114
2021-10-04
730460 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DUC HOP MT3-Ong-Chan-Dau-Truc # & MT3-HIEP blocks of axle DF-0389K D60, T = 3, L 1000 (KT: Africa 60x1000mm) with steel. New 100%;MT3-Ong-chan-dau-truc#&MT3-Ống chặn đầu trục DF-0389K D60, t=3, L 1000 (KT: Phi 60x1000mm) bằng thép. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DUC HOP
CT DENYO VN
194
KG
1
PCE
44
USD
112200018430198
2022-06-25
482369 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT BAO BI MOC DUONG 4p.raaam.005 #& paper tray, size L295.5xW230XH46.5mm. 100%new products, code 4p.raaam.005;4P.RAAAM.005#&Khay giấy,kích thước L295.5XW230XH46.5MM. Hàng mới 100%, Code 4P.RAAAM.005
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX BAO BI MOC DUONG
CONG TY TNHH NEWEB VIET NAM
321900
KG
500
PCE
115
USD
1.3210001648e+014
2021-11-15
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the Double Rotating Door We Plus System) / Esaygz19402100. C / O D: VN-VN 21/04/20140 November 10, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa xoay đôi hệ WE Plus) / ESAYGZ19402100. C/O D: VN-VN 21/04/20140 ngày 10/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
10421
KG
4
PCE
479
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door frame (part of the awning window on the We70 system) / efantz10631598. C / O D: VN-VN 21/04/19797 on November 3, 2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / EFANTZ10631598. C/O D: VN-VN 21/04/19797 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
435
KG
1
PCE
22
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (a part of the 2-wing sliding window We70) / ES2MGZ14001400. C / O D: VN-VN April 21, 19798 on November 3, 2021.;Cánh cửa ( Một phần cửa sổ trượt 2 cánh hệ We70) / ES2MGZ14001400. C/O D: VN-VN 21/04/19798 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
197
KG
1
PCE
27
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (part of the wings of Wine-Plus wings) / ES4GDZ45762484. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa đi trượt 4 cánh hệ We-Plus) / ES4GDZ45762484. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
1
PCE
141
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of a 2-wing sliding window) / ES2ADZ17161716. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ trượt 2 cánh) / ES2ADZ17161716. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
3
PCE
90
USD
132200017687952
2022-06-06
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (one part of the WE70 Windows) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 PCS). C/O D: VN-VN 22/04/10803 May 31, 2022.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 pcs). C/O D: VN-VN 22/04/10803 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
804
KG
2
SET
120
USD
132100014179461
2021-07-27
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the WE-Plus multi-lock window) / Esckgz13151000. C / O D: VN-VN 21/04/15529 on July 23, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ đa khóa WE-Plus) / ESCKGZ13151000. C/O D: VN-VN 21/04/15529 ngày 23/07/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
12977
KG
20
PCE
857
USD
132100009044367
2021-01-20
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (Part awning window on systems WE70) / ESANKZ05900590. C / O D: VN-VN 21/04/01436 dated 19.01.2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / ESANKZ05900590. C/O D: VN-VN 21/04/01436 ngày 19/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
341
KG
1
PCE
121
USD