Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
112100015400030
2021-09-28
283330 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH J23776 # & alum single - AL2 (S04) 3x18H2O, used for wastewater treatment in production, 100% new products;J23776#&Phèn đơn - Al2(S04)3x18H2O, dùng để xử lý nước thải trong sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH JNTC VINA
6405
KG
4000
KGM
791
USD
112200017738717
2022-06-02
252220 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Lime I Ca (OH) 2, powder form, mining location: Mountain slope of the sky, X. Thanh Son, H.Kim Bang, T.Hà Nam, Company Exploitation: Minh Stone Exploitation Joint Stock Company 100% new paint, goods;Vôi tôi Ca(OH)2,dạng bột, vị trí mỏ khai thác:núi Dốc Cổng Trời,địa bàn X.Thanh Sơn,H.Kim Bảng,T.Hà Nam,Cty khai thác:CTCP khai thác chế biến đá Minh Sơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY TNHH ACE ANTENNA
14976
KG
4000
KGM
670
USD
112000012473468
2020-11-23
170311 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Molasses sugar (used in microbiological culture media); (25kg / can); new 100%;.#&Rỉ mật đường (dùng làm môi trường nuôi cấy vi sinh); (25kg/can); hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
16616
KG
50
KGM
17
USD
112000013335051
2020-12-24
440420 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT HIEU THUAN . # & Timber (wooden spokes), Size: 1000 * 60 * 70 mm, acacia plantations, new 100%;.#&Thanh gỗ (nan gỗ) , KT: 1000*60*70 mm, gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HIEU THUAN
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
2040
KG
500
PCE
433
USD
112000013460560
2020-12-29
270111 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Coal skinny (anthracite), specialized water treatment, (25kg / bag). New 100%. 33VN017118;.#&Than gầy ( Than Antraxit), xử lý nước chuyên dùng, (25kg/bag). Mới 100%. 33VN017118
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
85215
KG
10
TNE
4528
USD
132100017405298
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI AN LAP M9459762P001-Fan # & plastic motor impeller, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_580959;M9459762P001-FAN#&Cánh quạt mô tơ bằng nhựa, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580959
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM AN LAP
CT SPCN TOSHIBA ASIA
505
KG
1200
PCE
766
USD
112000012680546
2020-11-30
441233 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH SAN XUAT FUJI VIET NAM NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75160
KG
98
MTQ
30022
USD
132200014877210
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH QU?C T? FLEMING VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI KDC FL222 # & alcohol has a concentration of 96% (ethanol alcohol) used in industry (160kg / drum), 100% new;FL222#&Cồn ê-ti-lích có nồng độ từ 96% (cồn ETHANOL) dùng trong công nghiệp(160KG/DRUM), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAN XUAT THUONG MAI KDC
KHO CONG TY FLEMING
2400
KG
2400
KGM
5050
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCK501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCK501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
761
USD
132100015526114
2021-10-04
730460 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DUC HOP MT3-Ong-Chan-Dau-Truc # & MT3-HIEP blocks of axle DF-0389K D60, T = 3, L 1000 (KT: Africa 60x1000mm) with steel. New 100%;MT3-Ong-chan-dau-truc#&MT3-Ống chặn đầu trục DF-0389K D60, t=3, L 1000 (KT: Phi 60x1000mm) bằng thép. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DUC HOP
CT DENYO VN
194
KG
1
PCE
44
USD
112200018430198
2022-06-25
482369 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT BAO BI MOC DUONG 4p.raaam.005 #& paper tray, size L295.5xW230XH46.5mm. 100%new products, code 4p.raaam.005;4P.RAAAM.005#&Khay giấy,kích thước L295.5XW230XH46.5MM. Hàng mới 100%, Code 4P.RAAAM.005
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX BAO BI MOC DUONG
CONG TY TNHH NEWEB VIET NAM
321900
KG
500
PCE
115
USD
1.3210001648e+014
2021-11-15
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the Double Rotating Door We Plus System) / Esaygz19402100. C / O D: VN-VN 21/04/20140 November 10, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa xoay đôi hệ WE Plus) / ESAYGZ19402100. C/O D: VN-VN 21/04/20140 ngày 10/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
10421
KG
4
PCE
479
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door frame (part of the awning window on the We70 system) / efantz10631598. C / O D: VN-VN 21/04/19797 on November 3, 2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / EFANTZ10631598. C/O D: VN-VN 21/04/19797 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
435
KG
1
PCE
22
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (a part of the 2-wing sliding window We70) / ES2MGZ14001400. C / O D: VN-VN April 21, 19798 on November 3, 2021.;Cánh cửa ( Một phần cửa sổ trượt 2 cánh hệ We70) / ES2MGZ14001400. C/O D: VN-VN 21/04/19798 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
197
KG
1
PCE
27
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (part of the wings of Wine-Plus wings) / ES4GDZ45762484. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa đi trượt 4 cánh hệ We-Plus) / ES4GDZ45762484. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
1
PCE
141
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of a 2-wing sliding window) / ES2ADZ17161716. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ trượt 2 cánh) / ES2ADZ17161716. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
3
PCE
90
USD
132200017687952
2022-06-06
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (one part of the WE70 Windows) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 PCS). C/O D: VN-VN 22/04/10803 May 31, 2022.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 pcs). C/O D: VN-VN 22/04/10803 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
804
KG
2
SET
120
USD
132100014179461
2021-07-27
