Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014091515
2021-07-23
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADA002228 # & motor shaft (not processed) (non-36 mm, 449 mm length) -Sft;3ADA002228#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 36 mm, chiều dài 449 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
280
PCE
1211
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000630 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 393 mm length) -SFT;3ADA000630#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 393 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
235
PCE
2167
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada000632 # & motor shaft (not processed) (Africa 42 mm, 445 mm length) -Sft;3ADA000632#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 42 mm, chiều dài 445 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
120
PCE
1216
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ADB000161 # & 3ADA000161 # & motor axis (not processed) (non-24 mm, 253 mm length) -Sft;3ADB000161#&3ADA000161#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 24 mm, chiều dài 253 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
2
PCE
3
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002296 # & motor shaft (not processed) (Africa 34 mm, 442 mm length) -Sft;3ADA002296#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 34 mm, chiều dài 442 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
4
PCE
13
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3ada002232 # & motor shaft (not processed) (non-55 mm, 529 mm length) -SFT;3ADA002232#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 55 mm, chiều dài 529 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
124
PCE
5151
USD
122100017865509
2022-01-05
721899 C?NG TY TNHH C? KHí DUY KHANH CONG TY TNHH SP CN TOSHIBA ASIA 3AFN001321 # & motor shaft (not processed) (Non-110 mm, 875 mm length) -Sft;3AFN001321#&Trục mô tơ (chưa gia công) (phi 110 mm, chiều dài 875 mm)-SFT
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
CONG TY CO KHI DUY KHANH
38240
KG
13
PCE
820
USD
1.3210001646e+014
2021-11-11
850152 C?NG TY TNHH C? ?I?N L?NH Lê QU?C CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP TOSHIBA ASIA Three-phase alternating motor (spare parts for cooling systems) Electric Motor 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. New 100%;Động cơ điện xoay chiều ba pha (Phụ tùng cho hệ thống làm lạnh) ELECTRIC MOTOR 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
KHO CTY LE QUOC
1229
KG
2
PCE
2645
USD
112200015138780
2022-03-04
030699 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimation and sublimation shrimp powder, (production materials) NSX: February 19, 2022, HSD: February 19, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 19/02/2022, HSD: 19/02/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
83
KG
36
KGM
1267
USD
112100017903448
2022-01-04
021099 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried chicken flour, (6 barrels x 10kgs, 1 barrel x 8 kgs, Raw materials Production) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (6 thùng x 10kgs, 1 thùng x 8 kgs, Nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
68
KGM
1733
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying pumpkin powder (4 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 13/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (4 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:13/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
32
KGM
685
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Purple sweet potato powder dried, (2 barrels x 10kgs, 1 barrel x 9kgs, Production materials) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ, (2 thùng x 10kgs, 1 thùng x 9kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
29
KGM
355
USD
112100017903448
2022-01-04
021020 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried beef powder, (7 barrels x 10kgs, 1 barrel x 5kgs, Production materials) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date of manufacturing;BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ, (7 thùng x 10kgs, 1 thùng x 5kgs, nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
75
KGM
2064
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 C?NG TY C? PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
6300
KG
3395
KGM
5129
USD
132100013790125
2021-07-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
4500
KG
2389
KGM
2581
USD
112100017903448
2022-01-04
030510 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying stalks (4 barrels x 6kgs, raw materials for production) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CÁ HÔI SẤY KHÔ (4 thùng x 6kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112100017903448
2022-01-04
030693 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying crab powder, (3 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 20/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CUA SẤY KHÔ, (3 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:20/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD