Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017675102
2022-06-02
731829 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CONG TY TNHH SAI GON PRECISION Steel guides, no threaded, non-external over 16mm (guiding pins of all kinds (LKCKCX)), 100 %new goods, brand: Misumi, Code: %VSGPA-SVNM-2205-0896;Chốt dẫn hướng bằng thép, không có ren, phi ngoài trên 16mm (Chốt dẫn hướng các loại (LKCKCX)), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: %VSGPA-SVNM-2205-0896
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAIGON PRECISION
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
229
KG
7
PCE
77
USD
132100012761953
2021-06-08
760200 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Aluminum scrap (shredded aluminum cans) discharged from domestic activities of non-impurities and impurities without environmental impacts.;Phế liệu nhôm(lon nhôm dạng cắt vụn) thải ra từ hoạt động sinh hoạt của công nhân viên không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
39938
KG
46
KGM
32
USD
132200017728913
2022-06-01
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 #& Cold Stainless Steel (Sub304-2D) 3.5mm x1219xc new 100%-RW100108;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( SUB304-2D ) 3.5mm X1219XC Hàng mới 100%-RW1000108
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
20346
KG
20615
KGM
71122
USD
132100016122469
2021-10-28
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 # & cold rolled stainless steel rolls (430-2D) 3.0 x 1219 x C. 100% new products -RW1000306;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (430-2D) 3.0 x 1219 x C. Hàng mới 100%-RW1000306
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
79214
KG
17999
KGM
26639
USD
132100014930000
2021-09-08
391590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Blue plastic scraps of debris, discharged during the production process of ENCX, no impurities and impurities are not environmental impacted.;Phế liệu nhựa xanh dạng mảnh vụn, thải ra trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
51252
KG
10112
KGM
1244
USD
132100014930000
2021-09-08
391590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN B?NG NAM PHáT CONG TY TNHH SAI GON STEC Plastic scraps, discharged during the production process of the SME, no impurities and impurities are clean without environmental impacts.;Phế liệu nhựa dạng khối, thải ra trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SAI GON STEC
KHO CTY BONG NAM PHAT
51252
KG
430
KGM
151
USD
132200014250077
2022-01-24
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TRUNG TAM THEP NST SAI GON 434-MS # & Magnetic silicon steel does not direct 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_598063;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598063
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
41901
KG
10094
KGM
14990
USD
132200013585354
2022-01-03
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
10823
KG
1019
KGM
1391
USD
132100017443135
2021-12-15
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13893
KG
986
KGM
1375
USD
132100016705048
2021-11-18
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SPCC # & cold rolled steel - SPCC-SD (Products of non-flat rolled steel, unpooped or coated, cutoffs): 2mm x 1219mm x 1219mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 2mm x 1219mm x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13531
KG
1003
KGM
1344
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD
112100015484822
2021-09-30
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Zal0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
4253
KG
4223
KGM
5954
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
112000012558281
2020-11-26
721031 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZSG0012 # & steel sheets coated with zinc thickness not exceeding 1.2 mm for the plate xuat_Steel Zn-Z08 t0.5x1219x1800mm coating_ZSG05000SG0_ SGCC, new 100%;ZSG0012#&Thép tấm tráng kẽm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Zn coating_ZSG05000SG0_ SGCC-Z08 t0.5x1219x1800mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
1820
KG
1800
KGM
1710
USD
112200017368747
2022-05-20
720852 C?NG TY TNHH C K METAL PRESSING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON DC04-09#& hot rolled steel -SPHC -PO <Non -rolled, unprocessed or coated alloy steel, cut/cut> 5.0*1500*2720mm, 100% new goods;DC04-09#&Thép cán nóng -SPHC -PO< thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã cắt/xẻ > 5.0*1500*2720mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CONG TY TNHH C& K METAL PRESSING
20709
KG
20589
KGM
21224
USD
112200015641837
2022-03-21
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02160322sudgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02160322SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2769
KG
2744
KGM
26530
USD
112100014132676
2021-07-26
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220721sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02220721SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
3269
KG
3239
KGM
11043
USD
112100015540681
2021-10-05
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02041021sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02041021SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2561
KG
2536
KGM
17039
USD
112100014132696
2021-07-26
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02230721A5C02K2 # & scrap from the stamping process of A5C02K-2 products, is a multi-tiered metal scrap including AG and Kovar alloys, size: (0.165 x 20.7) mm;02230721A5C02K2#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A5C02K-2, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, kích thước: (0.165 x 20.7) mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1049
KG
21
KGM
3626
USD
112200014074889
2022-01-19
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02170122b2e30sk # & scrap from the stamping process of the B2E30SK-1 product, the original size (0.24 x 20.9) mm, is a multi-tier metal scrap with AG and Kovar alloys;02170122B2E30SK#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm B2E30SK-1, kích thước ban đầu (0.24 x 20.9)mm, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1632
KG
59
KGM
6857
USD
112200014933481
2022-02-24
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220222a3126k # & scrap from the stamping process of the product A3126K-2, the original size (0.19x25.0) mm, is a multi-layer metal scrap with AG and Kovar alloys;02220222A3126K#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A3126K-2, kích thước ban đầu(0.19x25.0) mm, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1649
KG
116
KGM
16589
USD
112200014933481
2022-02-24
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220222A6774K # & Scrap from the stamping process of A6774K-1, original size (0.165 x 20.7) MM Ni-Plating, is a multi-layer metal scrap with AG and Kovar alloys;02220222A6774K#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A6774K-1, kích thước ban đầu (0.165 x 20.7)mm Ni-plating, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1649
KG
133
KGM
21475
USD
132100016408726
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
12992
KG
6176
KGM
1924
USD
132100016408869
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
13460
KG
8990
KGM
2801
USD
132100016408459
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
3248
KG
1544
KGM
481
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000012007383
2020-11-05
722612 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & Steel thin silicon electrical steel = <Steel alloys> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
21090
KG
10410
KGM
9796
USD
132100013598317
2021-07-06
481920 C?NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY CO PHAN BAO BI VIET HUNG SAI GON DJ69-00948A # & Carton (330x127x376mm) (paper materials) used in packing goods - carton box. New 100%. Made in Viet Nam.;DJ69-00948A#&Thùng carton (330x127x376mm) (vật liệu bằng giấy) dùng trong đóng gói hàng hóa - CARTON BOX. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BAO BI VIET HUNG SAI GON
CTY TNHH ELENSYS TP.HO CHI MINH
905
KG
700
PCE
1170
USD
112100016171240
2021-10-29
848310 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HARIKI PRECISION VIET NAM VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4594
KG
10080
PCE
3950
USD
112100014046403
2021-07-30
720421 C?NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI PRECISION VIET NAM NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8982
KG
1535
KGM
1872
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). New 100% _VGX1A479Z;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A479Z
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
400
PCE
172
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). 100% new products _VGX1A582;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A582
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
120
PCE
5
USD