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the WE-Plus multi-lock window) / Esckgz13151000. C / O D: VN-VN 21/04/15529 on July 23, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ đa khóa WE-Plus) / ESCKGZ13151000. C/O D: VN-VN 21/04/15529 ngày 23/07/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
12977
KG
20
PCE
857
USD
132100009044367
2021-01-20
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (Part awning window on systems WE70) / ESANKZ05900590. C / O D: VN-VN 21/04/01436 dated 19.01.2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / ESANKZ05900590. C/O D: VN-VN 21/04/01436 ngày 19/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
341
KG
1
PCE
121
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part window system flanks WE70) / EFCBGZ13851680. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / EFCBGZ13851680. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
26
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part turnstile system without arms push WE70) / EFTBGZ08232375. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa xoay không có tay đẩy hệ WE70) / EFTBGZ08232375. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
36
USD
132100013598737
2021-07-05
392069 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI SON PHU Sp35 # & led Products (POM), Material: Plastic POM, Size: 300x150x31mm, 100% new goods, Uses: LED trough Products;SP35#&Máng dẫn sản phẩm (POM ), chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 300x150x31mm, hàng mới 100%, công dụng: Máng dẫn sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
C.TY SON PHU
C.TY YUWA
12
KG
1
PCE
99
USD
112200017094270
2022-05-11
811090 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI The steel pipe joint is smoothed with 1 inch Amce100 (Z) sand of Van Loi (Z); Size: 1 inch; Material: Antimon; New 100%;Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn kích thước 1 inch AMCE100(Z) Cát Vạn Lợi; Kích thước: 1 inch; Chất liệu: Antimon; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI
CT TERUMO VN
200
KG
12
PCE
8
USD
112100014258762
2021-07-29
441234 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VIET NAM OVNMDDG-00029 # & PLYWOOD Plywood Plywood Plywood Panel Plate for product packaging, size 463 * 445 * T6mm, PP4249-2042P001, 100% new goods;OVNMDDG-00029#&Tấm chèn bằng gỗ ván ép plywood dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 463*445*t6mm, PP4249-2042P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VN
CONG TY TNHH OKI VIET NAM
1622
KG
320
PCE
502
USD
132200017719064
2022-06-06
760421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The aluminum bar shaped to -j 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; l = 6000 mm) (hollow - empty form). C/O D: VN-VN 22/04/10804 May 31, 2022.;Thanh nhôm định hình TO-J 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; L = 6000 mm) (Hollow - Dạng rỗng). C/O D: VN-VN 22/04/10804 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
TV WINDOW WAREHOUSE
10111
KG
55
PCE
3462
USD
132100013630103
2021-07-05
560394 C?NG TY TNHH KINGMAKER III VI?T NAM FOOTWEAR CONG TY TNHH THUONG MAI GIA CONG SAN XUAT HONG YUAN K075 # & non-woven fabric coated (non-woven white cloth 0.4mm (HYC-1534-A) up waterproof 54 ", weight 155g / m2, 1yd = 0.9144mtr), 100% new;K075#&Vải không dệt tráng keo(Vải Trắng Không Dệt 0.4MM (HYC-1534-A) Lên chống thấm 54",Trọng lượng 155g/M2, 1YD=0.9144MTR), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM GC SX HONG YUAN
CONG TY KINGMAKER III ( VN)FOOTWEAR
1782
KG
75
YRD
112
USD
112200014916606
2022-02-24
252210 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU AN THUAN PHAT 001-047 # & lime powder (high) in the form of white, smooth powder used for wastewater treatment in production. High quality> = 85%. 30kg / bag. 100% new goods (3208009022);001-047#&Vôi bột (CaO) dưới dạng bột màu trắng, mịn dùng để xử lý nước thải trong sản xuất.Hàm lượng CaO>=85%. 30kg/ bao. Hàng mới 100% (3208009022)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY AN THUAN PHAT
CONG TY KIM MAY ORGAN
6301
KG
6300
KGM
994
USD
112000006025158
2020-02-25
521225 C?NG TY TNHH JAHWA VINA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HAI LINH -#&Bông tăm xoắm (để làm vệ sinh công nghiệp) trọng lượng 1 hộp là 0.11kg,hãng sản xuất : Shenzen Luye East Industry Co., Ltd, hàng mới 100%#&CN;Other woven fabrics of cotton: Weighing more than 200 g/m2: Printed: Other;其他棉织物:重量超过200克/平方米:印花:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XU
CONG TY TNHH JAHWA VINA
0
KG
80
UNK
327
USD
132200014863463
2022-02-26
281830 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10800
KG
10758
KGM
1415
USD
132200018430077
2022-06-25
251749 C?NG TY TNHH V?T LI?U M?I HAIXIN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THUNG MO CaCO3 #& non -coated calcium carbonate stone powder, TMPL19 acid, tmpl19, in a tank, particle size <0.125 mm, whitening 89.3% #& vn;CACO3#&Bột đá canxi cacbonat không tráng phủ axit stearic, mã TMPL19, đóng trong bồn, cỡ hạt <0.125 mm, có độ trắng 89.3%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX VA THUONG MAI THUNG MO
CTY TNHH VAT LIEU MOI HAIXIN VN
1200
KG
1200000
KGM
27600
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Zn phosphate coating iron metal used for PP-2006KK (25kg / can), H3PO4 (1-10%), Zn (H2PO4) 2 (10-20%), Zn (NO3) 2 (10-20%) , NiCO3 (1-10%), stabilizers (left), new 100%;Chất phủ photphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK (25kg/can), H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%), Zn(NO3)2 (10-20%), NiCO3 (1-10%), chất ổn định (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
500
KGM
681
USD
132000012408017
2020-11-20
320621 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI KIEM TAN Speed coating used for metal surface iron TT-313 (25 kg / can). NaNO2 (30-40%), additives (left), new 100%;Chất phủ tăng tốc sử dụng cho bề mặt kim loại sắt TT-313 (25kg/can). NaNO2 (30-40%), phụ gia (còn lại), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIEM TAN
CTY TNHH MAKITECH VN
1832
KG
250
KGM
259
USD